Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,201,473 Bạch Kim II
2. 2,023,408 -
3. 1,426,840 -
4. 1,089,484 -
5. 887,708 Bạch Kim I
6. 869,391 -
7. 816,509 Sắt II
8. 652,859 -
9. 578,565 ngọc lục bảo III
10. 548,537 Kim Cương III
11. 535,854 Bạch Kim II
12. 500,452 ngọc lục bảo III
13. 466,196 Kim Cương III
14. 465,179 ngọc lục bảo III
15. 460,904 -
16. 449,633 -
17. 449,496 -
18. 447,268 -
19. 444,283 -
20. 443,124 Bạch Kim II
21. 441,369 ngọc lục bảo IV
22. 422,586 -
23. 414,958 ngọc lục bảo II
24. 410,265 -
25. 406,272 -
26. 397,629 Vàng III
27. 396,635 Kim Cương II
28. 395,705 -
29. 377,141 -
30. 374,412 ngọc lục bảo III
31. 373,925 Cao Thủ
32. 362,913 -
33. 356,081 -
34. 346,290 Bạc III
35. 342,172 -
36. 338,628 -
37. 336,081 Đồng I
38. 324,749 -
39. 324,061 Kim Cương III
40. 318,477 Vàng I
41. 317,552 ngọc lục bảo III
42. 316,334 Bạch Kim II
43. 310,322 Bạch Kim IV
44. 309,907 ngọc lục bảo I
45. 309,010 -
46. 307,817 -
47. 302,771 -
48. 302,670 ngọc lục bảo II
49. 302,031 ngọc lục bảo IV
50. 299,567 -
51. 297,626 Kim Cương II
52. 296,396 -
53. 292,828 ngọc lục bảo I
54. 291,340 -
55. 281,561 ngọc lục bảo I
56. 281,117 -
57. 280,191 Cao Thủ
58. 279,643 -
59. 278,176 -
60. 276,454 Bạch Kim IV
61. 270,361 -
62. 270,037 Đại Cao Thủ
63. 268,823 -
64. 268,668 Bạch Kim IV
65. 266,521 -
66. 265,320 -
67. 264,176 Vàng II
68. 261,516 -
69. 257,314 Vàng I
70. 256,965 -
71. 256,806 -
72. 256,680 ngọc lục bảo III
73. 256,542 -
74. 256,432 Bạch Kim I
75. 256,389 ngọc lục bảo IV
76. 256,011 Vàng IV
77. 255,621 Vàng II
78. 251,558 Kim Cương II
79. 251,087 -
80. 250,736 ngọc lục bảo I
81. 248,697 Vàng I
82. 248,488 -
83. 247,722 -
84. 247,603 Bạch Kim IV
85. 246,734 -
86. 245,911 ngọc lục bảo III
87. 245,886 -
88. 244,397 Kim Cương III
89. 241,376 -
90. 240,062 -
91. 237,230 -
92. 237,111 Bạch Kim III
93. 236,638 -
94. 236,564 -
95. 236,210 Vàng III
96. 235,971 -
97. 233,149 -
98. 231,588 -
99. 230,804 Bạch Kim II
100. 230,614 Đồng II