Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,660,211 Vàng I
2. 2,073,602 -
3. 1,990,197 -
4. 1,720,065 Đại Cao Thủ
5. 1,524,988 Kim Cương IV
6. 1,433,925 -
7. 1,404,025 Vàng III
8. 1,293,715 -
9. 1,235,861 Vàng IV
10. 1,225,512 Kim Cương IV
11. 1,183,699 ngọc lục bảo IV
12. 1,163,389 Đại Cao Thủ
13. 1,162,502 -
14. 1,150,313 Vàng IV
15. 1,127,094 Cao Thủ
16. 1,123,472 -
17. 1,118,214 Bạc I
18. 1,111,717 -
19. 1,066,572 -
20. 1,007,123 Bạch Kim IV
21. 977,543 Bạch Kim III
22. 975,030 -
23. 958,781 Bạch Kim II
24. 953,403 -
25. 951,229 Kim Cương III
26. 925,028 ngọc lục bảo III
27. 923,414 Bạch Kim II
28. 911,450 ngọc lục bảo IV
29. 899,283 -
30. 891,064 -
31. 869,788 Bạch Kim IV
32. 861,081 Bạch Kim IV
33. 835,620 -
34. 818,877 Kim Cương I
35. 804,529 Bạc III
36. 796,911 Cao Thủ
37. 791,084 -
38. 786,462 Bạc IV
39. 779,259 -
40. 774,614 Kim Cương IV
41. 765,569 -
42. 763,131 Bạch Kim I
43. 756,129 -
44. 752,568 -
45. 745,403 Kim Cương IV
46. 742,022 -
47. 727,962 ngọc lục bảo I
48. 727,690 ngọc lục bảo III
49. 727,336 -
50. 723,563 ngọc lục bảo II
51. 710,446 Bạch Kim I
52. 702,051 Kim Cương II
53. 682,720 -
54. 681,324 -
55. 673,683 ngọc lục bảo II
56. 664,087 -
57. 654,781 Bạch Kim I
58. 644,327 -
59. 637,532 Cao Thủ
60. 631,274 ngọc lục bảo IV
61. 629,781 Vàng II
62. 611,309 ngọc lục bảo II
63. 603,719 ngọc lục bảo III
64. 602,121 Bạc III
65. 599,980 -
66. 596,512 -
67. 590,968 ngọc lục bảo IV
68. 585,560 ngọc lục bảo III
69. 580,540 -
70. 576,083 -
71. 574,365 Bạc IV
72. 566,928 Vàng IV
73. 563,722 Vàng I
74. 551,288 -
75. 547,357 Đồng III
76. 545,097 Kim Cương III
77. 544,877 ngọc lục bảo I
78. 542,143 -
79. 540,157 Kim Cương IV
80. 539,649 Kim Cương IV
81. 539,307 Bạch Kim IV
82. 537,940 Vàng IV
83. 536,345 Kim Cương II
84. 535,862 Đại Cao Thủ
85. 533,921 Bạc II
86. 533,840 Kim Cương IV
87. 527,493 Bạch Kim I
88. 520,966 -
89. 516,484 Đại Cao Thủ
90. 515,592 -
91. 510,744 ngọc lục bảo II
92. 508,563 -
93. 500,984 ngọc lục bảo III
94. 500,168 ngọc lục bảo IV
95. 492,989 Kim Cương IV
96. 492,510 Bạch Kim III
97. 489,483 -
98. 489,123 Kim Cương II
99. 487,474 -
100. 484,161 ngọc lục bảo II