Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,174,965 Bạch Kim IV
2. 2,084,862 Vàng III
3. 1,552,293 -
4. 1,513,133 Vàng IV
5. 1,363,012 -
6. 1,308,854 ngọc lục bảo IV
7. 1,281,666 Bạc III
8. 1,260,983 ngọc lục bảo III
9. 1,250,866 -
10. 1,243,902 ngọc lục bảo II
11. 1,238,359 Vàng IV
12. 1,180,145 -
13. 1,115,835 -
14. 1,089,562 -
15. 1,071,574 Vàng III
16. 1,012,783 -
17. 1,003,252 -
18. 951,536 -
19. 942,693 -
20. 909,486 Bạc I
21. 864,443 -
22. 847,832 Vàng IV
23. 827,267 Vàng IV
24. 804,107 -
25. 779,064 ngọc lục bảo III
26. 771,634 Kim Cương III
27. 765,466 -
28. 753,399 -
29. 750,898 -
30. 750,191 Bạc IV
31. 744,923 Bạch Kim III
32. 744,288 Đồng II
33. 742,515 -
34. 701,887 -
35. 701,767 -
36. 695,722 Bạc II
37. 695,380 Bạch Kim III
38. 671,045 -
39. 670,723 Đồng IV
40. 670,514 Bạch Kim I
41. 668,694 -
42. 665,385 Đồng III
43. 663,260 -
44. 663,045 Đồng IV
45. 659,652 Vàng IV
46. 654,279 Sắt II
47. 651,786 Bạc IV
48. 645,872 ngọc lục bảo III
49. 645,035 -
50. 643,135 Kim Cương II
51. 641,612 -
52. 628,354 Đồng I
53. 624,151 -
54. 620,181 Bạc II
55. 619,578 Bạc III
56. 616,668 Vàng IV
57. 608,623 Sắt I
58. 597,594 Kim Cương IV
59. 590,133 Bạch Kim IV
60. 586,989 Đồng I
61. 585,340 Bạch Kim IV
62. 581,989 Bạch Kim I
63. 575,650 -
64. 570,319 Bạch Kim I
65. 568,934 Đồng III
66. 568,006 Đồng I
67. 565,352 Bạch Kim IV
68. 563,776 Đồng III
69. 559,895 -
70. 559,290 -
71. 556,949 Vàng IV
72. 553,940 Bạc I
73. 552,079 ngọc lục bảo IV
74. 548,085 -
75. 543,588 -
76. 543,109 -
77. 542,504 -
78. 541,046 Đồng III
79. 539,555 ngọc lục bảo IV
80. 538,178 -
81. 534,388 Kim Cương III
82. 534,377 Vàng IV
83. 532,845 ngọc lục bảo II
84. 528,160 Vàng II
85. 527,887 ngọc lục bảo IV
86. 524,792 -
87. 519,459 Vàng IV
88. 512,874 Kim Cương III
89. 512,827 -
90. 511,783 ngọc lục bảo III
91. 510,357 Vàng IV
92. 502,813 Vàng IV
93. 502,199 -
94. 499,712 Bạc IV
95. 498,868 Bạc IV
96. 498,212 Bạc IV
97. 495,106 Kim Cương IV
98. 494,225 Bạc III
99. 492,852 -
100. 487,594 Bạc III