Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,018,888 -
2. 3,986,660 Bạch Kim II
3. 3,972,172 Bạch Kim II
4. 3,156,124 Bạch Kim III
5. 3,140,954 Kim Cương II
6. 3,135,192 -
7. 3,018,668 -
8. 2,876,008 ngọc lục bảo IV
9. 2,637,959 Kim Cương IV
10. 2,440,671 Bạch Kim IV
11. 2,384,072 Kim Cương I
12. 2,313,636 Bạch Kim II
13. 2,291,826 Bạc II
14. 2,195,504 ngọc lục bảo III
15. 2,130,631 Kim Cương IV
16. 2,046,592 -
17. 2,037,331 Kim Cương I
18. 1,999,470 Vàng II
19. 1,970,929 -
20. 1,951,562 -
21. 1,888,827 Bạc III
22. 1,887,554 -
23. 1,885,088 -
24. 1,828,181 Đồng II
25. 1,786,974 Đồng II
26. 1,776,184 -
27. 1,749,596 Vàng II
28. 1,734,727 Đồng II
29. 1,724,467 -
30. 1,669,737 -
31. 1,661,782 ngọc lục bảo II
32. 1,643,821 ngọc lục bảo II
33. 1,628,414 -
34. 1,602,693 -
35. 1,597,977 -
36. 1,593,513 Sắt II
37. 1,591,615 Kim Cương III
38. 1,558,416 -
39. 1,552,299 Bạch Kim II
40. 1,537,093 -
41. 1,526,394 -
42. 1,525,562 ngọc lục bảo IV
43. 1,499,970 -
44. 1,499,806 Vàng II
45. 1,493,613 ngọc lục bảo IV
46. 1,486,889 ngọc lục bảo IV
47. 1,472,490 -
48. 1,465,566 -
49. 1,454,462 ngọc lục bảo III
50. 1,449,039 Bạch Kim II
51. 1,430,120 Vàng III
52. 1,422,471 Vàng II
53. 1,419,371 -
54. 1,417,476 Vàng I
55. 1,415,109 Kim Cương I
56. 1,408,442 ngọc lục bảo II
57. 1,407,595 -
58. 1,385,618 -
59. 1,383,858 Bạc II
60. 1,383,509 Bạc I
61. 1,358,489 Bạch Kim IV
62. 1,334,743 -
63. 1,319,081 -
64. 1,316,640 Bạch Kim III
65. 1,315,656 Bạc IV
66. 1,312,715 Kim Cương IV
67. 1,286,191 -
68. 1,276,272 -
69. 1,270,828 ngọc lục bảo III
70. 1,267,226 -
71. 1,263,398 Kim Cương IV
72. 1,262,093 ngọc lục bảo I
73. 1,261,895 ngọc lục bảo I
74. 1,261,751 Vàng III
75. 1,261,690 Vàng II
76. 1,259,629 -
77. 1,252,645 ngọc lục bảo II
78. 1,251,732 -
79. 1,249,978 -
80. 1,246,061 -
81. 1,245,683 Kim Cương IV
82. 1,243,075 Cao Thủ
83. 1,237,994 -
84. 1,237,804 ngọc lục bảo III
85. 1,234,743 ngọc lục bảo I
86. 1,233,464 -
87. 1,225,648 Bạc IV
88. 1,221,802 -
89. 1,217,562 -
90. 1,207,022 -
91. 1,204,380 -
92. 1,202,730 ngọc lục bảo III
93. 1,202,591 -
94. 1,180,981 -
95. 1,178,510 ngọc lục bảo IV
96. 1,173,901 Kim Cương I
97. 1,173,059 Kim Cương I
98. 1,172,829 Kim Cương IV
99. 1,168,655 -
100. 1,168,198 Bạch Kim IV