Viego

Người chơi Viego xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Viego xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
박서현#1004
박서현#1004
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.4% 9.1 /
3.7 /
6.1
53
2.
mitugaoyang#leye
mitugaoyang#leye
KR (#2)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 83.7% 9.7 /
4.7 /
7.1
43
3.
xekejro1#zxc1
xekejro1#zxc1
KR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.0% 8.6 /
4.9 /
6.2
82
4.
ccw#111
ccw#111
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.0% 8.6 /
5.5 /
6.8
75
5.
hold me#5599
hold me#5599
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.3% 8.3 /
2.9 /
7.4
44
6.
돈땃지#KR1
돈땃지#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.6% 8.3 /
5.9 /
6.8
67
7.
DK Lucid#KR1
DK Lucid#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.5% 8.8 /
3.5 /
7.6
54
8.
김상순#9595
김상순#9595
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 9.7 /
5.3 /
8.4
96
9.
Grizzly#HLE
Grizzly#HLE
KR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 8.5 /
4.1 /
7.9
75
10.
시나몬#팝 콘
시나몬#팝 콘
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 9.0 /
4.9 /
7.3
64
11.
Over Pack#KR1
Over Pack#KR1
KR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 5.2 /
2.9 /
6.1
63
12.
비기 제1장 정글차이 이야아아#KR2
비기 제1장 정글차이 이야아아#KR2
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 7.7 /
3.5 /
6.7
91
13.
탈론비에고#장진영
탈론비에고#장진영
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 11.6 /
4.6 /
6.5
167
14.
호라이즌#1245
호라이즌#1245
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.2 /
3.5 /
6.6
63
15.
씨잼빈지노#KR1
씨잼빈지노#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.7% 9.0 /
4.7 /
7.0
53
16.
primadonna#8073
primadonna#8073
KR (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 78.4% 9.0 /
4.6 /
8.0
51
17.
Oner#JG222
Oner#JG222
KR (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.8% 6.4 /
3.8 /
7.5
48
18.
돌쇠가 미안해요#KR1
돌쇠가 미안해요#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 7.3 /
4.8 /
8.2
58
19.
팀죽을때따봉좀쳐날리지마#kr12
팀죽을때따봉좀쳐날리지마#kr12
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 7.0 /
4.0 /
7.5
122
20.
24년9월전역#민간인
24년9월전역#민간인
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 6.4 /
5.5 /
8.2
82
21.
용 도련님#812
용 도련님#812
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 9.4 /
4.0 /
7.3
51
22.
Marigold#2024
Marigold#2024
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 8.0 /
5.1 /
7.3
82
23.
사스성영#KR1
사스성영#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 9.7 /
6.1 /
7.4
95
24.
빛날 광 어질 현#KR1
빛날 광 어질 현#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 7.8 /
4.3 /
7.1
53
25.
wu dou mi#2003
wu dou mi#2003
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.8% 8.2 /
3.8 /
8.0
61
26.
HA상민#1999
HA상민#1999
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 7.4 /
4.7 /
8.1
63
27.
감각있는놈#KR2
감각있는놈#KR2
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 7.9 /
4.1 /
7.5
53
28.
통나무드는원딜#KR2
통나무드는원딜#KR2
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 8.4 /
3.9 /
6.0
112
29.
그럴거면죽어그냥#5234
그럴거면죽어그냥#5234
KR (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.6% 7.1 /
4.2 /
6.9
79
30.
Cuzz#문우찬
Cuzz#문우찬
KR (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.1% 6.9 /
4.1 /
7.5
59
31.
ping 200 gg#KR1
ping 200 gg#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 7.6 /
5.5 /
7.8
50
32.
11년생 원딜프로지망생#11 FA
11년생 원딜프로지망생#11 FA
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.1 /
4.5 /
7.4
55
33.
윌리엄#6641
윌리엄#6641
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.5% 10.0 /
5.1 /
7.9
39
34.
xiaosenyu#CN1
xiaosenyu#CN1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 8.0 /
4.9 /
7.7
98
35.
T1 Gumayusi#KR1i
T1 Gumayusi#KR1i
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 6.9 /
4.9 /
7.2
102
36.
First Love#won
First Love#won
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 7.2 /
4.6 /
7.9
73
37.
DARLING#0405
DARLING#0405
KR (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.8% 7.9 /
4.4 /
6.1
187
38.
이효승#1024
이효승#1024
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 6.8 /
4.3 /
7.4
71
39.
지 배#KOR1
지 배#KOR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 9.0 /
5.2 /
7.4
130
40.
물렁해#207
물렁해#207
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 8.2 /
4.4 /
8.1
166
41.
비에고사전#KR1
비에고사전#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 8.1 /
4.2 /
8.2
114
42.
관 모#KR2
관 모#KR2
KR (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.9% 7.5 /
3.6 /
7.5
233
43.
시비털지마세요#KR1
시비털지마세요#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 9.0 /
6.8 /
6.9
65
44.
콩고사람1#KR1
콩고사람1#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 8.6 /
3.4 /
7.2
58
45.
douyinyahuamian#5830
douyinyahuamian#5830
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 8.0 /
4.3 /
7.6
49
46.
xian#xian1
xian#xian1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 7.2 /
4.6 /
7.0
63
47.
Cherish#1218
Cherish#1218
KR (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.9% 7.9 /
4.5 /
7.1
62
48.
똥구리#1115
똥구리#1115
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 8.2 /
5.1 /
7.8
82
49.
쿨 쿨#Sleep
쿨 쿨#Sleep
KR (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.0% 6.8 /
4.1 /
7.3
59
50.
day by day#0517
day by day#0517
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 7.4 /
4.9 /
6.7
78
51.
