Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,749,909 Sắt II
2. 5,263,040 -
3. 5,039,009 Bạch Kim II
4. 4,531,083 Kim Cương III
5. 4,314,296 Sắt II
6. 4,217,938 ngọc lục bảo III
7. 4,163,840 Cao Thủ
8. 4,058,193 Kim Cương III
9. 3,921,637 ngọc lục bảo III
10. 3,857,288 Đồng III
11. 3,703,639 Kim Cương IV
12. 3,681,912 Đại Cao Thủ
13. 3,617,583 Bạch Kim II
14. 3,610,142 -
15. 3,555,463 Vàng IV
16. 3,512,494 Kim Cương IV
17. 3,462,044 -
18. 3,370,400 Kim Cương II
19. 3,369,449 ngọc lục bảo III
20. 3,327,408 Cao Thủ
21. 3,288,976 Kim Cương IV
22. 3,257,671 ngọc lục bảo I
23. 3,214,712 -
24. 3,173,333 Cao Thủ
25. 3,170,131 ngọc lục bảo I
26. 3,167,470 Bạch Kim II
27. 3,142,646 Cao Thủ
28. 3,132,423 ngọc lục bảo IV
29. 3,110,289 Kim Cương II
30. 3,028,969 Kim Cương III
31. 3,027,710 Bạch Kim I
32. 3,016,942 ngọc lục bảo III
33. 2,996,805 Kim Cương I
34. 2,987,990 ngọc lục bảo IV
35. 2,975,441 -
36. 2,970,572 -
37. 2,952,749 ngọc lục bảo IV
38. 2,952,325 Kim Cương IV
39. 2,952,224 -
40. 2,942,578 Vàng I
41. 2,912,664 Bạc III
42. 2,902,149 Bạch Kim III
43. 2,851,446 Kim Cương IV
44. 2,821,633 Đồng II
45. 2,790,339 -
46. 2,758,775 Bạch Kim IV
47. 2,723,454 Bạc II
48. 2,712,702 Bạch Kim I
49. 2,703,628 Bạch Kim I
50. 2,701,720 Kim Cương IV
51. 2,701,607 -
52. 2,689,288 Kim Cương I
53. 2,677,266 Vàng II
54. 2,636,907 ngọc lục bảo I
55. 2,633,781 Vàng I
56. 2,631,305 Vàng II
57. 2,599,409 -
58. 2,594,643 Cao Thủ
59. 2,592,755 Vàng III
60. 2,576,982 Cao Thủ
61. 2,573,390 -
62. 2,569,557 -
63. 2,563,536 ngọc lục bảo II
64. 2,524,127 ngọc lục bảo IV
65. 2,520,837 Vàng IV
66. 2,491,972 ngọc lục bảo I
67. 2,471,796 -
68. 2,471,084 ngọc lục bảo II
69. 2,469,733 Kim Cương II
70. 2,469,665 Cao Thủ
71. 2,466,907 Kim Cương II
72. 2,460,861 -
73. 2,435,153 -
74. 2,434,399 -
75. 2,432,301 Vàng I
76. 2,416,150 Bạch Kim II
77. 2,412,420 Bạc III
78. 2,411,195 -
79. 2,407,267 ngọc lục bảo II
80. 2,402,881 -
81. 2,393,956 Vàng I
82. 2,376,930 Đồng IV
83. 2,373,860 Kim Cương III
84. 2,370,821 ngọc lục bảo IV
85. 2,369,362 Bạch Kim III
86. 2,365,710 Vàng I
87. 2,360,503 -
88. 2,349,999 -
89. 2,344,563 -
90. 2,323,535 Kim Cương I
91. 2,322,711 Vàng II
92. 2,315,720 -
93. 2,304,899 -
94. 2,302,779 Kim Cương II
95. 2,294,980 Vàng I
96. 2,290,861 Kim Cương IV
97. 2,288,822 ngọc lục bảo II
98. 2,286,082 Vàng IV
99. 2,274,171 Bạc II
100. 2,273,454 Kim Cương III