Rengar

Người chơi Rengar xuất sắc nhất KR

Người chơi Rengar xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
신대섭#KR1
신대섭#KR1
KR (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 90.5% 9.3 /
3.9 /
6.5
63
2.
경언전용유미#0815
경언전용유미#0815
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.0% 11.2 /
5.6 /
5.8
45
3.
キムチ大好き#top
キムチ大好き#top
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.4% 8.4 /
5.4 /
6.6
87
4.
아라홍련의 씨앗#KR1
아라홍련의 씨앗#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 11.2 /
5.2 /
4.7
98
5.
멍청한 렝가#DEKAR
멍청한 렝가#DEKAR
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 10.4 /
4.6 /
6.3
218
6.
childliketz#KR4
childliketz#KR4
KR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.5% 9.0 /
5.1 /
7.2
84
7.
6788#123
6788#123
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 8.6 /
3.8 /
5.8
104
8.
월터길먼#3000
월터길먼#3000
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 9.5 /
5.6 /
6.2
93
9.
꼬양이#KR1
꼬양이#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.2% 4.4 /
4.7 /
5.8
52
10.
송충충충충이#KR1
송충충충충이#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 9.8 /
6.4 /
7.5
73
11.
zodls#KR1
zodls#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 7.7 /
4.4 /
3.6
62
12.
qwreqwerq#KR1
qwreqwerq#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.2 /
4.8 /
6.3
72
13.
아이번애호가#31531
아이번애호가#31531
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 5.3 /
3.7 /
5.5
157
14.
짱돌 살인마#KR1
짱돌 살인마#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 9.1 /
5.0 /
6.2
72
15.
Pusi Puu#TwTv
Pusi Puu#TwTv
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 9.2 /
5.5 /
5.8
84
16.
수혁이#KR1
수혁이#KR1
KR (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 76.9% 9.4 /
4.2 /
5.1
78
17.
강타잡이#무법자
강타잡이#무법자
KR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.4% 8.8 /
5.0 /
6.5
87
18.
숲의 사자#KR1
숲의 사자#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 7.8 /
4.4 /
5.8
61
19.
서인영#KR113
서인영#KR113
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.4 /
5.2 /
5.2
134
20.
ramuchi#0321
ramuchi#0321
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 6.4 /
4.4 /
4.9
72
21.
ke le jia bing#Nice
ke le jia bing#Nice
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 8.6 /
4.5 /
5.2
97
22.
i no hope#KR1
i no hope#KR1
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.7% 8.8 /
4.2 /
6.0
129
23.
정 글#CODE
정 글#CODE
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 7.2 /
6.1 /
7.0
116
24.
새벽감성푸른하늘#KR1
새벽감성푸른하늘#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.2 /
6.0 /
5.3
78
25.
EKIP#270
EKIP#270
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 10.6 /
6.9 /
6.0
156
26.
gihojise#원 딜
gihojise#원 딜
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.6 /
4.2 /
5.2
328
27.
마루와 함께 춤을#KR1
마루와 함께 춤을#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.1 /
5.7 /
4.7
94
28.
때주기#111
때주기#111
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 6.0 /
6.1 /
6.3
231
29.
훌러덩#0111
훌러덩#0111
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 6.2 /
5.1 /
5.0
137
30.
하니a#KR1
하니a#KR1
KR (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 80.6% 9.6 /
4.5 /
4.7
62
31.
충 치#충치1
충 치#충치1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 6.0 /
5.6 /
5.5
157
32.
기생충#Dekar
기생충#Dekar
KR (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.4% 9.5 /
4.2 /
6.4
98
33.
서른 이전 결혼#KR1
서른 이전 결혼#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 60.6% 8.1 /
4.9 /
5.1
193
34.
렝 화#렝 화
렝 화#렝 화
KR (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.2% 6.4 /
5.3 /
5.5
287
35.
Kenny#KR2
Kenny#KR2
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 8.3 /
6.5 /
7.4
296
36.
whosis#8667
whosis#8667
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 8.3 /
5.1 /
6.8
193
37.
렝가비응신챔피언#KR1
렝가비응신챔피언#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 7.9 /
6.1 /
5.7
51
38.
렝 가#정 글
렝 가#정 글
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 60.1% 6.8 /
4.8 /
5.2
143
39.
렝꽁이#KR1
렝꽁이#KR1
KR (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.7% 8.3 /
5.4 /
4.0
181
40.
Taewoon#KR1
Taewoon#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.3 /
4.9 /
5.6
114
41.
준도록 사랑해#KR1
준도록 사랑해#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.9% 7.2 /
4.6 /
3.3
272
42.
자살자살자살자살#몽대지
자살자살자살자살#몽대지
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.3 /
4.4 /
5.1
84
43.
계정거래#KR1
계정거래#KR1
KR (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 69.5% 10.2 /
5.1 /
8.5
118
44.
호랑퀸#KR1
호랑퀸#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.9% 10.5 /
6.0 /
8.0
48
45.
주르르릴카히나랄로#0608
주르르릴카히나랄로#0608
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 6.2 /
5.1 /
6.1
69
46.
냥냥펀치#죽인다인간
냥냥펀치#죽인다인간
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 5.7 /
4.8 /
5.1
296
47.
렝 가#2530
렝 가#2530
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 56.7% 4.8 /
6.0 /
7.9
104
48.
이 문제의 답은#KR1
이 문제의 답은#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 6.5 /
5.8 /
5.9
140
49.
기무라#1387
기무라#1387
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.7 /
6.1 /
5.7
111
50.
dashixiong#abc
dashixiong#abc
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 9.2 /
4.7 /
5.5
203
51.
연패하면뉘가없어짐#인정함
연패하면뉘가없어짐#인정함
KR (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 72.0% 8.9 /
4.5 /
6.1
75
52.
