Yasuo

Người chơi Yasuo xuất sắc nhất KR

Người chơi Yasuo xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
silvers rayil#KR1
silvers rayil#KR1
KR (#1)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 89.5% 9.2 /
3.6 /
6.0
57
2.
요즘잘자쿨냥이#윤아리
요즘잘자쿨냥이#윤아리
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.5% 9.7 /
4.7 /
5.8
49
3.
루 디#7410
루 디#7410
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.4% 5.4 /
3.3 /
5.7
76
4.
말랑찰떡콩떡#1849
말랑찰떡콩떡#1849
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 71.8% 6.1 /
5.0 /
4.8
71
5.
입대백일남은사람#KR1
입대백일남은사람#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 7.2 /
5.5 /
5.3
49
6.
maybe#PaoS
maybe#PaoS
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 65.0% 6.2 /
6.2 /
5.8
60
7.
T1 Oner#iiii
T1 Oner#iiii
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 5.6 /
4.5 /
6.3
107
8.
stuoo#556
stuoo#556
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 6.1 /
3.8 /
5.5
212
9.
天空落とし#KR111
天空落とし#KR111
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 5.7 /
5.5 /
6.8
118
10.
AXMC#KR0
AXMC#KR0
KR (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.7% 5.8 /
4.1 /
5.8
177
11.
은가뉴#KR1
은가뉴#KR1
KR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.4% 6.0 /
4.6 /
5.6
197
12.
GangNam#강한남자
GangNam#강한남자
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 4.7 /
4.8 /
6.6
54
13.
층간소음의 원인 이호성#톤이사기야
층간소음의 원인 이호성#톤이사기야
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.5% 6.2 /
4.0 /
5.7
62
14.
T1 Ifrit#KR1
T1 Ifrit#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.2 /
4.8 /
5.0
72
15.
격 검#KR1
격 검#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 6.7 /
4.9 /
5.7
60
16.
하세기둥 강대근#kr2
하세기둥 강대근#kr2
KR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.4% 6.0 /
4.9 /
5.8
181
17.
ewqrq#KR1
ewqrq#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 7.2 /
6.3 /
4.6
67
18.
차 렷#열중쉬어어
차 렷#열중쉬어어
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 5.3 /
4.0 /
5.8
53
19.
탠 겐#KR1
탠 겐#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 7.0 /
5.8 /
4.7
74
20.
조제헌#KR1
조제헌#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 6.2 /
4.1 /
6.0
55
21.
ctf#mtfff
ctf#mtfff
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 6.4 /
6.2 /
5.5
128
22.
제발 살려주세요 제발 형님제발#kr12
제발 살려주세요 제발 형님제발#kr12
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 9.0 /
5.6 /
5.1
89
23.
Pz ZZang#KR1
Pz ZZang#KR1
KR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.2% 6.3 /
5.0 /
5.8
103
24.
yasuo#WG30
yasuo#WG30
KR (#24)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 75.9% 6.9 /
5.2 /
5.5
54
25.
껍데기bot#껍데기봇
껍데기bot#껍데기봇
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 5.3 /
6.2 /
5.3
49
26.
야 숏#KR1
야 숏#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 6.5 /
7.9 /
6.2
75
27.
수문장#KR2
수문장#KR2
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 6.8 /
7.0 /
4.5
101
28.
kastera#KR1
kastera#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 5.9 /
6.2 /
6.2
165
29.
Asyozu#KR1
Asyozu#KR1
KR (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.0% 6.2 /
4.8 /
5.2
137
30.
새로운출발특별한만남#KR2
새로운출발특별한만남#KR2
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 5.3 /
4.1 /
5.7
129
31.
현생살기#KR2
현생살기#KR2
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 6.5 /
6.8 /
6.4
64
32.
잘하고싶다#5329
잘하고싶다#5329
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 9.6 /
6.6 /
5.5
105
33.
