Lee Sin

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất KR

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
김백정#정글1
김백정#정글1
KR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 77.4% 8.2 /
4.0 /
9.3
62
2.
관 모#KR2
관 모#KR2
KR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 75.4% 7.4 /
3.5 /
9.3
61
3.
JUGKlNG#KR1
JUGKlNG#KR1
KR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 75.9% 7.2 /
3.9 /
8.9
58
4.
plz#kr97
plz#kr97
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.2% 7.1 /
4.0 /
9.3
62
5.
JustLikeThatKR#7641
JustLikeThatKR#7641
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.4% 9.2 /
5.4 /
9.9
57
6.
사과사과#9999
사과사과#9999
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 7.9 /
4.1 /
7.5
59
7.
단비송사랑해#0305
단비송사랑해#0305
KR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.6% 9.0 /
3.9 /
8.6
74
8.
유렉이#유렉이
유렉이#유렉이
KR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.4% 7.8 /
3.7 /
9.2
49
9.
xiaofang#ovo
xiaofang#ovo
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.0% 8.9 /
4.7 /
7.8
60
10.
한조셉#KR1
한조셉#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.7% 8.7 /
4.6 /
8.4
60
11.
어 그래 형이야#으라차찻
어 그래 형이야#으라차찻
KR (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 85.4% 7.3 /
3.7 /
10.0
48
12.
8년생 감자#KR1
8년생 감자#KR1
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.2% 6.1 /
3.9 /
8.5
78
13.
lushangxiaoxin#KR1
lushangxiaoxin#KR1
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.0% 7.3 /
3.7 /
8.5
75
14.
JGJGJG#4483
JGJGJG#4483
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.4% 8.3 /
3.9 /
7.5
72
15.
뭉 멍#KR1
뭉 멍#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 8.0 /
3.9 /
8.8
50
16.
심해속한줄기빛#KR1
심해속한줄기빛#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 8.2 /
4.2 /
8.5
55
17.
Vô Tư#VN3
Vô Tư#VN3
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.6% 10.2 /
4.3 /
9.8
42
18.
그냥 벽#1111
그냥 벽#1111
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 8.1 /
2.9 /
6.8
96
19.
AyanokojiKiyota#2571
AyanokojiKiyota#2571
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.0% 7.2 /
3.3 /
8.5
100
20.
wangzai#0308
wangzai#0308
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 8.5 /
4.6 /
9.7
58
21.
071229xiaoshen#xsQAQ
071229xiaoshen#xsQAQ
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.9 /
3.7 /
9.3
69
22.
ti6i#iii
ti6i#iii
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 9.0 /
4.2 /
7.9
73
23.
진조 알퀘이드#KR1
진조 알퀘이드#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 6.5 /
3.0 /
8.6
79
24.
H0Sec#LGDKR
H0Sec#LGDKR
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 80.8% 9.2 /
4.2 /
10.1
52
25.
ruadl#0000
ruadl#0000
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.1% 7.7 /
4.0 /
9.3
69
26.
주포센세#KR1
주포센세#KR1
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.7% 9.6 /
4.1 /
8.4
46
27.
Prblms#KR1
Prblms#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.9% 6.9 /
4.0 /
8.2
133
28.
LSS1121#KR1
LSS1121#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 7.7 /
4.0 /
8.4
55
29.
87년생38살#1208
87년생38살#1208
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.2% 9.2 /
4.5 /
7.9
108
30.
Again master#KR1
Again master#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 7.4 /
4.1 /
9.3
86
31.
No longer love#KR1
No longer love#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 8.0 /
5.4 /
8.3
61
32.
캐리머신 석진#kr2
캐리머신 석진#kr2
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 8.3 /
4.3 /
8.8
52
33.
어흥 놀랐지#0807
어흥 놀랐지#0807
KR (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.8% 7.7 /
4.2 /
8.6
90
34.
물냉 먹고싶다#KR2
물냉 먹고싶다#KR2
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 7.9 /
3.7 /
8.0
66
35.
懷念過去#KR2
懷念過去#KR2
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 6.3 /
3.6 /
8.6
48
36.
계란말이를먹은건걔란말이야#0714
계란말이를먹은건걔란말이야#0714
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 7.3 /
4.3 /
8.3
79
37.
뭐야 돌려줘요#내 티어
뭐야 돌려줘요#내 티어
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.7 /
4.5 /
8.1
54
38.
nikestussypalace#KR1
nikestussypalace#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 9.0 /
3.0 /
8.4
128
39.
T0MAT0#KR1
T0MAT0#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 7.7 /
4.3 /
8.8
89
40.
정글의왕#JG1
정글의왕#JG1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 8.5 /
5.1 /
8.0
124
41.
빠꾸없는 정글킹#KR1
빠꾸없는 정글킹#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 9.0 /
5.3 /
9.8
55
42.
상하차#1234
상하차#1234
KR (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.1% 5.9 /
3.0 /
8.0
78
43.
DRX Golduck#고라파덕
DRX Golduck#고라파덕
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 9.3 /
4.8 /
10.5
52
44.
사름삶은나름바름#KR1
사름삶은나름바름#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 8.3 /
3.8 /
9.5
58
45.
Dawn u#KR2
Dawn u#KR2
KR (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.5% 8.1 /
3.8 /
8.4
63
46.
Rank#심펑슨
Rank#심펑슨
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 8.8 /
4.5 /
8.7
78
47.
천재 괴물 그보다 더#XXX
천재 괴물 그보다 더#XXX
KR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.1% 5.5 /
4.0 /
7.7
85
48.
락스타 김성진#KR1
락스타 김성진#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 6.9 /
3.3 /
8.4
91
49.
아라가키 유이#KR1
아라가키 유이#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 6.9 /
3.5 /
8.7
58
50.
