Hecarim

Người chơi Hecarim xuất sắc nhất KR

Người chơi Hecarim xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
예쁜누나만환영#KR1
예쁜누나만환영#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 8.2 /
3.5 /
7.9
140
2.
EU JG#KR1
EU JG#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 9.8 /
4.9 /
8.1
57
3.
모나XahegaoX감우#KR1
모나XahegaoX감우#KR1
KR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.6% 7.4 /
4.4 /
8.7
229
4.
8999#113
8999#113
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 8.2 /
4.2 /
7.6
62
5.
elljayce1#KR1
elljayce1#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 6.7 /
4.4 /
8.9
111
6.
듀 시#KR1
듀 시#KR1
KR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.9% 6.2 /
3.7 /
7.9
172
7.
해군헌병대최기범#KR1
해군헌병대최기범#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 8.3 /
5.0 /
7.8
170
8.
T1 Jungle#JG1
T1 Jungle#JG1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.8 /
5.6 /
8.4
75
9.
이 차가 식기전에#KR1
이 차가 식기전에#KR1
KR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.3% 7.1 /
4.5 /
8.6
376
10.
Clumsy Luv#KR1
Clumsy Luv#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 7.4 /
4.2 /
8.0
81
11.
스틸로#000
스틸로#000
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 6.2 /
4.8 /
8.5
151
12.
NFSKLES#NICE
NFSKLES#NICE
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 8.4 /
5.0 /
8.2
138
13.
1nvader#1108
1nvader#1108
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.0 /
5.1 /
8.4
105
14.
메가 제민#6523
메가 제민#6523
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.7 /
4.1 /
8.1
161
15.
노답헤카림#KR1
노답헤카림#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 8.5 /
5.1 /
7.9
227
16.
Luna#KOR1
Luna#KOR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.2 /
4.2 /
7.0
89
17.
미엄캣#KR1
미엄캣#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 6.6 /
4.2 /
9.0
50
18.
뽀도련#0913
뽀도련#0913
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 7.5 /
5.1 /
7.6
78
19.
커피빈블랙다이몬#KR1
커피빈블랙다이몬#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 7.3 /
5.0 /
8.4
163
20.
서동하#KR2
서동하#KR2
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.7 /
4.8 /
7.7
91
21.
작자신원미상#KR1
작자신원미상#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 7.3 /
4.4 /
8.0
53
22.
건우 킴#KR1
건우 킴#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 7.2 /
4.1 /
8.2
332
23.
sry jug gap#2265
sry jug gap#2265
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 7.1 /
5.4 /
8.1
218
24.
스트라이크#2003
스트라이크#2003
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.4 /
4.6 /
7.9
140
25.
douyin daowuwei#5327
douyin daowuwei#5327
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 7.0 /
4.8 /
7.3
55
26.
운세테스트#KR1
운세테스트#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 6.6 /
4.2 /
8.5
124
27.
헤카림#HCR
헤카림#HCR
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 7.9 /
5.9 /
8.2
67
28.
7yiu#111
7yiu#111
KR (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 75.0% 10.3 /
3.6 /
8.2
60
29.
노영진 그림자#KR1
노영진 그림자#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 5.8 /
3.9 /
8.4
58
30.
노력하는 인마#KR1
노력하는 인마#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 7.3 /
4.7 /
8.0
223
31.
진 출#KR1
진 출#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 8.6 /
5.4 /
7.3
291
32.
뭐뭐뭐뭐뭐뭐뭐뭐뭐뭐뭐뭐뭐뭐뭐뭐#WASUP
뭐뭐뭐뭐뭐뭐뭐뭐뭐뭐뭐뭐뭐뭐뭐뭐#WASUP
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 6.9 /
4.4 /
6.9
91
33.
혜지의 이쁜별#KR1
혜지의 이쁜별#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 7.8 /
4.9 /
7.7
155
34.
껌 갑#KR1
껌 갑#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 6.4 /
5.0 /
7.8
91
35.