머리박기#장 인
머리박기#장 인
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 56.1% 6.8 /
5.2 /
6.1
66
53.
고양이키우고싶땅#KR1
고양이키우고싶땅#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.5 /
3.9 /
5.5
87
54.
8967564del#KR1
8967564del#KR1
KR (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 74.0% 10.0 /
3.5 /
4.3
50
55.
시든 꽃#1011
시든 꽃#1011
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 6.0 /
4.1 /
6.2
52
56.
Futility#kr2
Futility#kr2
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 7.6 /
4.0 /
5.5
325
57.
xiaofeishi#zypp
xiaofeishi#zypp
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 8.1 /
5.7 /
6.3
449
58.
단v검#KR1
단v검#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 5.5 /
4.6 /
4.8
313
59.
가장깊은감정은항상침묵속에있다#kr123
가장깊은감정은항상침묵속에있다#kr123
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 7.3 /
5.4 /
4.6
194
60.
부쉬안유미#KR1
부쉬안유미#KR1
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.9% 5.5 /
4.6 /
5.9
499
61.
ScrubNoob#2016
ScrubNoob#2016
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 7.9 /
5.2 /
6.3
230
62.
zhengyikouqi#xzi
zhengyikouqi#xzi
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 81.8% 16.0 /
5.9 /
6.5
33
63.
rivenking#DoYin
rivenking#DoYin
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 9.4 /
5.2 /
5.8
41
64.
캐 인#KR1
캐 인#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.5 /
4.3 /
5.6
322
65.
허락해#KR1
허락해#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 9.3 /
5.5 /
7.3
403
66.
삼성 화이트 렝가#빅 빅
삼성 화이트 렝가#빅 빅
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.1 /
5.8 /
5.2
147
67.
렝가하기싫다#KR1
렝가하기싫다#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 5.8 /
4.1 /
5.6
151
68.
만렙검사#KR1
만렙검사#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 8.0 /
5.2 /
5.5
68
69.
실증난사람#KR3
실증난사람#KR3
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 59.1% 5.8 /
6.2 /
6.3
164
70.
렝 길#렝 길
렝 길#렝 길
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 6.2 /
5.7 /
4.9
280
71.
긴팔한야#긴팔한야
긴팔한야#긴팔한야
KR (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường trên Kim Cương III 70.3% 10.6 /
3.7 /
6.3
158
72.
ICE legeno#KR1
ICE legeno#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 7.6 /
8.0 /
5.2
58
73.
amazing future#KR1
amazing future#KR1
KR (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 76.6% 10.4 /
5.9 /
5.7
77
74.
고양이육성중#KR1
고양이육성중#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 5.3 /
5.0 /
5.7
285
75.
닉변할땐허락#KR1
닉변할땐허락#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.2 /
4.2 /
4.7
332
76.
Rengarrrrrrrr#KR1
Rengarrrrrrrr#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 5.9 /
4.6 /
5.4
123
77.
uiiker#ool
uiiker#ool
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 9.0 /
5.7 /
6.2
352
78.
이준엽#제리04
이준엽#제리04
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 6.4 /
4.4 /
5.0
211
79.
몰라요나아니에요#KR1
몰라요나아니에요#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 57.8% 8.2 /
4.8 /
6.0
161
80.
No longer love#KR1
No longer love#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 7.9 /
6.6 /
7.3
78
81.
청주윤민용#2001
청주윤민용#2001
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 5.9 /
4.2 /
4.8
186
82.
플로리다프로젝트#6516
플로리다프로젝트#6516
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 8.4 /
5.4 /
6.5
128
83.
태나니#5712
태나니#5712
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.4% 6.6 /
6.8 /
7.8
193
84.
07프로저격수#KR1
07프로저격수#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 4.8 /
4.4 /
6.2
119
85.
바이루욜#KR1
바이루욜#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 6.9 /
6.0 /
6.0
344
86.
챔피언#top
챔피언#top
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 7.7 /
5.2 /
5.4
93
87.
억까렝가#KR1
억까렝가#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 6.5 /
5.4 /
6.1
218
88.
암흑고양이렝가#KR1
암흑고양이렝가#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 8.2 /
4.8 /
3.6
55
89.
the pridestaIker#KR1
the pridestaIker#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 4.8 /
4.4 /
6.2
192
90.
지혜로운플레이어#1004
지혜로운플레이어#1004
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 5.3 /
5.8 /
5.0
496
91.
우야제#KR 1
우야제#KR 1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 6.4 /
4.8 /
5.8
121
92.
렝가서폿쓰레쉬서폿#8979
렝가서폿쓰레쉬서폿#8979
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.4% 6.4 /
7.7 /
7.7
502
93.
DA xyz#LOL
DA xyz#LOL
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.1% 6.0 /
5.4 /
6.0
198
94.
우울절망자살죽어투신후뇌수터지기#어흥해렝가
우울절망자살죽어투신후뇌수터지기#어흥해렝가
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 6.3 /
4.7 /
6.1
614
95.
Xunxunmimi#20110
Xunxunmimi#20110
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 8.3 /
6.0 /
7.0
440
96.
김민지#1203
김민지#1203
KR (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.9% 6.8 /
5.9 /
5.2
277
97.
Mr йero#nero
Mr йero#nero
KR (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.2% 8.9 /
5.3 /
6.3
526
98.
숙박앱 야놀자#KR1
숙박앱 야놀자#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 7.8 /
5.2 /
7.3
97
99.
누가나공부자극좀#KR1
누가나공부자극좀#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 8.3 /
6.2 /
6.6
53
100.
길가다500원줍고좋아하는최현승#kr500
길가다500원줍고좋아하는최현승#kr500
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 54.9% 7.5 /
6.0 /
5.7
82