Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,503,681 ngọc lục bảo II
2. 2,360,995 Vàng II
3. 2,206,144 Kim Cương I
4. 2,087,331 Đồng II
5. 1,961,571 Đồng III
6. 1,753,545 -
7. 1,690,318 -
8. 1,347,526 Kim Cương III
9. 1,345,881 ngọc lục bảo IV
10. 1,329,295 -
11. 1,310,396 Bạch Kim III
12. 1,227,324 Bạch Kim II
13. 1,218,732 Kim Cương IV
14. 1,194,434 -
15. 1,126,232 -
16. 1,104,288 -
17. 1,096,416 ngọc lục bảo IV
18. 1,035,857 Vàng II
19. 999,381 -
20. 994,190 -
21. 970,450 Bạch Kim III
22. 954,885 ngọc lục bảo II
23. 950,324 -
24. 949,296 -
25. 944,480 -
26. 939,334 -
27. 935,523 -
28. 904,056 Kim Cương II
29. 890,423 ngọc lục bảo I
30. 877,701 ngọc lục bảo III
31. 874,863 ngọc lục bảo IV
32. 846,343 Đồng II
33. 838,685 -
34. 830,290 Cao Thủ
35. 820,635 Bạc I
36. 801,076 Vàng II
37. 794,122 -
38. 788,200 -
39. 779,608 Đồng I
40. 770,037 -
41. 761,665 Vàng I
42. 754,483 Bạc III
43. 724,366 Bạc IV
44. 719,907 Vàng III
45. 709,936 Bạch Kim III
46. 697,795 -
47. 695,676 Vàng IV
48. 693,446 Vàng II
49. 691,387 Kim Cương III
50. 689,602 Vàng III
51. 680,545 Bạc IV
52. 674,997 -
53. 671,957 Vàng II
54. 665,950 Vàng IV
55. 664,291 Cao Thủ
56. 657,110 Kim Cương III
57. 649,511 -
58. 641,564 -
59. 634,197 -
60. 629,925 -
61. 607,444 -
62. 600,112 Đồng IV
63. 593,222 -
64. 587,298 -
65. 585,328 Vàng IV
66. 583,392 -
67. 579,283 Vàng IV
68. 576,919 -
69. 575,388 -
70. 573,757 -
71. 571,408 Vàng II
72. 570,982 Vàng II
73. 567,484 Đồng III
74. 562,454 -
75. 561,451 ngọc lục bảo III
76. 555,444 Kim Cương IV
77. 541,884 -
78. 540,520 Bạc I
79. 535,016 -
80. 534,039 -
81. 531,247 -
82. 528,787 Vàng IV
83. 528,594 Bạch Kim I
84. 528,407 Vàng IV
85. 525,589 -
86. 524,991 Bạch Kim III
87. 524,092 -
88. 522,165 Đồng II
89. 521,688 -
90. 519,080 Vàng IV
91. 517,208 ngọc lục bảo IV
92. 515,212 Bạc I
93. 514,651 -
94. 511,838 -
95. 503,278 ngọc lục bảo II
96. 502,765 -
97. 501,202 -
98. 496,054 -
99. 494,944 -
100. 488,147 Bạch Kim III