Jinx

Người chơi Jinx xuất sắc nhất TW

Người chơi Jinx xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Godle#0857
Godle#0857
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.3% 4.8 /
3.9 /
7.0
59
2.
真晝很可愛#TW3
真晝很可愛#TW3
TW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.8% 8.1 /
5.6 /
8.0
48
3.
미연미연#Myeon
미연미연#Myeon
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.2% 10.4 /
5.8 /
7.1
73
4.
WhiteXLight#TW2
WhiteXLight#TW2
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 7.0 /
5.7 /
8.1
66
5.
xDDx#TW2
xDDx#TW2
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 82.9% 12.5 /
5.9 /
8.3
35
6.
wooddd#6060
wooddd#6060
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 6.8 /
4.9 /
7.0
105
7.
runaway#1106
runaway#1106
TW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.5% 8.5 /
4.6 /
6.5
91
8.
轟轟烈烈瘋狂#TW2
轟轟烈烈瘋狂#TW2
TW (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.7% 7.8 /
4.0 /
7.4
59
9.
Mikuru最高#1279
Mikuru最高#1279
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 5.8 /
4.4 /
7.6
48
10.
NTU少了U#TW2
NTU少了U#TW2
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 7.9 /
5.4 /
7.7
55
11.
怎麼會愛上了她#2367
怎麼會愛上了她#2367
TW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.6% 7.3 /
4.4 /
6.8
53
12.
18üADüCarry#心態玩家
18üADüCarry#心態玩家
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 6.6 /
4.7 /
5.9
63
13.
xuosawyealz#4048
xuosawyealz#4048
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 7.6 /
5.2 /
7.8
66
14.
但偏偏雨漸漸#Obnxf
但偏偏雨漸漸#Obnxf
TW (#14)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 78.6% 9.3 /
2.9 /
7.4
42
15.
Splash#6451
Splash#6451
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 7.1 /
5.0 /
6.9
47
16.
ヴァイオレット エヴァーガーデン#4186
ヴァイオレット エヴァーガーデン#4186
TW (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.2% 6.8 /
3.8 /
6.3
164
17.
Koubikuma#0910
Koubikuma#0910
TW (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.5% 6.6 /
4.9 /
6.7
66
18.
Ayanogoat#1020
Ayanogoat#1020
TW (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.0% 7.2 /
6.0 /
7.0
83
19.
幕宇洵#7484
幕宇洵#7484
TW (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.8% 8.3 /
4.8 /
8.1
64
20.
藍銀草#TW2
藍銀草#TW2
TW (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.6% 6.1 /
4.3 /
6.1
108
21.
TheöJhiöCy#30678
TheöJhiöCy#30678
TW (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 73.3% 9.7 /
5.4 /
6.1
75
22.
BLUESeven77#TW2
BLUESeven77#TW2
TW (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.8% 8.1 /
5.1 /
7.8
33
23.
S1mple#8636
S1mple#8636
TW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.1 /
5.5 /
7.1
66
24.
優柔寡斷的天蠍座#0516
優柔寡斷的天蠍座#0516
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 8.8 /
4.2 /
7.7
53
25.
ฅ吉喵珂絲ฅ#4386
ฅ吉喵珂絲ฅ#4386
TW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 6.6 /
5.7 /
6.4
59
26.
VayneGabriel#0311
VayneGabriel#0311
TW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 7.1 /
4.0 /
6.7
49
27.
JackJack#0127
JackJack#0127
TW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 7.5 /
5.2 /
6.8
81
28.
HiImJackQWQ#8454
HiImJackQWQ#8454
TW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 6.9 /
4.5 /
5.2
53
29.
111111E#noob
111111E#noob
TW (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.2% 7.4 /
6.4 /
6.7
67
30.
服務處女社工#9487
服務處女社工#9487
TW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 8.4 /
4.3 /
7.1
116
31.
我想成為妳的偏愛#0923
我想成為妳的偏愛#0923
TW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 6.8 /
5.1 /
6.8
77
32.
瑟比比#TW2
瑟比比#TW2
TW (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 50.6% 7.0 /
6.1 /
6.0
81
33.
殞星辰º#6758
殞星辰º#6758
TW (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.1% 9.1 /
6.1 /
7.1
70
34.
