Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,113,995 -
2. 2,658,459 -
3. 2,089,531 Kim Cương I
4. 1,677,575 ngọc lục bảo III
5. 1,526,352 Kim Cương II
6. 1,445,657 Kim Cương I
7. 1,439,852 -
8. 1,346,201 Bạch Kim II
9. 1,286,689 Kim Cương IV
10. 1,271,229 -
11. 1,255,675 ngọc lục bảo III
12. 1,252,839 -
13. 1,251,484 Bạch Kim III
14. 1,221,058 ngọc lục bảo I
15. 1,131,186 Vàng I
16. 1,123,777 Kim Cương IV
17. 1,111,242 Đại Cao Thủ
18. 1,111,224 Cao Thủ
19. 1,110,690 Bạch Kim III
20. 1,105,579 Vàng II
21. 1,100,889 ngọc lục bảo I
22. 1,099,384 -
23. 1,088,679 -
24. 1,052,103 -
25. 1,026,736 -
26. 1,023,273 ngọc lục bảo III
27. 1,012,933 Kim Cương IV
28. 996,333 Vàng II
29. 984,254 -
30. 962,462 ngọc lục bảo IV
31. 946,860 Vàng IV
32. 926,346 -
33. 909,488 -
34. 879,463 Vàng IV
35. 868,717 ngọc lục bảo IV
36. 862,679 ngọc lục bảo IV
37. 862,123 -
38. 851,718 Bạc II
39. 837,694 ngọc lục bảo I
40. 826,089 ngọc lục bảo II
41. 811,236 ngọc lục bảo II
42. 807,310 Kim Cương I
43. 804,532 -
44. 798,949 Vàng II
45. 794,382 Cao Thủ
46. 791,770 -
47. 788,669 Cao Thủ
48. 787,728 ngọc lục bảo IV
49. 773,506 -
50. 766,462 ngọc lục bảo II
51. 764,962 -
52. 755,354 ngọc lục bảo II
53. 740,324 Bạch Kim III
54. 734,702 ngọc lục bảo IV
55. 726,672 -
56. 726,317 -
57. 726,184 Kim Cương IV
58. 723,730 Bạch Kim III
59. 722,050 ngọc lục bảo IV
60. 720,039 Bạch Kim IV
61. 719,312 Bạch Kim II
62. 718,352 ngọc lục bảo I
63. 716,599 -
64. 710,446 Đồng I
65. 710,283 Bạch Kim III
66. 705,656 Cao Thủ
67. 699,842 -
68. 697,192 Kim Cương I
69. 679,884 Kim Cương I
70. 676,960 -
71. 675,263 ngọc lục bảo II
72. 671,127 -
73. 669,300 ngọc lục bảo IV
74. 664,789 ngọc lục bảo III
75. 662,452 Vàng IV
76. 656,616 Kim Cương IV
77. 653,715 -
78. 651,918 -
79. 648,420 Vàng I
80. 644,654 Kim Cương IV
81. 637,070 ngọc lục bảo II
82. 635,339 -
83. 634,375 -
84. 631,386 Kim Cương IV
85. 631,312 -
86. 626,461 -
87. 625,626 Kim Cương IV
88. 624,658 -
89. 622,979 -
90. 615,385 -
91. 614,928 Bạch Kim IV
92. 613,700 Bạch Kim II
93. 608,098 -
94. 604,377 -
95. 603,318 Vàng IV
96. 601,438 Kim Cương IV
97. 599,619 ngọc lục bảo I
98. 597,147 -
99. 596,947 ngọc lục bảo III
100. 591,157 -