Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,109,206 Bạch Kim I
2. 3,421,116 Bạch Kim I
3. 2,637,513 Bạch Kim IV
4. 2,372,210 Bạch Kim IV
5. 2,362,837 Bạch Kim I
6. 2,279,561 Bạch Kim II
7. 2,065,738 Kim Cương IV
8. 1,995,474 Bạch Kim IV
9. 1,888,642 Bạc IV
10. 1,887,115 Vàng III
11. 1,817,753 ngọc lục bảo IV
12. 1,784,000 Bạc II
13. 1,750,461 Bạch Kim III
14. 1,744,081 Bạc IV
15. 1,716,847 Bạc II
16. 1,716,825 Bạc III
17. 1,603,548 -
18. 1,557,682 -
19. 1,554,564 Vàng II
20. 1,489,797 -
21. 1,456,909 Bạc III
22. 1,362,429 Kim Cương III
23. 1,358,398 -
24. 1,335,977 -
25. 1,323,895 -
26. 1,323,290 Vàng IV
27. 1,304,959 -
28. 1,296,281 -
29. 1,256,875 Vàng III
30. 1,248,727 Vàng III
31. 1,212,308 Vàng III
32. 1,209,601 Bạch Kim II
33. 1,193,174 Bạc I
34. 1,178,203 -
35. 1,172,829 Bạch Kim I
36. 1,144,628 Bạc II
37. 1,142,083 Đồng I
38. 1,134,329 -
39. 1,108,714 ngọc lục bảo IV
40. 1,091,829 -
41. 1,085,941 ngọc lục bảo III
42. 1,081,950 Bạc I
43. 1,068,195 Bạc III
44. 1,053,239 Đồng III
45. 1,053,195 Bạch Kim II
46. 1,051,054 -
47. 1,049,868 Vàng IV
48. 1,049,575 Bạch Kim IV
49. 1,047,603 Bạc II
50. 1,041,259 -
51. 1,032,676 Vàng I
52. 1,030,861 Bạc III
53. 1,012,685 ngọc lục bảo III
54. 1,009,997 Bạch Kim I
55. 999,742 ngọc lục bảo III
56. 994,405 -
57. 989,370 Đồng II
58. 982,352 Vàng IV
59. 966,281 -
60. 965,172 Sắt IV
61. 957,325 Bạch Kim II
62. 956,930 -
63. 949,112 -
64. 948,692 -
65. 947,865 Bạc II
66. 932,807 ngọc lục bảo I
67. 929,932 -
68. 928,343 Vàng I
69. 926,922 -
70. 921,645 Đồng I
71. 921,299 Bạc IV
72. 918,764 Đồng IV
73. 918,541 -
74. 918,242 Vàng IV
75. 913,685 Kim Cương III
76. 909,401 Đồng II
77. 908,308 ngọc lục bảo III
78. 880,345 Vàng III
79. 871,805 Vàng III
80. 864,825 Vàng IV
81. 864,638 -
82. 860,721 Sắt III
83. 858,321 -
84. 851,705 Đồng I
85. 851,309 Sắt I
86. 849,128 Bạch Kim II
87. 849,043 -
88. 845,526 -
89. 833,968 Sắt IV
90. 830,825 Bạch Kim IV
91. 829,092 -
92. 826,455 Vàng I
93. 809,485 Sắt IV
94. 802,958 -
95. 799,874 Đồng III
96. 798,864 -
97. 791,628 -
98. 787,343 Sắt IV
99. 785,573 Vàng III
100. 782,100 ngọc lục bảo II