순 혁#1109
순 혁#1109
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 5.3 /
4.7 /
6.2
67
34.
얼어붙은 한강 위 고양이다#meow
얼어붙은 한강 위 고양이다#meow
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 7.1 /
5.6 /
5.5
116
35.
오필리아#KR1
오필리아#KR1
KR (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.0% 6.2 /
6.2 /
5.1
70
36.
결혼말고다했나봐#KR 1
결혼말고다했나봐#KR 1
KR (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.5% 6.1 /
5.5 /
5.7
121
37.
고수오#KR1
고수오#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 6.8 /
4.8 /
6.5
103
38.
mdkg#엠디케이지
mdkg#엠디케이지
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 5.9 /
4.8 /
6.1
78
39.
좀비맨#KR3
좀비맨#KR3
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 5.1 /
4.9 /
5.0
76
40.
뭘로 혼내줄까#KR1
뭘로 혼내줄까#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.4 /
5.6 /
6.5
45
41.
신 머#KR1
신 머#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 6.1 /
4.7 /
5.5
85
42.
아녀뇽#KR1
아녀뇽#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 5.5 /
5.5 /
5.1
78
43.
가로우#KR123
가로우#KR123
KR (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.7% 5.1 /
4.8 /
5.6
150
44.
워오워#KR1
워오워#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 6.3 /
4.9 /
6.1
69
45.
내가 다할게#gwang
내가 다할게#gwang
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 7.6 /
6.1 /
6.1
50
46.
I AM GOD Zeus#KR1
I AM GOD Zeus#KR1
KR (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.6% 4.3 /
5.4 /
6.2
104
47.
김쓱싹#KR2
김쓱싹#KR2
KR (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.3% 5.2 /
5.8 /
5.6
59
48.
야스오하기싫다#KR2
야스오하기싫다#KR2
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 5.6 /
5.0 /
6.2
200
49.
Melidoas#지 웅
Melidoas#지 웅
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 4.1 /
4.2 /
6.0
80
50.
시노비#9677
시노비#9677
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 5.8 /
7.2 /
5.9
129
51.
삼천포 술고래#KR1
삼천포 술고래#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 6.3 /
3.7 /
5.7
100
52.
안죽으면이김#KR2
안죽으면이김#KR2
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 59.4% 6.9 /
4.2 /
6.5
101
53.
오타니#쇼헤이
오타니#쇼헤이
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 6.7 /
7.5 /
6.2
54
54.
닝등하잉#2004
닝등하잉#2004
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 4.7 /
3.8 /
5.6
61
55.
Airlyla#7777
Airlyla#7777
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 6.9 /
6.3 /
5.4
153
56.
야스오 인생#KR1
야스오 인생#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 6.0 /
5.1 /
4.9
78
57.
Kinda Crazy#KR1
Kinda Crazy#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 6.8 /
6.7 /
5.9
76
58.
Firaven#KR1
Firaven#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 9.7 /
5.6 /
6.1
62
59.
He is BIake#KR1
He is BIake#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 5.6 /
4.4 /
6.1
119
60.
피투짱#KR1
피투짱#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 5.1 /
5.3 /
6.1
157
61.
www#zypp
www#zypp
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 5.0 /
6.1 /
5.0
87
62.
shi zui bang#KR1
shi zui bang#KR1
KR (#62)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 91.1% 12.8 /
4.8 /
5.1
56
63.
정글 서폿 러지면 상종 안함#알이즈웰
정글 서폿 러지면 상종 안함#알이즈웰
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 6.1 /
4.3 /
6.1
146
64.
주사위형검사#KR1
주사위형검사#KR1
KR (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.9% 5.2 /
6.5 /
4.8
57
65.
g g#jalsp
g g#jalsp
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 4.9 /
5.5 /
5.6
157
66.
다혈질#0307
다혈질#0307
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.9% 5.4 /
5.8 /
5.6
197
67.
