Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,998,891 -
2. 1,693,997 ngọc lục bảo IV
3. 1,561,287 -
4. 1,239,015 ngọc lục bảo IV
5. 1,188,508 -
6. 1,154,480 Bạch Kim II
7. 1,071,628 -
8. 953,447 -
9. 936,148 -
10. 871,359 Bạch Kim III
11. 853,636 -
12. 834,518 ngọc lục bảo III
13. 761,069 -
14. 698,292 -
15. 673,592 -
16. 628,152 ngọc lục bảo IV
17. 619,141 ngọc lục bảo IV
18. 611,287 -
19. 608,377 Bạch Kim II
20. 583,449 -
21. 582,929 ngọc lục bảo I
22. 578,243 Kim Cương III
23. 559,543 -
24. 541,877 -
25. 539,669 Sắt III
26. 538,102 Bạc II
27. 534,526 ngọc lục bảo III
28. 533,112 Vàng III
29. 523,849 Bạc I
30. 522,488 -
31. 519,849 Bạch Kim IV
32. 518,407 -
33. 511,521 Vàng IV
34. 510,875 Bạch Kim IV
35. 493,412 Bạc II
36. 484,191 -
37. 479,951 -
38. 477,644 -
39. 471,195 -
40. 470,927 Vàng II
41. 470,501 -
42. 467,888 -
43. 456,639 Bạc IV
44. 456,445 Bạch Kim II
45. 455,502 Đồng IV
46. 449,547 -
47. 444,453 Vàng II
48. 439,232 Bạch Kim II
49. 435,544 Bạc IV
50. 432,265 Bạch Kim IV
51. 429,608 -
52. 424,351 Vàng I
53. 411,387 -
54. 409,095 -
55. 399,897 Vàng I
56. 398,782 ngọc lục bảo I
57. 398,002 -
58. 396,370 -
59. 393,409 Đồng IV
60. 389,146 -
61. 388,833 -
62. 385,091 Kim Cương IV
63. 382,083 -
64. 379,951 -
65. 379,554 Kim Cương II
66. 377,994 -
67. 377,917 -
68. 377,732 ngọc lục bảo III
69. 374,792 -
70. 373,148 -
71. 372,798 Đồng I
72. 370,387 Vàng IV
73. 365,618 Kim Cương III
74. 364,705 -
75. 364,656 -
76. 364,482 Bạch Kim III
77. 360,096 Vàng IV
78. 358,792 -
79. 357,436 -
80. 356,361 ngọc lục bảo I
81. 354,104 Bạch Kim IV
82. 353,374 Bạc IV
83. 352,847 -
84. 352,194 -
85. 350,965 -
86. 350,455 ngọc lục bảo III
87. 349,572 -
88. 348,197 Vàng I
89. 347,618 -
90. 344,406 Kim Cương IV
91. 343,676 Vàng II
92. 342,161 Đồng I
93. 340,214 ngọc lục bảo II
94. 339,652 Vàng II
95. 339,482 -
96. 337,094 -
97. 334,491 -
98. 333,790 -
99. 333,279 Vàng IV
100. 332,961 -