Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,734,565 ngọc lục bảo IV
2. 4,115,624 ngọc lục bảo IV
3. 3,665,550 ngọc lục bảo I
4. 3,140,578 Bạch Kim III
5. 2,700,270 Bạc IV
6. 2,637,527 Vàng IV
7. 2,479,378 Bạch Kim IV
8. 2,251,807 Cao Thủ
9. 2,238,430 Kim Cương IV
10. 2,231,297 Cao Thủ
11. 2,174,237 Kim Cương III
12. 2,019,650 -
13. 1,981,024 Đồng III
14. 1,862,032 Bạc IV
15. 1,839,418 ngọc lục bảo IV
16. 1,802,732 -
17. 1,731,375 Kim Cương IV
18. 1,710,755 Sắt I
19. 1,675,583 -
20. 1,641,815 Bạch Kim I
21. 1,585,486 ngọc lục bảo I
22. 1,575,765 -
23. 1,477,117 -
24. 1,454,024 -
25. 1,452,890 Vàng II
26. 1,449,791 -
27. 1,378,564 -
28. 1,369,787 Bạch Kim III
29. 1,323,634 -
30. 1,300,993 Bạch Kim II
31. 1,217,534 -
32. 1,187,532 Bạch Kim III
33. 1,173,138 -
34. 1,160,850 -
35. 1,154,705 -
36. 1,131,990 -
37. 1,130,235 Bạch Kim II
38. 1,125,768 -
39. 1,119,425 ngọc lục bảo IV
40. 1,118,159 Vàng III
41. 1,102,455 Bạch Kim III
42. 1,101,258 -
43. 1,100,944 -
44. 1,089,795 Đồng III
45. 1,089,766 Vàng II
46. 1,074,350 ngọc lục bảo IV
47. 1,074,112 Bạc IV
48. 1,064,783 -
49. 1,049,602 Bạch Kim I
50. 1,044,132 Đồng IV
51. 1,036,146 Bạc II
52. 1,015,425 -
53. 1,006,883 -
54. 986,938 ngọc lục bảo II
55. 985,402 Kim Cương I
56. 980,009 ngọc lục bảo IV
57. 959,580 Bạc I
58. 953,580 Bạc I
59. 951,129 -
60. 944,368 Vàng IV
61. 933,285 -
62. 918,173 -
63. 905,673 -
64. 902,686 -
65. 902,327 -
66. 883,611 -
67. 882,559 Vàng II
68. 881,130 Kim Cương II
69. 872,905 -
70. 871,581 Vàng IV
71. 863,606 ngọc lục bảo II
72. 861,186 Đồng II
73. 855,943 ngọc lục bảo IV
74. 852,146 -
75. 838,838 -
76. 837,942 -
77. 830,219 ngọc lục bảo IV
78. 827,292 Bạch Kim III
79. 825,938 Bạch Kim IV
80. 823,929 Vàng I
81. 815,522 Đồng II
82. 807,540 -
83. 807,410 -
84. 805,537 Kim Cương IV
85. 781,256 Vàng I
86. 779,601 Bạch Kim IV
87. 773,408 Bạc IV
88. 772,713 Bạch Kim IV
89. 769,679 Bạch Kim I
90. 762,074 -
91. 755,440 Bạch Kim IV
92. 753,757 -
93. 744,333 -
94. 743,291 Vàng I
95. 737,743 Bạc I
96. 733,211 Vàng IV
97. 731,990 Vàng IV
98. 729,738 Kim Cương I
99. 724,865 -
100. 722,099 ngọc lục bảo IV