Master Yi

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất KR

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
유 빈#KR06
유 빈#KR06
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.6% 11.0 /
4.2 /
6.7
98
2.
귀여운사람#KR2
귀여운사람#KR2
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 11.2 /
6.5 /
5.9
62
3.
08년생 바바리안#2008
08년생 바바리안#2008
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.5% 8.1 /
5.9 /
3.3
59
4.
Korean Samurai#KR1
Korean Samurai#KR1
KR (#4)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 80.3% 10.0 /
3.7 /
5.9
66
5.
슈퍼샤이#123
슈퍼샤이#123
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 8.8 /
3.6 /
5.5
58
6.
박 GOAT#KR1
박 GOAT#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 9.5 /
5.5 /
5.5
83
7.
He is Korean#KR1
He is Korean#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 7.7 /
7.1 /
8.1
72
8.
마까롱푸링#KR1
마까롱푸링#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 12.2 /
5.6 /
5.9
72
9.
lililiiillil#KR1
lililiiillil#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 8.0 /
5.4 /
6.6
56
10.
실버보증서#KR1
실버보증서#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 11.4 /
7.6 /
6.0
104
11.
챙모챙모#KR1
챙모챙모#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 9.0 /
5.2 /
6.7
84
12.
나도 걍 대충함#KR1
나도 걍 대충함#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 11.3 /
4.5 /
5.3
48
13.
자신감을잃지말자#kr14
자신감을잃지말자#kr14
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 8.4 /
3.8 /
4.9
208
14.
자프키엘#KR1
자프키엘#KR1
KR (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.7% 9.7 /
5.1 /
6.5
270
15.
바바리안채찍마이#베헬라
바바리안채찍마이#베헬라
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 9.5 /
8.3 /
6.0
162
16.
llllllllllllllll#J G
llllllllllllllll#J G
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 9.9 /
6.8 /
6.5
207
17.
세구땅 다이스키 OWO#김유빈
세구땅 다이스키 OWO#김유빈
KR (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.2% 9.5 /
4.8 /
5.8
422
18.
난화가야화가많지#0608
난화가야화가많지#0608
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 8.8 /
4.7 /
5.7
123
19.
hxrOvO#易大师
hxrOvO#易大师
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 9.4 /
4.2 /
5.3
233
20.
노원구마이#KR1
노원구마이#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.4 /
6.0 /
6.9
51
21.
말년의바이브#KR1
말년의바이브#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 9.2 /
5.5 /
5.8
124
22.
안녕안녕나는낙지#KR1
안녕안녕나는낙지#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 9.4 /
4.9 /
5.0
107
23.
이야 저사람 제대로 쌈뽕나구마#자살사이트
이야 저사람 제대로 쌈뽕나구마#자살사이트
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 9.8 /
5.3 /
5.6
207
24.
후알파천리우스아초록스전선희#깝치지마셈
후알파천리우스아초록스전선희#깝치지마셈
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.3% 9.1 /
5.4 /
5.7
38
25.
준베이#KR1
준베이#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.4 /
4.2 /
5.7
60
26.
개금배고픈데#개배고픈데
개금배고픈데#개배고픈데
KR (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 75.7% 12.0 /
5.7 /
6.2
74
27.
거역은거역한다#KR22
거역은거역한다#KR22
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 8.9 /
5.7 /
4.8
140
28.
창원정글은양선생#2749
창원정글은양선생#2749
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 8.1 /
4.7 /
5.5
68
29.
Pray Meior#KR01
Pray Meior#KR01
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 8.0 /
5.5 /
6.1
93
30.
한최마 부캐#KR1
한최마 부캐#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 9.5 /
6.9 /
7.2
79
31.
비 모#비 모
비 모#비 모
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 9.7 /
7.1 /
6.3
179
32.
다혜 남자친구#K0226
다혜 남자친구#K0226
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 7.9 /
6.2 /
5.0
53
33.
으뜸기사#KR1
으뜸기사#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.4 /
5.8 /
5.6
141
34.
