Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,232,008 -
2. 2,815,886 Sắt III
3. 2,566,595 Đồng II
4. 2,411,429 Bạch Kim IV
5. 1,905,945 Vàng IV
6. 1,835,224 -
7. 1,669,993 -
8. 1,659,243 Đồng I
9. 1,647,666 Vàng I
10. 1,515,524 Sắt I
11. 1,508,487 -
12. 1,424,884 -
13. 1,301,796 -
14. 1,276,023 Sắt II
15. 1,273,029 -
16. 1,271,132 Bạc III
17. 1,222,331 Đồng II
18. 1,214,270 Kim Cương IV
19. 1,203,024 Vàng III
20. 1,198,490 -
21. 1,188,296 Sắt I
22. 1,162,484 -
23. 1,143,540 -
24. 1,116,649 Đồng III
25. 1,092,752 Bạc II
26. 1,066,975 -
27. 1,035,352 Đồng II
28. 1,017,830 -
29. 1,014,112 -
30. 1,011,202 Bạch Kim III
31. 1,007,762 -
32. 981,779 -
33. 951,077 Bạc II
34. 943,355 -
35. 897,504 -
36. 880,130 ngọc lục bảo III
37. 865,425 Vàng III
38. 864,629 -
39. 840,594 -
40. 834,793 Kim Cương IV
41. 831,876 ngọc lục bảo III
42. 820,733 Vàng IV
43. 820,530 -
44. 805,963 Vàng I
45. 805,921 Bạch Kim III
46. 803,629 -
47. 798,780 -
48. 793,301 Đồng III
49. 790,689 -
50. 789,103 -
51. 784,850 Bạch Kim I
52. 780,552 ngọc lục bảo II
53. 778,933 Đồng II
54. 773,117 -
55. 769,231 Bạch Kim IV
56. 768,518 Vàng IV
57. 765,388 Đồng II
58. 759,491 Bạch Kim IV
59. 756,273 -
60. 754,073 Kim Cương III
61. 749,925 -
62. 749,074 Bạc IV
63. 748,253 -
64. 725,914 -
65. 722,564 -
66. 717,618 Đồng II
67. 716,789 -
68. 716,268 ngọc lục bảo IV
69. 714,157 Bạc III
70. 713,559 -
71. 707,191 -
72. 704,905 Vàng IV
73. 702,496 Vàng III
74. 702,216 -
75. 697,330 -
76. 693,512 -
77. 692,041 -
78. 690,392 Đồng III
79. 687,968 ngọc lục bảo IV
80. 679,211 Bạch Kim II
81. 678,649 -
82. 677,206 ngọc lục bảo IV
83. 672,436 Bạch Kim IV
84. 671,289 -
85. 668,415 Bạch Kim IV
86. 660,530 -
87. 660,022 -
88. 659,436 ngọc lục bảo IV
89. 658,897 Bạch Kim III
90. 656,491 Đồng III
91. 652,187 Đồng IV
92. 651,486 -
93. 645,227 -
94. 643,492 Bạch Kim IV
95. 642,850 Đồng I
96. 637,430 ngọc lục bảo II
97. 637,429 -
98. 633,795 -
99. 631,594 Vàng II
100. 630,403 -