바이킹 회전목마#KR1
바이킹 회전목마#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 7.3 /
5.1 /
5.3
59
68.
Belassen#KR1
Belassen#KR1
KR (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 59.8% 7.1 /
6.0 /
5.3
112
69.
유엔한꿔#KR01
유엔한꿔#KR01
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 5.4 /
3.6 /
6.0
307
70.
캐리못하면지는편#KR1
캐리못하면지는편#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 5.9 /
5.0 /
5.2
88
71.
SoftWindYS#Yasuo
SoftWindYS#Yasuo
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 5.2 /
4.6 /
6.0
350
72.
Yasuo#외길인생
Yasuo#외길인생
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 5.6 /
4.1 /
5.9
237
73.
qweraszcdfgtyu#JH1
qweraszcdfgtyu#JH1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 5.6 /
5.9 /
5.4
69
74.
보노보노#KR11
보노보노#KR11
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 6.5 /
5.4 /
5.3
172
75.
Ucc#0013
Ucc#0013
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 6.3 /
5.7 /
5.9
85
76.
냥시스#KR1
냥시스#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 5.3 /
5.7 /
4.5
91
77.
BGA nero two#KR1
BGA nero two#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 5.9 /
7.4 /
5.9
117
78.
스즈메메#KR1
스즈메메#KR1
KR (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.5% 4.7 /
5.1 /
5.2
127
79.
장송의 프리렌#Fiere
장송의 프리렌#Fiere
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 5.2 /
4.5 /
5.4
106
80.
UltraSuperDeluxe#KR1
UltraSuperDeluxe#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 5.0 /
4.4 /
6.0
61
81.
백육덕#KR1
백육덕#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 6.1 /
4.5 /
4.8
122
82.
Official髭男dism#OJH
Official髭男dism#OJH
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 5.5 /
4.4 /
4.9
60
83.
욕안하고순한사람#KR1
욕안하고순한사람#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 6.0 /
6.1 /
5.8
161
84.
멀부바#2060
멀부바#2060
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.5 /
4.9 /
6.5
129
85.
할머니리어카파괴주파수듣는조강현#곰방와곰디
할머니리어카파괴주파수듣는조강현#곰방와곰디
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.3% 5.3 /
5.5 /
5.3
64
86.
서생rider#KR1
서생rider#KR1
KR (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.4% 4.7 /
6.5 /
6.0
61
87.
FA MID#2006
FA MID#2006
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 5.6 /
4.4 /
5.6
47
88.
갱생용시#KR1
갱생용시#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 6.2 /
5.3 /
4.7
52
89.
실력은 곧 카운터#야이타마
실력은 곧 카운터#야이타마
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.3% 6.2 /
6.2 /
4.2
160
90.
안오면뒤질게#KR1
안오면뒤질게#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 4.8 /
4.5 /
4.9
83
91.
이런 바보같은#KR1
이런 바보같은#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 4.4 /
5.2 /
5.7
95
92.
홍성찬#만 개
홍성찬#만 개
KR (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.0% 7.0 /
5.5 /
6.0
61
93.
DAZED KOREA#KR1
DAZED KOREA#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 6.1 /
5.9 /
5.9
252
94.
축복합니다#축복합니다
축복합니다#축복합니다
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 5.7 /
4.4 /
5.8
50
95.
야 련#0118
야 련#0118
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 6.1 /
5.6 /
6.0
212
96.
빙옥선제#KR1
빙옥선제#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 5.8 /
5.2 /
6.1
49
97.
밥먹다국엎음#KR1
밥먹다국엎음#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 5.7 /
6.1 /
6.5
278
98.
trickier#KR1
trickier#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 5.0 /
4.6 /
5.5
172
99.
UNEDUCATED KID#Y N R
UNEDUCATED KID#Y N R
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 6.1 /
5.4 /
6.1
104
100.
말걸지마짜증나니까#KR2
말걸지마짜증나니까#KR2
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 5.8 /
5.6 /
6.2
218