똥독오른강마이#KR3
똥독오른강마이#KR3
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 62.2% 8.3 /
6.0 /
4.4
98
35.
피카츄#KR1
피카츄#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 10.6 /
6.4 /
6.4
105
36.
프로젝트 알파#KR1
프로젝트 알파#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 8.0 /
6.2 /
4.4
120
37.
낭만검객#K R
낭만검객#K R
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 11.8 /
8.7 /
6.3
78
38.
진혐오증#KR1
진혐오증#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 8.2 /
3.9 /
5.5
154
39.
kswwe#KR1
kswwe#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 8.3 /
5.5 /
5.6
101
40.
의스터이#KR1
의스터이#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 9.5 /
4.6 /
4.9
112
41.
수줍은 수증기#I3aal
수줍은 수증기#I3aal
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 9.5 /
7.0 /
5.7
101
42.
36계도망치기#KR1
36계도망치기#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 57.0% 7.0 /
6.6 /
6.1
121
43.
ISFP 아기마이#KR1
ISFP 아기마이#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 9.6 /
6.6 /
4.9
116
44.
존중이해겸손배려#KR1
존중이해겸손배려#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 8.1 /
4.6 /
5.0
128
45.
채팅차단했음말걸지마세요#mute
채팅차단했음말걸지마세요#mute
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 8.5 /
5.7 /
5.7
153
46.
정예살자#KR1
정예살자#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 8.9 /
7.3 /
6.5
220
47.
Run Of Mountain#KR1
Run Of Mountain#KR1
KR (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 77.2% 12.5 /
5.5 /
4.6
57
48.
왕자님진정하세요#KR2
왕자님진정하세요#KR2
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 7.2 /
5.7 /
3.9
62
49.
크 으#KR1
크 으#KR1
KR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.4% 9.5 /
5.1 /
5.4
81
50.
lIIIIlIIIIIIIIII#KR1
lIIIIlIIIIIIIIII#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 7.6 /
4.6 /
5.6
97
51.
민재곽#KR1
민재곽#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 9.8 /
5.2 /
5.0
116
52.
우주검사#KR1
우주검사#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.6% 9.3 /
5.8 /
5.3
284
53.
무시무시한왕벌레#KR2
무시무시한왕벌레#KR2
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 9.5 /
6.8 /
6.3
471
54.
병아리약삐약#KR1
병아리약삐약#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 7.4 /
5.1 /
5.7
189
55.
최진규#왕이될남자
최진규#왕이될남자
KR (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường trên Kim Cương I 69.0% 8.5 /
5.5 /
4.9
71
56.
트윈즈 피카로#KR1
트윈즈 피카로#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 9.6 /
6.0 /
6.0
162
57.
기본의#KR9
기본의#KR9
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 9.0 /
5.3 /
5.3
274
58.
Chewbacca#KOR
Chewbacca#KOR
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 8.3 /
4.9 /
5.2
62
59.
후알파#후알파
후알파#후알파
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 7.5 /
5.9 /
5.0
273
60.
유튜브마스터이94#구독해줘요
유튜브마스터이94#구독해줘요
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 7.8 /
5.2 /
5.5
184
61.
79번째환생자조성민#7911
79번째환생자조성민#7911
KR (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 69.4% 12.3 /
6.8 /
6.2
62
62.
롤창인데다이아몬드#팀운제발
롤창인데다이아몬드#팀운제발
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 9.6 /
6.6 /
5.2
137
63.
조고집구기#0915
조고집구기#0915
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.6% 8.7 /
4.1 /
5.5
207
64.
똥독오른강마이#KR1
똥독오른강마이#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 53.9% 7.6 /
5.8 /
4.8
519
65.
타 잔#K R 1
타 잔#K R 1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 9.3 /
4.4 /
5.5
87
66.
끝 뇌#KR1
끝 뇌#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.0 /
5.9 /
6.0
116
67.
