Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,051,674 Kim Cương IV
2. 2,282,308 ngọc lục bảo I
3. 2,064,159 Kim Cương III
4. 1,466,097 Bạch Kim IV
5. 1,458,065 -
6. 1,417,327 Đồng II
7. 1,399,626 -
8. 1,352,384 -
9. 1,309,982 -
10. 1,259,728 Bạc III
11. 1,255,739 ngọc lục bảo II
12. 1,250,271 Kim Cương IV
13. 1,229,752 -
14. 1,161,854 -
15. 1,161,454 ngọc lục bảo IV
16. 1,127,717 -
17. 1,112,917 -
18. 1,072,367 -
19. 1,016,234 -
20. 977,757 -
21. 976,021 Vàng I
22. 961,792 Bạc I
23. 944,067 -
24. 940,142 -
25. 873,694 Bạch Kim IV
26. 867,896 -
27. 865,166 Bạch Kim I
28. 862,609 -
29. 853,282 Bạc III
30. 846,661 Bạch Kim I
31. 833,444 -
32. 832,687 Vàng I
33. 766,602 ngọc lục bảo IV
34. 737,351 Đồng III
35. 729,727 Bạch Kim IV
36. 708,749 -
37. 674,351 ngọc lục bảo I
38. 672,250 Bạch Kim IV
39. 664,886 -
40. 662,790 -
41. 630,203 Kim Cương III
42. 616,000 -
43. 610,381 -
44. 603,357 -
45. 602,549 -
46. 599,217 Sắt I
47. 599,140 ngọc lục bảo IV
48. 598,319 Đồng II
49. 595,096 -
50. 580,577 -
51. 575,050 Bạc IV
52. 567,116 Vàng IV
53. 559,407 Bạch Kim IV
54. 545,878 -
55. 545,776 -
56. 544,649 -
57. 542,350 ngọc lục bảo III
58. 542,289 Bạc III
59. 541,491 Vàng II
60. 536,404 -
61. 530,620 Bạch Kim III
62. 529,601 Bạch Kim IV
63. 515,213 -
64. 513,223 -
65. 508,713 Bạc IV
66. 504,158 Bạc III
67. 504,139 -
68. 499,078 ngọc lục bảo II
69. 497,091 -
70. 489,714 ngọc lục bảo I
71. 489,704 Bạch Kim IV
72. 487,731 Sắt II
73. 486,913 -
74. 485,537 Đồng III
75. 481,210 -
76. 476,885 Bạch Kim III
77. 475,221 -
78. 463,840 -
79. 459,016 Vàng III
80. 458,927 Bạch Kim IV
81. 457,774 Đồng II
82. 449,793 -
83. 445,828 -
84. 438,776 Đồng IV
85. 436,230 Vàng II
86. 435,797 -
87. 433,228 Vàng IV
88. 432,848 -
89. 430,212 -
90. 429,419 Kim Cương IV
91. 429,097 -
92. 427,120 Bạch Kim II
93. 423,980 -
94. 423,841 -
95. 423,184 Đồng IV
96. 420,792 -
97. 416,469 ngọc lục bảo I
98. 415,891 ngọc lục bảo IV
99. 415,442 -
100. 415,145 Bạc III