Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,925,266 -
2. 1,725,697 Kim Cương III
3. 1,655,906 Cao Thủ
4. 1,614,536 ngọc lục bảo I
5. 1,433,690 ngọc lục bảo I
6. 1,381,980 -
7. 1,255,854 -
8. 1,211,407 -
9. 1,193,974 -
10. 1,139,486 -
11. 1,138,366 Kim Cương III
12. 1,137,859 Bạc IV
13. 1,093,164 -
14. 1,027,131 Vàng II
15. 1,002,723 ngọc lục bảo II
16. 1,001,370 -
17. 992,532 Bạch Kim III
18. 975,650 -
19. 971,977 -
20. 970,490 Vàng I
21. 969,110 -
22. 965,421 Kim Cương IV
23. 963,410 -
24. 934,514 Đồng III
25. 911,776 -
26. 907,968 -
27. 885,641 ngọc lục bảo I
28. 881,151 Kim Cương IV
29. 846,619 ngọc lục bảo IV
30. 833,798 Kim Cương IV
31. 831,350 -
32. 829,769 Bạch Kim III
33. 822,894 Kim Cương III
34. 817,680 -
35. 799,422 Kim Cương IV
36. 790,679 Đồng III
37. 787,226 ngọc lục bảo IV
38. 776,239 -
39. 766,598 Kim Cương III
40. 755,565 -
41. 752,999 ngọc lục bảo I
42. 745,983 Bạch Kim II
43. 742,279 ngọc lục bảo III
44. 735,211 Kim Cương III
45. 732,087 Bạch Kim II
46. 729,837 Bạch Kim III
47. 716,825 ngọc lục bảo III
48. 704,393 Kim Cương IV
49. 690,845 -
50. 688,094 ngọc lục bảo III
51. 686,116 ngọc lục bảo III
52. 684,359 Kim Cương II
53. 680,825 Thách Đấu
54. 680,380 Đồng I
55. 669,578 Vàng III
56. 662,908 ngọc lục bảo IV
57. 657,071 Vàng II
58. 656,708 Vàng IV
59. 656,528 ngọc lục bảo III
60. 656,332 ngọc lục bảo I
61. 653,605 -
62. 649,654 Vàng IV
63. 649,236 -
64. 648,599 ngọc lục bảo II
65. 643,266 ngọc lục bảo I
66. 641,927 Bạch Kim I
67. 641,862 Bạch Kim IV
68. 640,117 ngọc lục bảo I
69. 638,924 Kim Cương III
70. 638,559 Bạch Kim II
71. 635,143 -
72. 634,388 Đồng IV
73. 633,582 Kim Cương IV
74. 633,133 Bạch Kim III
75. 627,487 Kim Cương II
76. 617,473 Vàng III
77. 613,957 ngọc lục bảo IV
78. 613,721 -
79. 611,219 -
80. 608,944 -
81. 606,997 -
82. 605,972 ngọc lục bảo I
83. 605,506 Đại Cao Thủ
84. 603,446 ngọc lục bảo I
85. 600,368 -
86. 599,042 ngọc lục bảo I
87. 598,590 -
88. 593,901 -
89. 589,338 Vàng IV
90. 583,149 ngọc lục bảo IV
91. 581,724 Vàng I
92. 581,480 -
93. 577,987 Kim Cương IV
94. 577,527 Kim Cương I
95. 575,193 -
96. 573,087 ngọc lục bảo IV
97. 568,685 -
98. 565,278 Kim Cương IV
99. 564,794 -
100. 563,195 Kim Cương III