체인소 블러드#chain
체인소 블러드#chain
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 8.7 /
5.4 /
4.8
110
68.
7H재석#KR1
7H재석#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 7.5 /
5.5 /
4.2
130
69.
길들여봐라 네놈#마쨩이에요
길들여봐라 네놈#마쨩이에요
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 11.0 /
6.6 /
2.6
46
70.
불속성#KR1
불속성#KR1
KR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.9% 9.5 /
4.2 /
5.7
114
71.
Nonae#KR1
Nonae#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 8.0 /
6.8 /
7.7
153
72.
발3기남#KR1
발3기남#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 7.3 /
4.6 /
5.2
90
73.
정글먹는 순돌이#KR2
정글먹는 순돌이#KR2
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 9.3 /
6.5 /
6.5
423
74.
근수터이#123
근수터이#123
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 8.1 /
6.7 /
5.4
450
75.
팀못하면마이함#KR2
팀못하면마이함#KR2
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 8.1 /
6.5 /
6.3
365
76.
망설임없이들어가#KR0
망설임없이들어가#KR0
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 52.2% 7.7 /
5.5 /
4.3
905
77.
칼  질#4299
칼 질#4299
KR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 54.2% 7.5 /
7.0 /
4.7
561
78.
Y i#K R
Y i#K R
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 9.4 /
4.9 /
5.7
123
79.
Kingster Yi#KR1
Kingster Yi#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 9.6 /
5.8 /
5.2
492
80.
배 제#배 제
배 제#배 제
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 8.2 /
4.6 /
4.8
96
81.
눈치없는개돼지놈#7021
눈치없는개돼지놈#7021
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 7.9 /
5.2 /
5.5
238
82.
마스터 이#K R1
마스터 이#K R1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 10.4 /
4.8 /
5.1
50
83.
니거니거니거니거니거니거니거니거#1557
니거니거니거니거니거니거니거니거#1557
KR (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.6% 8.6 /
6.9 /
5.5
176
84.
응 져도상관없어#15GG
응 져도상관없어#15GG
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 6.0 /
4.9 /
3.4
280
85.
귀요귀요미#KR1
귀요귀요미#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 53.4% 8.8 /
6.0 /
4.6
58
86.
선마2#LOA
선마2#LOA
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.2% 7.4 /
5.1 /
5.8
682
87.
1 2#3 4 5
1 2#3 4 5
KR (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 77.4% 13.2 /
6.2 /
5.6
62
88.
gochess#KR1
gochess#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.2% 8.0 /
5.8 /
4.3
311
89.
효 우#chu
효 우#chu
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 8.1 /
4.7 /
5.7
320
90.
망고딸기포도#KR1
망고딸기포도#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.8% 6.6 /
5.5 /
5.3
283
91.
박인규#KR1
박인규#KR1
KR (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.8% 11.9 /
4.0 /
5.6
151
92.
마이컸네#마이컸네
마이컸네#마이컸네
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 51.1% 5.3 /
5.0 /
4.4
190
93.
xiaohangqaq#666
xiaohangqaq#666
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 8.3 /
5.4 /
5.7
298
94.
마장준#1382
마장준#1382
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 9.5 /
5.7 /
5.9
357
95.
마스터이94#STRM
마스터이94#STRM
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 7.9 /
5.7 /
5.2
278
96.
전집중호흡#kr2
전집중호흡#kr2
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 9.0 /
4.8 /
6.1
107
97.
형수먼저씻어#KR1
형수먼저씻어#KR1
KR (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 74.2% 10.4 /
3.9 /
6.1
89
98.
풀캠과 갱킹 사이#KR1
풀캠과 갱킹 사이#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 10.6 /
4.6 /
5.1
105
99.
달빛아래 적화#Earth
달빛아래 적화#Earth
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 8.8 /
5.2 /
5.3
257
100.
엄준식이쏘아올린작은은화살#KR1
엄준식이쏘아올린작은은화살#KR1
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.2% 10.8 /
6.0 /
5.6
98