Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,431,958 Kim Cương III
2. 3,198,726 Kim Cương IV
3. 2,116,187 Bạch Kim III
4. 2,089,888 Vàng II
5. 1,990,681 ngọc lục bảo IV
6. 1,624,087 Bạch Kim II
7. 1,595,194 -
8. 1,565,876 Bạch Kim IV
9. 1,556,263 -
10. 1,507,542 Bạch Kim I
11. 1,497,762 Bạch Kim III
12. 1,449,383 -
13. 1,443,599 Đồng III
14. 1,402,548 Vàng I
15. 1,366,419 -
16. 1,357,739 Bạch Kim IV
17. 1,334,270 -
18. 1,301,618 Kim Cương II
19. 1,301,585 Bạch Kim IV
20. 1,273,652 Bạc IV
21. 1,273,643 Bạch Kim IV
22. 1,255,503 -
23. 1,208,253 -
24. 1,205,310 Bạch Kim I
25. 1,119,635 -
26. 1,115,433 -
27. 1,106,484 Đồng IV
28. 1,091,829 ngọc lục bảo IV
29. 1,065,876 -
30. 1,053,365 ngọc lục bảo IV
31. 1,051,054 ngọc lục bảo I
32. 1,037,287 -
33. 1,036,684 -
34. 1,036,213 ngọc lục bảo IV
35. 1,033,126 Bạch Kim IV
36. 1,030,669 ngọc lục bảo I
37. 1,019,682 Đồng III
38. 1,014,213 Bạc IV
39. 970,124 Bạch Kim III
40. 966,380 Bạch Kim III
41. 962,554 -
42. 957,119 -
43. 948,287 Bạc III
44. 946,993 -
45. 937,260 Bạc II
46. 936,122 -
47. 932,426 -
48. 931,428 -
49. 920,586 -
50. 917,403 Bạc IV
51. 909,399 Bạch Kim IV
52. 900,328 ngọc lục bảo III
53. 893,863 -
54. 890,915 Vàng IV
55. 890,773 Đồng III
56. 889,927 -
57. 886,522 ngọc lục bảo II
58. 885,121 Vàng IV
59. 885,115 Bạc III
60. 875,457 ngọc lục bảo II
61. 873,329 -
62. 866,415 Kim Cương III
63. 864,461 -
64. 860,083 -
65. 850,636 Bạch Kim IV
66. 846,527 -
67. 846,265 Bạc I
68. 845,854 -
69. 845,030 Bạc I
70. 844,865 -
71. 843,032 Đồng IV
72. 832,626 ngọc lục bảo II
73. 828,835 Bạch Kim III
74. 827,731 -
75. 825,341 Sắt I
76. 822,555 Kim Cương IV
77. 822,147 Kim Cương III
78. 822,001 -
79. 819,110 Bạch Kim IV
80. 814,810 -
81. 814,310 Sắt IV
82. 814,181 Bạch Kim I
83. 808,824 Bạc II
84. 783,860 -
85. 781,503 Sắt II
86. 774,341 ngọc lục bảo I
87. 769,906 Vàng III
88. 761,560 Bạch Kim II
89. 761,513 -
90. 758,235 Bạch Kim II
91. 758,049 Vàng I
92. 757,853 -
93. 752,008 -
94. 749,842 ngọc lục bảo IV
95. 745,754 -
96. 743,914 Sắt IV
97. 738,681 Bạc IV
98. 726,841 Bạch Kim III
99. 725,918 Bạch Kim I
100. 721,990 -