請不要在我溫柔待妳之時望而卻步#yuann
請不要在我溫柔待妳之時望而卻步#yuann
TW (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 66.2% 7.0 /
5.4 /
7.5
77
35.
感覺至上ð#113
感覺至上ð#113
TW (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 70.9% 8.7 /
4.8 /
7.2
55
36.
削髮維尼#pooh
削髮維尼#pooh
TW (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 67.9% 8.0 /
3.9 /
7.7
56
37.
張芊沛#たまゆら1
張芊沛#たまゆら1
TW (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.8% 7.2 /
4.6 /
7.1
163
38.
Pasiou#0601
Pasiou#0601
TW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.3% 6.7 /
5.2 /
6.0
116
39.
WilliamsYen#TW2
WilliamsYen#TW2
TW (#39)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 80.4% 11.5 /
3.3 /
6.0
46
40.
LoZevy#4509
LoZevy#4509
TW (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.9% 8.9 /
5.2 /
7.3
76
41.
Joker Tusk#8964
Joker Tusk#8964
TW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 7.1 /
4.7 /
6.9
34
42.
AK草帽小子#1234
AK草帽小子#1234
TW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 7.2 /
4.3 /
7.1
36
43.
real S1mple#1627
real S1mple#1627
TW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 8.1 /
6.4 /
6.9
34
44.
溫柔依#0708
溫柔依#0708
TW (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.1% 6.5 /
4.0 /
6.6
45
45.
午夜時分#nvm
午夜時分#nvm
TW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 7.3 /
6.3 /
6.9
103
46.
小熊軟糖的小確幸#香香兒
小熊軟糖的小確幸#香香兒
TW (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 9.3 /
4.8 /
8.1
66
47.
我選擇鼠亡#04127
我選擇鼠亡#04127
TW (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.4% 7.8 /
3.4 /
7.0
38
48.
雞壓那#123
雞壓那#123
TW (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.6% 8.4 /
7.2 /
8.3
53
49.
一道影子#0129
一道影子#0129
TW (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.1% 6.4 /
4.2 /
7.0
41
50.
米思提#2222
米思提#2222
TW (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.4% 7.3 /
4.0 /
7.0
53
51.
隱藏的羅密歐#5420
隱藏的羅密歐#5420
TW (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.1% 7.8 /
3.2 /
7.0
93
52.
Yuuu1#2222
Yuuu1#2222
TW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 7.8 /
5.2 /
8.2
37
53.
김채원#0158
김채원#0158
TW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 8.1 /
4.5 /
7.3
36
54.
烤生魚片#31415
烤生魚片#31415
TW (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.9% 7.1 /
5.8 /
8.0
51
55.
JackeyLove#MMS
JackeyLove#MMS
TW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 6.8 /
4.7 /
7.6
46
56.
구마유시1#6969
구마유시1#6969
TW (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.2% 8.7 /
5.3 /
8.0
45
57.
大GG要吃看看嗎#0827
大GG要吃看看嗎#0827
TW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.3% 8.7 /
6.0 /
8.4
37
58.
這一割下去#4873
這一割下去#4873
TW (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.0% 8.8 /
4.3 /
6.7
115
59.
煞蜜拉K#7329
煞蜜拉K#7329
TW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 6.8 /
5.3 /
7.1
38
60.
kgoX1969#6315
kgoX1969#6315
TW (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 92.9% 10.1 /
4.8 /
8.3
28
61.
It Doesnt Matter#3333
It Doesnt Matter#3333
TW (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 81.8% 6.7 /
3.2 /
7.0
22
62.
딩자 owo#dgr
딩자 owo#dgr
TW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 6.7 /
4.2 /
7.6
39
63.
yYDd5435#8592
yYDd5435#8592
TW (#63)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 65.0% 9.1 /
6.0 /
7.2
60
64.
我都要鹹喵手返#0521
我都要鹹喵手返#0521
TW (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.0% 8.1 /
6.1 /
6.6
193
65.
這斧頭不好接阿#5278
這斧頭不好接阿#5278
TW (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 76.0% 9.0 /
3.8 /
7.2
25
66.
莉絲妲黛#TW2
莉絲妲黛#TW2
TW (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.0% 5.0 /
4.3 /
6.5
47
67.
ミカサ#2024
ミカサ#2024
TW (#67)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 65.7% 8.1 /
4.4 /
8.4
70
68.
Focus1#7777
Focus1#7777
TW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.5% 6.9 /
5.2 /
7.3
40
69.