쿨 쿨#Sleep
쿨 쿨#Sleep
KR (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.7% 6.6 /
4.6 /
7.6
95
36.
당니귀#lmzhw
당니귀#lmzhw
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.5% 6.8 /
4.9 /
7.5
137
37.
타 잔#08년생
타 잔#08년생
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 6.9 /
4.4 /
8.9
259
38.
adhd#7777
adhd#7777
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.2% 6.9 /
4.9 /
8.3
283
39.
배추도사 센쿠#배추머리
배추도사 센쿠#배추머리
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 6.5 /
4.5 /
9.2
81
40.
Hsnq uo epIH#KR1
Hsnq uo epIH#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 7.2 /
5.3 /
8.2
91
41.
DuskbladeofDrath#KR1
DuskbladeofDrath#KR1
KR (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 69.9% 8.2 /
2.0 /
5.9
83
42.
심호흡세번하자#KR1
심호흡세번하자#KR1
KR (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 74.5% 8.4 /
3.5 /
7.0
47
43.
민깡패#KR1
민깡패#KR1
KR (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.9% 8.9 /
4.2 /
8.9
126
44.
습관성점화증후군#KR2
습관성점화증후군#KR2
KR (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.9% 8.7 /
3.8 /
8.6
97
45.
유령 헤카림#KR1
유령 헤카림#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 6.7 /
6.2 /
7.7
202
46.
天上天下唯我独尊#18cm
天上天下唯我独尊#18cm
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 7.7 /
5.0 /
7.3
336
47.
사람과의 경쟁심이 원동력#2024
사람과의 경쟁심이 원동력#2024
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 6.3 /
3.4 /
8.4
170
48.
너네정글다내꺼#KR1
너네정글다내꺼#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 7.3 /
5.4 /
9.0
261
49.
future gazer#KR1
future gazer#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 8.4 /
5.4 /
7.9
114
50.
새끼 마스티프#faker
새끼 마스티프#faker
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 6.9 /
4.6 /
8.5
972
51.
절대 흥분하지마#KR1
절대 흥분하지마#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 5.3 /
5.7 /
8.0
153
52.
JUGKING#0524
JUGKING#0524
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 6.6 /
4.7 /
8.5
191
53.
왓더마초맨#KR1
왓더마초맨#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 6.7 /
5.1 /
8.4
168
54.
땅굴팀 정글#8888
땅굴팀 정글#8888
KR (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.8% 6.9 /
5.2 /
8.0
81
55.
妮妮小福星#8baby
妮妮小福星#8baby
KR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.4% 7.8 /
5.8 /
8.8
85
56.
BUSKING#KR 1
BUSKING#KR 1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.4% 6.6 /
4.0 /
8.2
70
57.
챔프연습용#08년생
챔프연습용#08년생
KR (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.6% 7.6 /
3.8 /
9.4
86
58.
망고 선데이#KR1
망고 선데이#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.2 /
5.1 /
8.1
102
59.
헤망이#KR1
헤망이#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 8.9 /
4.2 /
8.1
59
60.
Ninja3#Akiba
Ninja3#Akiba
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 8.4 /
5.1 /
6.1
47
61.
chio zioe#KR1
chio zioe#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 9.4 /
4.1 /
8.4
41
62.
aed#1013
aed#1013
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 7.2 /
5.2 /
7.6
61
63.
qidaixiaxue#asd
qidaixiaxue#asd
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.7% 6.7 /
3.4 /
8.6
30
64.
한남충32호#여미새
한남충32호#여미새
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 6.7 /
5.1 /
8.3
249
65.
람 뽀#4860
람 뽀#4860
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 6.5 /
4.4 /
7.6
143
66.
뒷치기 장인#KR1
뒷치기 장인#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 8.0 /
5.5 /
7.6
117
67.
Ash stymest#KR1
Ash stymest#KR1
KR (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.3% 7.8 /
4.9 /
8.2
210
68.
