Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,298,073 -
2. 2,090,128 -
3. 1,966,833 Bạch Kim II
4. 1,819,479 Sắt II
5. 1,653,826 Vàng IV
6. 1,645,141 Vàng II
7. 1,511,511 Kim Cương IV
8. 1,419,624 Bạch Kim IV
9. 1,343,773 Kim Cương I
10. 1,293,222 -
11. 1,239,427 ngọc lục bảo II
12. 1,218,525 ngọc lục bảo IV
13. 1,209,698 Bạch Kim I
14. 1,196,745 Vàng IV
15. 1,190,934 ngọc lục bảo III
16. 1,185,927 -
17. 1,179,625 Bạch Kim IV
18. 1,165,666 Vàng III
19. 1,153,479 -
20. 1,145,653 ngọc lục bảo III
21. 1,128,152 -
22. 1,120,995 Đồng II
23. 1,119,398 Kim Cương III
24. 1,112,369 -
25. 1,102,832 Vàng IV
26. 1,101,594 Bạch Kim II
27. 1,097,144 Bạc I
28. 1,089,410 -
29. 1,075,169 Bạch Kim III
30. 1,017,693 -
31. 994,871 ngọc lục bảo I
32. 993,736 -
33. 993,424 ngọc lục bảo I
34. 972,665 Bạc IV
35. 957,796 -
36. 947,401 ngọc lục bảo III
37. 935,665 -
38. 918,860 Bạc III
39. 912,332 Bạch Kim II
40. 902,054 ngọc lục bảo II
41. 899,603 Bạch Kim IV
42. 898,583 ngọc lục bảo III
43. 895,149 Kim Cương IV
44. 895,127 -
45. 879,736 Kim Cương IV
46. 878,458 ngọc lục bảo I
47. 877,678 -
48. 869,677 Bạch Kim III
49. 820,013 ngọc lục bảo II
50. 815,004 ngọc lục bảo I
51. 809,069 Bạch Kim IV
52. 792,344 Đồng III
53. 789,633 ngọc lục bảo II
54. 764,168 Bạc III
55. 763,149 ngọc lục bảo II
56. 757,242 Kim Cương II
57. 755,678 -
58. 755,588 -
59. 753,100 Kim Cương IV
60. 752,433 -
61. 751,168 -
62. 746,417 -
63. 733,891 ngọc lục bảo II
64. 728,205 -
65. 725,885 Vàng IV
66. 724,980 Vàng IV
67. 723,701 Cao Thủ
68. 718,620 Vàng I
69. 715,501 ngọc lục bảo II
70. 712,828 Bạch Kim II
71. 712,123 ngọc lục bảo IV
72. 711,465 Bạc II
73. 704,875 Vàng IV
74. 702,469 Kim Cương IV
75. 700,590 Vàng I
76. 699,175 -
77. 698,550 Kim Cương IV
78. 698,103 Bạch Kim II
79. 696,111 ngọc lục bảo IV
80. 691,540 ngọc lục bảo IV
81. 690,173 Bạc IV
82. 688,748 Bạc III
83. 676,987 -
84. 674,000 -
85. 668,040 ngọc lục bảo IV
86. 664,922 ngọc lục bảo II
87. 663,166 Kim Cương IV
88. 659,626 Đồng I
89. 659,555 -
90. 657,595 ngọc lục bảo IV
91. 654,206 -
92. 649,627 ngọc lục bảo I
93. 648,798 Bạch Kim IV
94. 637,003 Vàng II
95. 636,455 Kim Cương I
96. 635,639 Kim Cương III
97. 632,698 ngọc lục bảo IV
98. 628,246 ngọc lục bảo II
99. 627,716 Kim Cương I
100. 626,704 ngọc lục bảo I