Renekton

Người chơi Renekton xuất sắc nhất KR

Người chơi Renekton xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
햄몽둥이#KR1
햄몽둥이#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.0% 6.1 /
3.2 /
5.5
50
2.
rsdrger#wywq
rsdrger#wywq
KR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.5% 5.6 /
3.9 /
5.1
54
3.
내꿈은세체탑#다덤벼
내꿈은세체탑#다덤벼
KR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.1% 4.1 /
3.4 /
5.4
56
4.
상처많이받는타입#KR1
상처많이받는타입#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 8.7 /
4.3 /
5.0
85
5.
트위찍#123
트위찍#123
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 6.5 /
4.7 /
5.6
108
6.
계 절#KR222
계 절#KR222
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 5.7 /
3.7 /
4.9
129
7.
나한국말조큼해#0109
나한국말조큼해#0109
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 4.0 /
4.1 /
5.1
66
8.
拉 稀 小 狗#KR100
拉 稀 小 狗#KR100
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 5.6 /
5.0 /
4.1
52
9.
게임강호#s11
게임강호#s11
KR (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 78.4% 6.8 /
4.2 /
4.0
51
10.
yemeijiqi#KR1
yemeijiqi#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 5.6 /
4.8 /
5.1
59
11.
eeQAQ#51392
eeQAQ#51392
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 4.9 /
4.2 /
4.9
54
12.
bai  deng#zypp
bai deng#zypp
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 5.1 /
3.6 /
6.5
149
13.
DRX 개구리#0630
DRX 개구리#0630
KR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.0% 3.9 /
3.0 /
5.0
59
14.
5u ovo#cyq
5u ovo#cyq
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 5.2 /
4.0 /
4.2
128
15.
금똥왁왁아닙니다#KR1
금똥왁왁아닙니다#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.8 /
4.7 /
4.7
104
16.
어쩌면마지막기회#KR1
어쩌면마지막기회#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 6.6 /
5.4 /
6.3
70
17.
SoloQQ#0527
SoloQQ#0527
KR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.8% 4.2 /
3.7 /
4.6
51
18.
12시즌 최남오#KR2
12시즌 최남오#KR2
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 5.8 /
4.6 /
4.6
59
19.
Renektoй#KR1
Renektoй#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 4.6 /
5.7 /
6.5
47
20.
T1greenday감스트#KR1
T1greenday감스트#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 5.3 /
3.8 /
5.6
71
21.
MVP FROST#KR1
MVP FROST#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.5 /
4.0 /
4.0
68
22.
Spire3#KR1
Spire3#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.0 /
3.7 /
4.5
277
23.
lreliakin#KR1
lreliakin#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.9 /
3.7 /
5.7
96
24.
wang shou ren#3852
wang shou ren#3852
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 5.0 /
5.1 /
5.3
79
25.
ji jin jian#666
ji jin jian#666
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 3.6 /
3.7 /
4.7
77
26.
따 균#KOR1
따 균#KOR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 5.1 /
4.0 /
7.0
42
27.
장태산휴양림#KR1
장태산휴양림#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 5.0 /
4.9 /
4.4
54
28.
치지직에서방송함#3359
치지직에서방송함#3359
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 7.2 /
5.9 /
5.9
75
29.
윅 윅#8676
윅 윅#8676
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 4.1 /
3.1 /
5.1
74
30.
제우스의 제이스#4298
제우스의 제이스#4298
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 3.7 /
3.9 /
5.1
68
31.
죽기재능#KR1
죽기재능#KR1
KR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.7% 4.5 /
4.1 /
5.0
75
32.
리얼기거스#KR1
리얼기거스#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 4.5 /
4.2 /
4.8
152
33.
레넥톤 킹#레넥톤 킹
레넥톤 킹#레넥톤 킹
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 5.3 /
3.8 /
5.3
107
34.
初雪凝#cxn
初雪凝#cxn
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.2 /
5.0 /
5.4
95
35.
카페인 싫어#KR1
카페인 싫어#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 4.7 /
4.4 /
5.6
205
36.
쵸쵸맛 쿠키#KR1
쵸쵸맛 쿠키#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 5.2 /
3.8 /
5.8
46
37.
경훈게이야#KR1
경훈게이야#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 6.0 /
5.8 /
5.6
162
38.
YTB Cay Ngo#KR1
YTB Cay Ngo#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.7 /
5.3 /
6.6
49
39.
Sleepwalker#KR1
Sleepwalker#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 5.5 /
4.6 /
4.8
118
40.
frsfs#frsfs
frsfs#frsfs
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.2% 5.1 /
3.6 /
4.8
346
41.
괴물쥐#벗기기
괴물쥐#벗기기
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 4.6 /
4.1 /
6.4
51
42.
레넥토이#KR2
레넥토이#KR2
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 5.7 /
5.1 /
5.3
258
43.
ruin rio#KR1
ruin rio#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.5 /
5.1 /
6.0
67
44.
완벽하면재미없다#KR2
완벽하면재미없다#KR2
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 6.1 /
5.7 /
5.9
175
45.
신트롤#tlsru
신트롤#tlsru
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.9 /
4.7 /
4.9
129
46.
저녁먹고오공#저먹오
저녁먹고오공#저먹오
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 3.4 /
3.5 /
5.2
60
47.
닝 닝#1126
닝 닝#1126
KR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.3% 4.7 /
6.0 /
5.2
84
48.
7469#KR1
7469#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 8.0 /
4.8 /
5.5
112
49.
sdarq1n1#KR1
sdarq1n1#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 3.3 /
3.8 /
5.2
93
50.
봉장김#KR1
봉장김#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 4.9 /
4.1 /
5.2
171
51.
