Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,319,014 Kim Cương IV
2. 3,024,475 Kim Cương IV
3. 2,723,893 Vàng III
4. 2,599,143 Vàng II
5. 2,553,569 ngọc lục bảo III
6. 2,465,113 -
7. 2,454,318 ngọc lục bảo IV
8. 2,396,082 -
9. 2,385,909 Kim Cương III
10. 2,324,843 -
11. 2,225,133 Bạch Kim I
12. 2,163,739 Bạc II
13. 2,066,243 -
14. 1,960,921 -
15. 1,953,814 Đồng II
16. 1,775,425 Bạch Kim IV
17. 1,771,062 ngọc lục bảo II
18. 1,746,305 -
19. 1,709,869 ngọc lục bảo III
20. 1,643,137 Bạch Kim IV
21. 1,601,093 -
22. 1,482,983 -
23. 1,455,486 Vàng I
24. 1,407,187 ngọc lục bảo II
25. 1,320,791 Cao Thủ
26. 1,308,470 Bạch Kim IV
27. 1,307,469 -
28. 1,284,220 -
29. 1,270,444 -
30. 1,255,498 Bạc II
31. 1,194,359 ngọc lục bảo IV
32. 1,193,318 Vàng III
33. 1,182,816 Đồng IV
34. 1,181,957 -
35. 1,175,048 -
36. 1,155,749 Vàng IV
37. 1,155,400 -
38. 1,154,604 -
39. 1,148,643 Đồng II
40. 1,138,288 -
41. 1,127,603 Vàng III
42. 1,105,295 Vàng III
43. 1,093,539 ngọc lục bảo III
44. 1,090,306 -
45. 1,063,511 Bạc III
46. 1,052,060 ngọc lục bảo II
47. 1,049,062 Bạch Kim III
48. 1,047,448 Bạch Kim IV
49. 1,033,539 -
50. 1,025,886 ngọc lục bảo II
51. 1,020,764 Sắt I
52. 1,013,462 ngọc lục bảo II
53. 1,012,386 -
54. 1,008,597 Bạc I
55. 1,005,034 Vàng II
56. 1,004,725 Cao Thủ
57. 1,003,531 -
58. 1,003,512 -
59. 987,306 ngọc lục bảo I
60. 976,386 ngọc lục bảo I
61. 966,931 Bạch Kim II
62. 963,412 -
63. 961,764 ngọc lục bảo III
64. 952,265 ngọc lục bảo IV
65. 949,518 ngọc lục bảo I
66. 947,402 -
67. 947,024 -
68. 944,964 Vàng IV
69. 942,853 Vàng II
70. 939,774 Vàng IV
71. 939,754 ngọc lục bảo III
72. 932,807 -
73. 927,578 ngọc lục bảo IV
74. 923,511 Bạc I
75. 919,521 -
76. 917,917 Kim Cương III
77. 905,586 ngọc lục bảo IV
78. 899,240 -
79. 894,224 -
80. 891,013 Bạc IV
81. 882,258 -
82. 875,388 -
83. 868,144 -
84. 864,030 -
85. 845,072 ngọc lục bảo IV
86. 844,622 Vàng III
87. 843,488 -
88. 842,056 ngọc lục bảo IV
89. 841,078 Kim Cương II
90. 840,298 -
91. 838,466 Bạch Kim III
92. 838,332 -
93. 838,112 Đồng IV
94. 834,890 Vàng IV
95. 833,799 ngọc lục bảo I
96. 833,085 -
97. 830,977 Bạch Kim II
98. 830,145 Bạc III
99. 824,600 Kim Cương IV
100. 821,592 Đồng I