Jayce

Người chơi Jayce xuất sắc nhất KR

Người chơi Jayce xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
슈뢰딩거의 로밍#KR1
슈뢰딩거의 로밍#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.7% 8.9 /
3.9 /
6.2
55
2.
미 워#건곤역
미 워#건곤역
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.1% 6.5 /
4.3 /
5.1
77
3.
렌즈잃어버린사람#KR1
렌즈잃어버린사람#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.6% 7.6 /
6.8 /
4.8
70
4.
save my heart#2006
save my heart#2006
KR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.2% 6.3 /
5.2 /
6.0
58
5.
BILIBILI杰斯狂#zypp
BILIBILI杰斯狂#zypp
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.7% 9.9 /
5.7 /
5.5
78
6.
Positan00#KR1
Positan00#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 66.7% 6.8 /
5.2 /
6.1
69
7.
최알리#KR1
최알리#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 6.7 /
5.1 /
6.5
109
8.
어 그래 한잔해#KR1
어 그래 한잔해#KR1
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.7% 6.0 /
4.7 /
6.3
102
9.
그대는운이좋았다#KR1
그대는운이좋았다#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.0% 7.5 /
5.4 /
5.9
93
10.
zl존동환짱짱고아#KR1
zl존동환짱짱고아#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 6.1 /
4.9 /
5.2
67
11.
Giant Ltd#KR1
Giant Ltd#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.4% 7.1 /
5.0 /
6.2
82
12.
apxp#0812
apxp#0812
KR (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 84.1% 9.5 /
4.3 /
6.6
44
13.
letsgo#Top
letsgo#Top
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 6.3 /
5.9 /
5.0
54
14.
햄치즈모닝#KR1
햄치즈모닝#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 8.4 /
5.3 /
4.5
74
15.
JAYCEKING#0108
JAYCEKING#0108
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.1 /
3.8 /
5.0
52
16.
이한울#2003
이한울#2003
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 7.0 /
4.4 /
5.9
146
17.
pvbdpqwp#12312
pvbdpqwp#12312
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 6.4 /
6.1 /
5.6
159
18.
성문왕자#0502
성문왕자#0502
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 6.3 /
4.3 /
7.5
51
19.
남양주롯데택배절대가지마#0401
남양주롯데택배절대가지마#0401
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 7.2 /
5.1 /
6.1
178
20.
저빡이#KR1
저빡이#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.9 /
5.1 /
4.9
63
21.
나쁜아이#나빠요
나쁜아이#나빠요
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 8.8 /
4.5 /
5.8
228
22.
Akaps#KR1
Akaps#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.5 /
6.3 /
6.1
52
23.
최애의 멍이#멍뭉이
최애의 멍이#멍뭉이
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 6.5 /
6.2 /
4.0
68
24.
Swift#ie1
Swift#ie1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.0% 8.3 /
5.7 /
6.9
50
25.
세인쿵야#김세인
세인쿵야#김세인
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 6.1 /
5.5 /
5.4
64
26.
우그웨이 대사부#내면의평화
우그웨이 대사부#내면의평화
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 5.9 /
4.8 /
4.8
81
27.
서영누나 예쁘다#LOVE
서영누나 예쁘다#LOVE
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 6.7 /
4.6 /
6.0
71
28.
Horder#KR1
Horder#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 6.9 /
5.2 /
4.8
53
29.
도라에#2003
도라에#2003
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.8 /
4.3 /
5.2
65
30.
티   모#7814
티 모#7814
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 7.0 /
7.2 /
4.7
82
31.
병 점#0807
병 점#0807
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 7.7 /
5.4 /
6.4
46
32.
나버섯zz#KR1
나버섯zz#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 6.6 /
6.2 /
5.4
93
33.
Green#0726
Green#0726
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 5.7 /
4.9 /
5.5
58
34.
yshne#666
yshne#666
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 6.6 /
4.6 /
5.6
56
35.
소연아사랑해#0409
소연아사랑해#0409
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.8% 7.1 /
5.7 /
6.6
107
36.
가로우#KR1
가로우#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 5.8 /
4.2 /
6.7
59
37.
wo feichang hao#50ms
wo feichang hao#50ms
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.9% 6.6 /
5.9 /
5.0
64
38.
Looser#1412
Looser#1412
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.9% 5.7 /
3.9 /
6.8
162
39.
초음파받아랏oOoO#KR1
초음파받아랏oOoO#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.0% 5.9 /
4.8 /
5.2
156
40.
PlusPlayer#KR1
PlusPlayer#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 4.9 /
6.4 /
6.9
57
41.
살짝 만져주기#KR1
살짝 만져주기#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 7.5 /
5.3 /
5.8
58
42.
모르겠다람쥐#KR1
모르겠다람쥐#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.0 /
5.2 /
5.8
107
43.
모르면매매안함#KR2
모르면매매안함#KR2
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 6.0 /
5.2 /
6.6
78
44.
No One Like Me#Misk
No One Like Me#Misk
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 5.9 /
4.9 /
6.4
49
45.
J푸른하늘#KR1
J푸른하늘#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.5% 7.9 /
6.0 /
6.8
53
46.
나만이 날 증명해#KR1
나만이 날 증명해#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 6.5 /
6.3 /
6.1
53
47.
말랑파랑#1433
말랑파랑#1433
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 6.6 /
5.7 /
5.3
50
48.
Clowz#clowz
Clowz#clowz
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 5.3 /
4.0 /
4.2
50
49.
미드가내현#0207
미드가내현#0207
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 5.6 /
3.9 /
3.9
58
50.
카밀할꼬얌#KR1
카밀할꼬얌#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 7.3 /
6.8 /
5.0
51
51.