미사어구#미 구
미사어구#미 구
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.6% 6.8 /
5.4 /
8.8
97
69.
킴카림#KR1
킴카림#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.5% 6.8 /
4.6 /
8.1
499
70.
JinDinDin#打野Jug
JinDinDin#打野Jug
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 6.8 /
4.2 /
8.3
162
71.
토 너#1927
토 너#1927
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.7% 7.7 /
4.7 /
7.1
152
72.
2861967946188288#KR1
2861967946188288#KR1
KR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.2% 8.0 /
4.4 /
8.3
85
73.
달궈진도토리#KR1
달궈진도토리#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 6.0 /
5.0 /
8.8
206
74.
Burness#0811
Burness#0811
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 8.9 /
4.9 /
8.2
39
75.
X Video For Free#KR1
X Video For Free#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 9.2 /
4.2 /
7.1
69
76.
전도도#KR1
전도도#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.1% 7.9 /
6.2 /
7.7
403
77.
wan ye zhi zhu#KR1
wan ye zhi zhu#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.3% 7.5 /
4.6 /
7.9
383
78.
cnmb#krd
cnmb#krd
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 7.0 /
4.1 /
6.8
218
79.
liful city#KR1
liful city#KR1
KR (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.0% 8.1 /
3.4 /
8.2
71
80.
SKTT1MARIN#LSPD
SKTT1MARIN#LSPD
KR (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.0% 6.1 /
4.7 /
6.9
50
81.
ハヤイ#ハヤイ
ハヤイ#ハヤイ
KR (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 78.0% 12.4 /
3.3 /
6.7
41
82.
보로스#KR1
보로스#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 6.0 /
3.7 /
8.1
39
83.
눈 착하게 뜨세요#KR122
눈 착하게 뜨세요#KR122
KR (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.5% 8.0 /
3.2 /
9.1
55
84.
노채팅노윈#KR1
노채팅노윈#KR1
KR (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.9% 7.0 /
5.4 /
9.0
63
85.
도애넬 1 단테스#6471
도애넬 1 단테스#6471
KR (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.0% 9.3 /
5.2 /
8.2
105
86.
Vancouver9#KR1
Vancouver9#KR1
KR (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.9% 8.8 /
4.0 /
6.5
53
87.
냥 오#KR1
냥 오#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 7.9 /
5.6 /
9.6
49
88.
히키코모리#2002
히키코모리#2002
KR (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.8% 7.7 /
5.6 /
10.6
105
89.
이기기 쉬운방법#KR1
이기기 쉬운방법#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 9.4 /
7.4 /
8.1
74
90.
골든 미니언즈#linae
골든 미니언즈#linae
KR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.2% 7.6 /
4.3 /
9.2
46
91.
아크라풀배기#KR1
아크라풀배기#KR1
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.4% 9.1 /
5.2 /
8.7
48
92.
Rahee#KR1
Rahee#KR1
KR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.7% 7.3 /
3.6 /
9.3
63
93.
애두다고마버#kr2
애두다고마버#kr2
KR (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.2% 8.0 /
4.1 /
8.9
74
94.
달인 헤카림#KR1
달인 헤카림#KR1
KR (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.3% 7.4 /
4.2 /
7.2
110
95.
perish#2008
perish#2008
KR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.6% 8.0 /
4.8 /
6.5
412
96.
08년생정글프로지망생#KRI
08년생정글프로지망생#KRI
KR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.5% 7.9 /
5.7 /
10.1
322
97.
Catnus#KR1
Catnus#KR1
KR (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.1% 6.4 /
4.4 /
7.9
39
98.
힙합갱스터허찬#KR08
힙합갱스터허찬#KR08
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.7 /
3.2 /
8.4
40
99.
툴 립#KR1
툴 립#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.5% 7.5 /
5.7 /
7.3
66
100.
바보에용#KR2
바보에용#KR2
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.6% 7.4 /
5.3 /
8.2
177