Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,875,233 -
2. 2,378,454 -
3. 2,339,975 Đồng III
4. 2,254,745 Bạch Kim IV
5. 2,004,761 Bạch Kim I
6. 1,995,200 -
7. 1,744,241 Bạc II
8. 1,695,379 ngọc lục bảo I
9. 1,680,771 Bạch Kim IV
10. 1,667,483 Sắt III
11. 1,526,797 Bạc I
12. 1,507,342 Bạch Kim III
13. 1,444,605 -
14. 1,433,049 Bạc II
15. 1,406,661 -
16. 1,364,767 -
17. 1,326,028 -
18. 1,316,512 ngọc lục bảo IV
19. 1,299,070 -
20. 1,205,291 Bạch Kim I
21. 1,182,348 Thách Đấu
22. 1,158,890 Đồng II
23. 1,137,813 -
24. 1,097,494 -
25. 1,095,273 ngọc lục bảo II
26. 1,063,869 ngọc lục bảo III
27. 1,056,126 -
28. 1,038,140 -
29. 1,029,930 -
30. 1,013,591 Kim Cương I
31. 1,005,892 -
32. 1,002,288 -
33. 1,000,745 Sắt IV
34. 993,734 Đồng I
35. 990,059 ngọc lục bảo III
36. 989,784 Bạc II
37. 987,380 -
38. 984,786 -
39. 957,687 Đồng II
40. 955,657 Sắt I
41. 937,310 Vàng I
42. 926,155 Bạc IV
43. 922,421 Bạch Kim III
44. 920,304 -
45. 910,874 Bạch Kim IV
46. 895,091 -
47. 891,644 ngọc lục bảo III
48. 879,136 -
49. 845,459 -
50. 828,573 -
51. 820,076 -
52. 818,906 -
53. 813,701 Bạch Kim IV
54. 791,617 Kim Cương IV
55. 788,382 -
56. 762,633 Sắt II
57. 761,089 Đồng I
58. 759,352 Vàng III
59. 758,907 Sắt II
60. 754,292 Vàng IV
61. 752,966 Đồng I
62. 745,290 Bạc III
63. 743,803 Sắt IV
64. 734,105 Bạc IV
65. 732,513 ngọc lục bảo IV
66. 728,058 -
67. 727,570 Vàng I
68. 726,661 Bạc I
69. 722,637 Bạch Kim II
70. 722,232 Bạch Kim IV
71. 719,042 -
72. 710,480 Vàng III
73. 707,250 Đồng IV
74. 697,856 -
75. 691,987 Sắt III
76. 691,397 -
77. 689,761 ngọc lục bảo II
78. 687,687 -
79. 682,103 Vàng III
80. 678,012 Bạc III
81. 667,603 -
82. 665,515 Đồng II
83. 663,379 ngọc lục bảo III
84. 656,498 Bạch Kim II
85. 655,017 Bạc II
86. 652,695 -
87. 649,943 -
88. 647,124 Vàng IV
89. 647,058 ngọc lục bảo IV
90. 644,964 -
91. 643,476 Đồng IV
92. 639,560 -
93. 638,639 Vàng II
94. 637,673 Sắt III
95. 632,520 Bạch Kim III
96. 626,865 -
97. 625,667 Kim Cương IV
98. 616,959 ngọc lục bảo III
99. 616,066 Bạch Kim I
100. 615,390 Đồng I