Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,887,551 -
2. 4,193,261 Bạc II
3. 3,452,455 ngọc lục bảo I
4. 3,336,282 Vàng IV
5. 3,278,308 Đồng II
6. 2,992,711 Bạch Kim II
7. 2,906,590 Cao Thủ
8. 2,746,806 -
9. 2,735,374 Bạch Kim III
10. 2,705,359 Bạch Kim I
11. 2,408,173 -
12. 2,337,599 -
13. 2,309,505 -
14. 2,284,057 Vàng II
15. 2,271,459 ngọc lục bảo II
16. 2,134,701 Bạch Kim IV
17. 2,119,945 -
18. 2,101,693 Đồng III
19. 2,084,448 -
20. 2,080,084 Vàng II
21. 2,047,429 Bạch Kim II
22. 1,968,002 -
23. 1,910,632 Bạc II
24. 1,877,589 Bạch Kim II
25. 1,860,186 -
26. 1,843,199 -
27. 1,832,992 ngọc lục bảo III
28. 1,828,455 Sắt IV
29. 1,795,617 -
30. 1,765,911 Bạch Kim II
31. 1,758,902 Bạch Kim III
32. 1,746,639 -
33. 1,738,604 Đồng III
34. 1,732,565 -
35. 1,681,959 -
36. 1,674,645 -
37. 1,643,187 -
38. 1,642,407 -
39. 1,639,209 ngọc lục bảo IV
40. 1,638,747 -
41. 1,627,835 -
42. 1,626,096 -
43. 1,603,265 Vàng IV
44. 1,586,851 Sắt II
45. 1,579,859 Sắt III
46. 1,571,800 Đồng I
47. 1,544,365 Kim Cương III
48. 1,538,739 ngọc lục bảo IV
49. 1,496,748 -
50. 1,466,595 Bạch Kim II
51. 1,463,384 -
52. 1,455,455 Đồng II
53. 1,450,487 Vàng III
54. 1,449,528 Bạch Kim II
55. 1,437,136 -
56. 1,435,615 Vàng I
57. 1,435,503 ngọc lục bảo III
58. 1,422,310 Đồng I
59. 1,405,675 -
60. 1,404,744 Vàng IV
61. 1,393,790 Sắt II
62. 1,376,451 Kim Cương III
63. 1,375,758 -
64. 1,374,750 Bạch Kim III
65. 1,371,715 -
66. 1,370,856 Vàng II
67. 1,369,916 -
68. 1,368,441 Sắt II
69. 1,367,867 Vàng IV
70. 1,355,682 -
71. 1,339,318 Bạch Kim I
72. 1,304,979 Bạc III
73. 1,295,494 ngọc lục bảo III
74. 1,280,792 -
75. 1,261,913 -
76. 1,253,917 -
77. 1,244,529 Sắt III
78. 1,229,254 Bạc II
79. 1,226,102 ngọc lục bảo IV
80. 1,219,009 Bạch Kim III
81. 1,217,201 Bạch Kim I
82. 1,215,653 -
83. 1,212,042 -
84. 1,211,726 -
85. 1,206,797 Đại Cao Thủ
86. 1,198,159 -
87. 1,189,105 Bạch Kim II
88. 1,188,066 -
89. 1,187,263 Bạch Kim IV
90. 1,186,200 -
91. 1,179,883 Vàng II
92. 1,167,740 -
93. 1,166,553 Vàng IV
94. 1,165,210 Bạc II
95. 1,162,746 Bạc IV
96. 1,162,577 Vàng IV
97. 1,157,807 Bạch Kim II
98. 1,149,300 -
99. 1,149,299 Bạc II
100. 1,148,812 ngọc lục bảo I