띠그디#KR1
띠그디#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 9.6 /
4.2 /
8.1
49
51.
Jung1e Klng#KR1
Jung1e Klng#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 7.1 /
3.3 /
7.9
61
52.
htfdgtfd#wywq
htfdgtfd#wywq
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 7.7 /
4.1 /
8.7
69
53.
고대연#KR2
고대연#KR2
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 7.4 /
4.3 /
9.0
81
54.
ddaaq#wywq
ddaaq#wywq
KR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.3% 6.8 /
4.9 /
8.9
126
55.
파 촉#KR1
파 촉#KR1
KR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 7.9 /
4.5 /
9.4
48
56.
와꾸허접#KR1
와꾸허접#KR1
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.2% 6.5 /
4.3 /
8.2
76
57.
늙은이음파#1208
늙은이음파#1208
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 7.7 /
4.0 /
7.6
153
58.
젱 글#KR1
젱 글#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 6.7 /
4.2 /
8.4
80
59.
작 순#KR1
작 순#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 8.0 /
3.5 /
7.4
61
60.
2674128912156544#KR1
2674128912156544#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 8.9 /
4.1 /
9.0
51
61.
Raptor#KR123
Raptor#KR123
KR (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.8% 8.2 /
4.7 /
8.7
86
62.
Lee Viet Anh#2004
Lee Viet Anh#2004
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 9.3 /
5.2 /
10.0
49
63.
Carim#0409
Carim#0409
KR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.0% 6.0 /
2.8 /
7.4
100
64.
정글잘하고싶다#0506
정글잘하고싶다#0506
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 8.2 /
3.4 /
8.3
109
65.
타 잔#KR1
타 잔#KR1
KR (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.5% 7.5 /
3.4 /
8.3
78
66.
손속에사정을두지않는사람#KR99
손속에사정을두지않는사람#KR99
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.3 /
3.5 /
8.9
97
67.
tongovo#KR1
tongovo#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 8.2 /
3.4 /
8.5
86
68.
Elise#No1
Elise#No1
KR (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.1% 7.4 /
4.2 /
8.9
45
69.
lllllIIIlllIl#KR1
lllllIIIlllIl#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.0 /
5.4 /
10.1
51
70.
연 대 경 영#발 광
연 대 경 영#발 광
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 5.7 /
4.5 /
8.0
51
71.
사람인곳만감#88848
사람인곳만감#88848
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 8.3 /
4.3 /
7.8
82
72.
kracdncnaua#123
kracdncnaua#123
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.0 /
4.4 /
9.7
51
73.
승 우#3665
승 우#3665
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 6.7 /
4.1 /
8.8
58
74.
부릉부릉 싸아악#KR1
부릉부릉 싸아악#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 8.1 /
5.0 /
8.6
62
75.
kimoyi#KR1
kimoyi#KR1
KR (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.6% 7.0 /
3.9 /
8.0
48
76.
렉사이#와일더
렉사이#와일더
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 9.1 /
5.5 /
9.4
53
77.
vinaka#KR1
vinaka#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 6.7 /
4.0 /
8.2
50
78.
이건끄미야#KR1
이건끄미야#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.1% 9.3 /
3.8 /
10.3
43
79.
임 승 섭#KR 1
임 승 섭#KR 1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 7.1 /
4.1 /
8.4
57
80.
Zhaodao fangfa#KR1
Zhaodao fangfa#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.0 /
6.4 /
9.0
70
81.
귀 철#KR1
귀 철#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 8.0 /
3.8 /
9.4
84
82.
katarinabluu#이재욱
katarinabluu#이재욱
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 7.6 /
4.2 /
8.8
67
83.
여행가고싶은사람#6974
여행가고싶은사람#6974
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 7.3 /
4.1 /
7.8
95
84.
中國人沒有媽媽#짱개노맘
中國人沒有媽媽#짱개노맘
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.6 /
4.9 /
9.5
48
85.
길가다500원줍고좋아하는최현승#kr500
길가다500원줍고좋아하는최현승#kr500
KR (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.9% 7.9 /
3.9 /
6.3
197
86.
알아서할게#KR4
알아서할게#KR4
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.4 /
3.8 /
7.7
89
87.
DK Sharvel#KR1
DK Sharvel#KR1
KR (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.5% 7.9 /
3.8 /
9.4
172
88.
아 타 지 움#KR1
아 타 지 움#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 8.1 /
4.1 /
7.8
49
89.
Bow wow#KR0
Bow wow#KR0
KR (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.8% 7.1 /
3.6 /
8.1
158
90.
伏龍鳳雛#猛虎伏草
伏龍鳳雛#猛虎伏草
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.2 /
3.5 /
8.2
104
91.
DDoiV#이승용가리
DDoiV#이승용가리
KR (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.3% 6.4 /
4.4 /
9.3
75
92.
서 건#1218
서 건#1218
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 7.1 /
3.4 /
5.6
62
93.
둥  보#KR2
둥 보#KR2
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 6.7 /
4.1 /
8.3
102
94.
노블난도#KR1
노블난도#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 9.0 /
5.3 /
7.8
60
95.
이히이힛이히힛#77777
이히이힛이히힛#77777
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.5 /
2.9 /
7.9
70
96.
Aelsim#KR1
Aelsim#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 5.8 /
4.5 /
9.5
52
97.
Oner#0303
Oner#0303
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 6.9 /
4.3 /
7.3
63
98.
huanyue#0405
huanyue#0405
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 7.6 /
4.4 /
6.5
69
99.
K L0ve Jiao#KR1
K L0ve Jiao#KR1
KR (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.0% 8.6 /
4.3 /
8.6
100
100.
쿠잉 무섭징#KR1
쿠잉 무섭징#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 9.4 /
4.9 /
7.8
82