Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,759,595 -
2. 4,830,437 Cao Thủ
3. 4,095,770 Bạch Kim II
4. 3,987,068 -
5. 3,819,667 Đồng I
6. 3,714,011 -
7. 3,704,513 ngọc lục bảo I
8. 3,442,680 ngọc lục bảo I
9. 3,322,004 -
10. 3,163,970 Đồng IV
11. 2,956,149 Vàng III
12. 2,776,435 -
13. 2,607,016 Kim Cương IV
14. 2,579,139 ngọc lục bảo III
15. 2,570,029 -
16. 2,486,087 Vàng II
17. 2,421,898 -
18. 2,408,317 Bạch Kim I
19. 2,405,761 Bạch Kim I
20. 2,396,757 -
21. 2,347,951 -
22. 2,324,343 -
23. 2,306,079 -
24. 2,182,531 Kim Cương IV
25. 2,174,487 -
26. 2,153,489 Vàng III
27. 2,138,199 Kim Cương IV
28. 2,117,692 -
29. 2,114,033 Bạch Kim IV
30. 2,089,447 Kim Cương II
31. 2,074,422 Vàng IV
32. 2,027,572 Vàng IV
33. 1,912,939 -
34. 1,905,351 -
35. 1,889,123 Kim Cương I
36. 1,885,574 Bạch Kim IV
37. 1,873,150 ngọc lục bảo II
38. 1,867,165 -
39. 1,861,006 Sắt I
40. 1,848,857 Kim Cương IV
41. 1,845,095 -
42. 1,843,974 Bạch Kim III
43. 1,843,774 Kim Cương I
44. 1,771,256 Kim Cương IV
45. 1,764,357 ngọc lục bảo I
46. 1,760,988 -
47. 1,728,320 Vàng III
48. 1,727,215 Kim Cương II
49. 1,668,509 Bạc III
50. 1,653,150 Bạch Kim IV
51. 1,641,403 -
52. 1,637,181 ngọc lục bảo III
53. 1,595,904 -
54. 1,592,329 ngọc lục bảo IV
55. 1,591,139 Đồng IV
56. 1,587,885 Bạch Kim I
57. 1,557,155 Kim Cương IV
58. 1,527,007 Bạch Kim III
59. 1,500,785 -
60. 1,485,032 Đồng III
61. 1,483,820 Vàng IV
62. 1,477,729 ngọc lục bảo III
63. 1,474,342 Vàng III
64. 1,471,455 ngọc lục bảo IV
65. 1,454,746 -
66. 1,454,140 ngọc lục bảo IV
67. 1,443,804 -
68. 1,404,476 -
69. 1,402,545 Cao Thủ
70. 1,392,959 ngọc lục bảo IV
71. 1,389,503 -
72. 1,389,202 Vàng I
73. 1,372,056 Vàng IV
74. 1,364,463 Bạch Kim I
75. 1,360,238 Kim Cương IV
76. 1,350,621 -
77. 1,340,053 Bạc III
78. 1,329,765 Kim Cương III
79. 1,328,038 -
80. 1,321,940 Bạc I
81. 1,315,222 Bạch Kim IV
82. 1,314,649 Vàng IV
83. 1,311,102 Bạc I
84. 1,307,314 ngọc lục bảo IV
85. 1,304,958 Bạch Kim II
86. 1,290,676 Kim Cương III
87. 1,265,300 -
88. 1,263,143 -
89. 1,262,889 -
90. 1,252,561 -
91. 1,250,819 Bạch Kim I
92. 1,248,748 Bạc III
93. 1,247,372 Kim Cương I
94. 1,239,667 -
95. 1,237,676 ngọc lục bảo II
96. 1,236,088 -
97. 1,233,944 -
98. 1,231,779 Kim Cương IV
99. 1,230,218 Bạch Kim II
100. 1,228,902 -