Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,907,841 Cao Thủ
2. 3,779,411 -
3. 3,744,816 ngọc lục bảo III
4. 3,600,989 ngọc lục bảo III
5. 3,253,169 Sắt III
6. 3,189,775 Bạch Kim IV
7. 2,838,079 -
8. 2,821,325 -
9. 2,729,065 ngọc lục bảo IV
10. 2,727,459 -
11. 2,700,972 Cao Thủ
12. 2,579,671 -
13. 2,535,977 -
14. 2,534,551 -
15. 2,482,805 -
16. 2,448,392 Vàng IV
17. 2,362,464 Bạch Kim IV
18. 2,329,144 ngọc lục bảo III
19. 2,289,755 Vàng III
20. 2,270,090 ngọc lục bảo IV
21. 2,231,681 -
22. 2,157,329 Cao Thủ
23. 2,132,923 Vàng IV
24. 2,129,077 Đồng I
25. 2,118,938 -
26. 2,118,741 ngọc lục bảo II
27. 2,118,498 Cao Thủ
28. 2,103,627 Bạc II
29. 2,053,930 ngọc lục bảo I
30. 2,051,345 -
31. 2,013,412 Bạch Kim II
32. 2,010,179 -
33. 2,009,583 ngọc lục bảo IV
34. 2,007,621 ngọc lục bảo IV
35. 1,976,523 Kim Cương IV
36. 1,974,271 Kim Cương I
37. 1,942,855 Kim Cương III
38. 1,938,271 Kim Cương III
39. 1,933,361 -
40. 1,892,267 Vàng I
41. 1,885,651 -
42. 1,860,292 -
43. 1,857,663 ngọc lục bảo I
44. 1,856,934 -
45. 1,789,293 ngọc lục bảo III
46. 1,772,911 -
47. 1,769,279 ngọc lục bảo I
48. 1,762,205 Bạch Kim IV
49. 1,746,329 Bạc III
50. 1,731,354 -
51. 1,715,466 ngọc lục bảo IV
52. 1,710,380 -
53. 1,701,494 ngọc lục bảo I
54. 1,697,749 Đồng II
55. 1,678,745 Vàng II
56. 1,673,151 -
57. 1,671,152 Bạc III
58. 1,669,228 Kim Cương IV
59. 1,654,620 Bạch Kim III
60. 1,654,056 ngọc lục bảo II
61. 1,652,867 ngọc lục bảo III
62. 1,649,898 ngọc lục bảo III
63. 1,631,364 Vàng IV
64. 1,627,940 -
65. 1,618,064 -
66. 1,610,442 Bạch Kim III
67. 1,605,713 Kim Cương I
68. 1,592,751 ngọc lục bảo III
69. 1,588,855 -
70. 1,584,776 ngọc lục bảo IV
71. 1,564,979 Kim Cương III
72. 1,563,520 ngọc lục bảo III
73. 1,561,784 -
74. 1,557,767 Đồng II
75. 1,557,690 -
76. 1,556,374 -
77. 1,555,568 Kim Cương IV
78. 1,549,684 Kim Cương III
79. 1,537,761 Bạch Kim III
80. 1,535,297 ngọc lục bảo I
81. 1,527,768 -
82. 1,525,724 Vàng I
83. 1,483,282 Bạch Kim II
84. 1,474,751 ngọc lục bảo IV
85. 1,474,462 Bạch Kim II
86. 1,467,809 Cao Thủ
87. 1,466,443 -
88. 1,465,461 -
89. 1,460,099 ngọc lục bảo I
90. 1,460,030 ngọc lục bảo IV
91. 1,453,564 -
92. 1,442,225 ngọc lục bảo II
93. 1,434,640 Đồng IV
94. 1,433,722 ngọc lục bảo II
95. 1,433,054 Bạc IV
96. 1,427,491 Kim Cương III
97. 1,423,889 Bạc IV
98. 1,418,723 -
99. 1,418,656 ngọc lục bảo IV
100. 1,417,963 ngọc lục bảo II