170cm處女座小帥哥#0927
170cm處女座小帥哥#0927
TW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.2% 13.6 /
5.9 /
6.9
36
70.
代號430#TW2
代號430#TW2
TW (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.8% 6.2 /
4.7 /
5.6
34
71.
愛甲懶覺#1987
愛甲懶覺#1987
TW (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.3% 7.7 /
4.7 /
6.8
63
72.
抹茶布丁#love
抹茶布丁#love
TW (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.5% 9.1 /
5.8 /
7.5
52
73.
UZI#RNG18
UZI#RNG18
TW (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.3% 7.2 /
5.0 /
7.6
111
74.
再點我就通通下去#7635
再點我就通通下去#7635
TW (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 9.9 /
6.3 /
6.5
45
75.
sWeeTb0y#TW2
sWeeTb0y#TW2
TW (#75)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 65.5% 9.4 /
5.7 /
8.4
110
76.
孤雨青嶼念雁羽ü#0910
孤雨青嶼念雁羽ü#0910
TW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.7% 7.2 /
3.7 /
5.9
31
77.
神秘喵o#TW2
神秘喵o#TW2
TW (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.8% 6.7 /
5.0 /
8.1
52
78.
雅瑪哈#1008
雅瑪哈#1008
TW (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.3% 7.9 /
6.1 /
8.7
86
79.
媽祖叫我自取其乳#TW2
媽祖叫我自取其乳#TW2
TW (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.1% 6.9 /
5.4 /
7.4
62
80.
Hanni#1128
Hanni#1128
TW (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.4% 9.1 /
4.9 /
7.4
54
81.
小安An#2454
小安An#2454
TW (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 62.3% 9.5 /
5.4 /
6.7
154
82.
你也會像他們一樣拋棄我#艾琳琳琳琳
你也會像他們一樣拋棄我#艾琳琳琳琳
TW (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.5% 7.2 /
6.4 /
6.9
65
83.
焦糖糯米丸子#焦糖奶蓋
焦糖糯米丸子#焦糖奶蓋
TW (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.5% 8.1 /
4.2 /
6.5
52
84.
SLOnGG#slong
SLOnGG#slong
TW (#84)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 71.4% 7.7 /
4.7 /
7.4
49
85.
澤澤仔#5486
澤澤仔#5486
TW (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 72.5% 8.3 /
6.4 /
8.0
40
86.
Twitch張加輝#1209
Twitch張加輝#1209
TW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 9.2 /
4.9 /
7.3
24
87.
武藏小次郎喵喵怪#TW2
武藏小次郎喵喵怪#TW2
TW (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.6% 5.9 /
3.5 /
7.0
32
88.
虎牙觀音淚#5770
虎牙觀音淚#5770
TW (#88)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 64.4% 8.4 /
6.7 /
7.3
73
89.
goyounjung#apia
goyounjung#apia
TW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 41.7% 6.4 /
3.9 /
5.6
48
90.
傲慢小射手ü#5259
傲慢小射手ü#5259
TW (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.4% 8.9 /
6.0 /
8.0
45
91.
YENBOWL#TW2
YENBOWL#TW2
TW (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.7% 7.8 /
6.4 /
7.0
265
92.
星空天馬#6666
星空天馬#6666
TW (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.1% 7.0 /
4.3 /
6.4
111
93.
化乾哥為獄伯#8964
化乾哥為獄伯#8964
TW (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.5% 7.0 /
5.3 /
7.4
46
94.
你這baby小人#9527
你這baby小人#9527
TW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 7.6 /
5.1 /
7.3
36
95.
Ka3#000
Ka3#000
TW (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.5% 6.7 /
4.1 /
6.6
53
96.
櫻木同學#7777
櫻木同學#7777
TW (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.0% 8.0 /
4.3 /
6.5
45
97.
不破愛花#TW2
不破愛花#TW2
TW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.6 /
5.7 /
6.5
40
98.
張芊沛#たまゆら
張芊沛#たまゆら
TW (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.2% 8.0 /
5.3 /
7.1
168
99.
JackeyLove9#傑克愛
JackeyLove9#傑克愛
TW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 10.2 /
3.6 /
6.4
25
100.
好音樂日XD#TW2
好音樂日XD#TW2
TW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 6.2 /
3.7 /
5.9
30