Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,619,845 Cao Thủ
2. 2,585,475 ngọc lục bảo III
3. 1,956,130 ngọc lục bảo IV
4. 1,535,298 -
5. 1,518,529 -
6. 1,498,588 Kim Cương IV
7. 1,296,987 -
8. 1,243,644 Vàng IV
9. 1,214,904 Bạc III
10. 1,200,350 ngọc lục bảo I
11. 1,185,179 -
12. 1,092,751 ngọc lục bảo II
13. 1,068,390 -
14. 1,046,510 Vàng I
15. 986,451 -
16. 978,528 ngọc lục bảo IV
17. 973,340 Vàng IV
18. 938,883 -
19. 909,442 Đồng III
20. 859,800 ngọc lục bảo II
21. 828,994 Đồng III
22. 820,523 -
23. 794,031 -
24. 757,628 -
25. 755,220 Vàng III
26. 741,354 -
27. 724,312 Vàng III
28. 706,546 -
29. 698,371 -
30. 676,825 Bạch Kim III
31. 676,681 -
32. 668,603 Đồng IV
33. 668,081 -
34. 665,457 -
35. 662,014 ngọc lục bảo IV
36. 660,139 -
37. 658,273 -
38. 657,073 -
39. 654,866 -
40. 644,118 ngọc lục bảo IV
41. 636,244 -
42. 633,115 Đồng IV
43. 626,540 ngọc lục bảo III
44. 622,340 Đồng II
45. 608,881 -
46. 607,232 Bạc IV
47. 588,250 Vàng I
48. 586,758 Bạch Kim I
49. 583,457 -
50. 580,998 -
51. 580,342 Bạch Kim IV
52. 579,497 -
53. 577,444 -
54. 574,651 Vàng I
55. 573,047 -
56. 572,231 -
57. 560,452 Vàng IV
58. 559,535 -
59. 559,032 -
60. 556,424 -
61. 552,573 Đồng IV
62. 538,999 -
63. 531,935 Bạc II
64. 523,124 Kim Cương I
65. 521,659 ngọc lục bảo I
66. 519,428 Thách Đấu
67. 519,280 Vàng II
68. 518,782 Vàng III
69. 513,684 -
70. 511,946 Vàng IV
71. 497,984 -
72. 495,299 ngọc lục bảo II
73. 493,336 Vàng III
74. 492,061 -
75. 491,219 -
76. 488,458 ngọc lục bảo IV
77. 487,211 Đồng IV
78. 486,363 -
79. 483,173 Bạch Kim II
80. 481,376 -
81. 479,554 -
82. 476,177 ngọc lục bảo II
83. 475,909 -
84. 470,348 ngọc lục bảo III
85. 467,331 Sắt I
86. 466,132 -
87. 466,038 -
88. 465,228 Bạch Kim IV
89. 460,947 ngọc lục bảo I
90. 460,705 Vàng I
91. 460,518 Bạch Kim IV
92. 459,777 ngọc lục bảo III
93. 458,736 -
94. 457,025 Vàng I
95. 456,795 Bạc II
96. 452,488 -
97. 451,981 -
98. 451,135 Bạc III
99. 444,143 Bạch Kim II
100. 441,314 Bạch Kim IV