뻣겻털2#KR1
뻣겻털2#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 9.1 /
4.8 /
7.0
115
52.
이 엘#0901
이 엘#0901
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 7.3 /
5.1 /
6.9
52
53.
K pop#KRI
K pop#KRI
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.1 /
3.9 /
7.4
56
54.
조혜솔#9501
조혜솔#9501
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 7.0 /
4.4 /
4.7
58
55.
JustLikeThatKR#4571
JustLikeThatKR#4571
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 8.9 /
4.3 /
7.4
55
56.
배상안#KR1
배상안#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 9.1 /
4.1 /
8.5
42
57.
거꾸로 웃기#smile
거꾸로 웃기#smile
KR (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.5% 7.3 /
3.3 /
7.0
119
58.
우 연#wooah
우 연#wooah
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 7.9 /
4.8 /
6.5
75
59.
고양이#租号玩
고양이#租号玩
KR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.7% 7.1 /
4.2 /
6.2
75
60.
모두행복하세요#KR777
모두행복하세요#KR777
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 7.2 /
4.7 /
7.7
106
61.
Leave me alone#KR40
Leave me alone#KR40
KR (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.1% 7.4 /
3.7 /
7.6
54
62.
화려함#777
화려함#777
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.8% 9.5 /
4.0 /
7.4
37
63.
그래우리정글잔다#KR1
그래우리정글잔다#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 7.3 /
4.5 /
6.7
94
64.
TOP  11#1233
TOP 11#1233
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.4 /
3.9 /
6.8
72
65.
돈 비 어프레이드#KR1
돈 비 어프레이드#KR1
KR (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.8% 6.9 /
4.0 /
8.0
186
66.
뭐요무요왜요#ddome
뭐요무요왜요#ddome
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.1 /
4.7 /
7.6
115
67.
의문의비에고#4724
의문의비에고#4724
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 9.1 /
6.2 /
6.5
100
68.
초심찾아삼만리#yj4
초심찾아삼만리#yj4
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 6.0 /
3.8 /
7.0
68
69.
gz000#99900
gz000#99900
KR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.2% 7.3 /
3.4 /
6.8
46
70.
쿵 푸#1999
쿵 푸#1999
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.6 /
4.1 /
6.4
115
71.
귀환은 죽어서#KR1
귀환은 죽어서#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 8.1 /
5.6 /
6.5
171
72.
Shylie#KR1
Shylie#KR1
KR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.8% 7.6 /
3.7 /
6.8
51
73.
원 영#0425
원 영#0425
KR (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.3% 8.0 /
4.5 /
7.6
59
74.
baoxiangui#KR1
baoxiangui#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 8.5 /
5.5 /
6.8
84
75.
heisemaoyi#meet
heisemaoyi#meet
KR (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 8.9 /
4.7 /
6.4
48
76.
rttfg#tfg
rttfg#tfg
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 9.3 /
6.3 /
6.8
106
77.
9르노#KR1
9르노#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.3 /
5.2 /
6.8
55
78.
asdjipadsjip#KR1
asdjipadsjip#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 7.2 /
3.6 /
7.4
99
79.
liun#KR1
liun#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 6.9 /
4.2 /
7.7
61
80.
승훈짜장#T 1
승훈짜장#T 1
KR (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.2% 6.7 /
4.9 /
7.0
123
81.
창원정글은양선생#2749
창원정글은양선생#2749
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.5 /
4.6 /
7.3
67
82.
변영준#KR1
변영준#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 8.0 /
4.8 /
7.7
134
83.
김민준#77777
김민준#77777
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 8.9 /
4.7 /
7.2
165
84.
NION8#KR1
NION8#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 8.4 /
3.7 /
5.6
49
85.
JustLikeThatKR#나히다
JustLikeThatKR#나히다
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.4 /
4.6 /
7.8
59
86.
Tempus fugit#0611
Tempus fugit#0611
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 6.4 /
3.7 /
5.7
79
87.
93770201111975#K B
93770201111975#K B
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 6.6 /
4.6 /
8.3
77
88.
이히이힛이히힛#77777
이히이힛이히힛#77777
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 6.9 /
3.1 /
6.6
103
89.
비에고하기싫음#KR1
비에고하기싫음#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 7.9 /
6.6 /
7.9
110
90.
Sta#Cat z
Sta#Cat z
KR (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.6% 8.5 /
5.2 /
6.3
183
91.
얼그레이바닐라티라떼#Nomad
얼그레이바닐라티라떼#Nomad
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 6.8 /
4.7 /
7.6
87
92.
12ont#Jug
12ont#Jug
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 8.2 /
4.5 /
6.5
46
93.
이상호93#1109
이상호93#1109
KR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.2% 6.4 /
5.3 /
7.4
49
94.
Cuzz#0417
Cuzz#0417
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.5 /
5.8 /
7.6
54
95.
모든행복은같이#KR1
모든행복은같이#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 5.8 /
4.8 /
7.1
61
96.
덕 건#오리궁둥이
덕 건#오리궁둥이
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 7.8 /
4.4 /
7.8
90
97.
인 성 방#13is
인 성 방#13is
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 8.2 /
5.3 /
6.9
225
98.
초코우유좋아#KR0
초코우유좋아#KR0
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.6 /
5.2 /
7.0
282
99.
그래 나 트롤이다#KR1
그래 나 트롤이다#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 7.1 /
3.5 /
7.1
48
100.
zhang wen zi#KR1
zhang wen zi#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 8.4 /
4.3 /
6.1
191