PandaCCC#KR1
PandaCCC#KR1
KR (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.1% 4.8 /
4.8 /
5.2
56
52.
나의본색#KR1
나의본색#KR1
KR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 5.2 /
4.9 /
5.1
177
53.
프 림#frim
프 림#frim
KR (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.8% 4.1 /
3.4 /
5.2
132
54.
나태의 루시#차가운 검
나태의 루시#차가운 검
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 5.1 /
5.3 /
5.7
107
55.
고  룬#KR01
고 룬#KR01
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 6.5 /
5.3 /
5.3
176
56.
Pomni#XDCC
Pomni#XDCC
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 7.3 /
3.7 /
4.4
48
57.
발걸음을 늦추다#mxx
발걸음을 늦추다#mxx
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 6.8 /
6.8 /
4.3
69
58.
해 울#KR1
해 울#KR1
KR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.4% 7.7 /
6.2 /
5.6
72
59.
DRX hansung#매판소중히
DRX hansung#매판소중히
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 3.9 /
4.0 /
4.5
95
60.
FA 07 TOPA#KR1
FA 07 TOPA#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 3.8 /
4.3 /
5.5
80
61.
Pisces Evelynn#KR1
Pisces Evelynn#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.3 /
6.0 /
5.5
90
62.
우 직#123
우 직#123
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.2 /
4.2 /
5.9
203
63.
VKFISKQWLFKASK12#22223
VKFISKQWLFKASK12#22223
KR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.3% 4.1 /
4.8 /
5.0
54
64.
nodfan#KR1
nodfan#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 3.8 /
4.0 /
5.3
50
65.
왁어그자체#KR1
왁어그자체#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 4.5 /
4.4 /
4.7
171
66.
natural#0202
natural#0202
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 5.7 /
4.3 /
6.1
45
67.
코 카#9124
코 카#9124
KR (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 75.6% 8.7 /
5.5 /
5.2
78
68.
흡연은 백해무익#123
흡연은 백해무익#123
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 6.1 /
5.0 /
3.5
108
69.
Sunday#1993
Sunday#1993
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.5 /
5.0 /
5.5
127
70.
북극곰#추운곳
북극곰#추운곳
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 4.0 /
4.8 /
4.8
74
71.
숟가락전사#KR03
숟가락전사#KR03
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 5.2 /
5.1 /
5.7
71
72.
갈과 배 음료#KR1
갈과 배 음료#KR1
KR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.5% 4.1 /
3.8 /
4.6
174
73.
Secret#BLG
Secret#BLG
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 6.3 /
5.1 /
6.2
43
74.
이 무슨 대자연인가#KR2
이 무슨 대자연인가#KR2
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 4.3 /
4.6 /
4.9
128
75.
donk#KR2
donk#KR2
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 4.5 /
5.2 /
4.9
62
76.
개엉덩이걸#KR1
개엉덩이걸#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 5.6 /
6.2 /
5.0
56
77.
종 종#2465
종 종#2465
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.5 /
5.4 /
4.7
42
78.
완벽하고싶다0#KR1
완벽하고싶다0#KR1
KR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.4% 4.2 /
4.4 /
5.0
68
79.
Countess#KR1
Countess#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 6.5 /
3.7 /
4.8
44
80.
14小孩幻想赢对线#4453
14小孩幻想赢对线#4453
KR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.4% 4.9 /
4.5 /
5.4
83
81.
쿠쿠키케#KR1
쿠쿠키케#KR1
KR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.5% 4.5 /
5.1 /
5.1
77
82.
luvc#KR1
luvc#KR1
KR (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.7% 4.2 /
4.9 /
5.8
187
83.
정글차이미드차이원딜차이서폿차이#우바장
정글차이미드차이원딜차이서폿차이#우바장
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 4.7 /
4.8 /
5.0
118
84.
취함이#KR1
취함이#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 5.3 /
4.6 /
5.2
273
85.
강호준#hojun
강호준#hojun
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 5.5 /
4.1 /
6.4
47
86.
6974#7469
6974#7469
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 7.4 /
4.7 /
4.5
56
87.
정글배척운동#KR1
정글배척운동#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 4.7 /
4.4 /
4.5
61
88.
해 태#HLE
해 태#HLE
KR (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 53.5% 4.5 /
3.6 /
4.8
86
89.
내다버린N년#6786
내다버린N년#6786
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 5.7 /
4.3 /
6.8
51
90.
간디도롤하면폭력#레문123
간디도롤하면폭력#레문123
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 4.5 /
4.1 /
5.8
446
91.
인생드라마추천좀#1298
인생드라마추천좀#1298
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 4.3 /
3.9 /
4.9
111
92.
Cage#싸우자
Cage#싸우자
KR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.2% 4.0 /
3.8 /
5.4
419
93.
취화산#112
취화산#112
KR (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 68.4% 6.2 /
3.8 /
5.9
57
94.
ruyuan#kr2
ruyuan#kr2
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.1% 6.9 /
3.3 /
4.6
32
95.
Gonn#1002
Gonn#1002
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 6.7 /
6.9 /
6.1
63
96.
슈뢰딩거의 로밍#KR1
슈뢰딩거의 로밍#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 6.5 /
4.3 /
7.2
45
97.
유 일#유 일
유 일#유 일
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.1 /
5.0 /
5.3
153
98.
AnanTop#KR1
AnanTop#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 5.3 /
4.1 /
5.3
214
99.
똥 개#짜 식
똥 개#짜 식
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 5.7 /
4.6 /
4.7
81
100.
8yl#amnm
8yl#amnm
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 4.0 /
5.0 /
5.7
377