본질주의자#8457
본질주의자#8457
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 6.0 /
5.3 /
4.4
58
52.
아두다아#KR1
아두다아#KR1
KR (#52)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo I 84.2% 9.1 /
3.5 /
5.5
57
53.
칼챔도오오오전#연습용계정
칼챔도오오오전#연습용계정
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.7 /
5.4 /
5.3
62
54.
JDG 369#KR 1
JDG 369#KR 1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 8.4 /
5.5 /
6.0
58
55.
지아반#KR1
지아반#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 5.4 /
4.7 /
5.4
55
56.
6790#666
6790#666
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 6.5 /
4.1 /
4.8
70
57.
wxy#NS1
wxy#NS1
KR (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.4% 5.3 /
5.4 /
5.0
59
58.
カメックス#Ale
カメックス#Ale
KR (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.3% 6.6 /
6.0 /
4.9
108
59.
그몰쥐#KR1
그몰쥐#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.3 /
4.8 /
5.5
144
60.
오늘 반찬은 너야#Yammy
오늘 반찬은 너야#Yammy
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 6.3 /
5.9 /
3.5
56
61.
把酒临风#GuiQi
把酒临风#GuiQi
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.0% 5.3 /
4.3 /
5.3
46
62.
Jotaro#J3456
Jotaro#J3456
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 5.8 /
5.3 /
6.3
59
63.
웅 내가 탑#KR1
웅 내가 탑#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 5.1 /
5.1 /
4.4
64
64.
미 드#클레버
미 드#클레버
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 6.4 /
3.9 /
4.5
58
65.
의문의천재탑솔러#프로구함
의문의천재탑솔러#프로구함
KR (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.9% 7.1 /
6.6 /
5.7
76
66.
치킨파티#9371
치킨파티#9371
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 6.6 /
5.3 /
5.4
80
67.
코즈키#KR1
코즈키#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.6 /
4.2 /
5.4
110
68.
without give up#3611
without give up#3611
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 62.9% 6.7 /
3.7 /
6.3
175
69.
김민덕07#실패작
김민덕07#실패작
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 5.5 /
5.9 /
6.2
136
70.
깡통땅콩#KR1
깡통땅콩#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 5.3 /
5.1 /
6.5
73
71.
Yoon SeokJun#0104
Yoon SeokJun#0104
KR (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.3% 5.0 /
4.7 /
6.1
54
72.
Mihile#0301
Mihile#0301
KR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.3% 6.6 /
5.2 /
5.0
49
73.
imDlpig#KR1
imDlpig#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.3 /
5.0 /
5.7
184
74.
i half#KR1
i half#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 6.4 /
6.3 /
4.8
72
75.
Liu2XuAzz#KR1
Liu2XuAzz#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.0 /
4.5 /
5.3
138
76.
그러세요그럼#777
그러세요그럼#777
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.0% 5.5 /
4.9 /
6.4
179
77.
지금을살아가다#26y
지금을살아가다#26y
KR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.4% 5.9 /
6.7 /
5.8
61
78.
양아치윤멍#KR1
양아치윤멍#KR1
KR (#78)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo I 80.4% 11.6 /
4.8 /
4.7
51
79.
vertex1#666
vertex1#666
KR (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.7% 6.5 /
6.8 /
5.5
71
80.
고혈정글 혐오자#KR2
고혈정글 혐오자#KR2
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 5.6 /
5.4 /
5.0
123
81.
오연오연김오연#KR1
오연오연김오연#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 6.4 /
7.4 /
5.4
88
82.
그만하자#그만해
그만하자#그만해
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 5.5 /
5.6 /
6.2
52
83.
파도야#KR1
파도야#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 4.2 /
4.6 /
5.8
75
84.
포도복숭아#1234
포도복숭아#1234
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.0 /
5.2 /
4.9
138
85.
口是禍之門 舌是斬身刀#연산군
口是禍之門 舌是斬身刀#연산군
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.8 /
5.9 /
4.3
63
86.
치피치피차파차파두비두비다바다바#2007
치피치피차파차파두비두비다바다바#2007
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 6.8 /
4.8 /
4.6
55
87.
가야산호랑이2#KR1
가야산호랑이2#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 7.3 /
7.2 /
6.1
45
88.
류 조#KR1
류 조#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.1 /
5.5 /
5.5
60
89.
고양이#midal
고양이#midal
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.1% 8.1 /
5.9 /
5.4
54
90.
Bin#트위치
Bin#트위치
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 6.3 /
5.8 /
4.6
49
91.
할게없다진짜#KR1
할게없다진짜#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 7.8 /
4.7 /
4.6
58
92.
감성적인 탑유저#KR1
감성적인 탑유저#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 7.5 /
5.7 /
5.8
113
93.
상급 망나니#KR1
상급 망나니#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.9 /
5.4 /
4.4
85
94.
임한별b#KR1
임한별b#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 6.9 /
5.1 /
7.0
62
95.
수진이Forever#ABC
수진이Forever#ABC
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.3% 6.9 /
5.4 /
5.5
224
96.
칸 나#0211
칸 나#0211
KR (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.4% 5.4 /
5.4 /
5.0
117
97.
이 무슨 대자연인가#KR2
이 무슨 대자연인가#KR2
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.0 /
5.2 /
4.6
63
98.
한소희#KR45
한소희#KR45
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 6.8 /
5.4 /
6.2
118
99.
냅두면터짐#KR1
냅두면터짐#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 7.3 /
5.0 /
4.9
63
100.
저쩔버섯#나버섯
저쩔버섯#나버섯
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 7.0 /
6.1 /
4.6
186