Ekko

Người chơi Ekko xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Ekko xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
튀 김#먹고 싶다
튀 김#먹고 싶다
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.2% 10.0 /
3.7 /
6.1
73
2.
时空少年#EKKO
时空少年#EKKO
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.9% 9.9 /
3.2 /
6.2
57
3.
냥아지#승 호
냥아지#승 호
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.0% 10.6 /
4.2 /
9.4
50
4.
douyu1231#CHA
douyu1231#CHA
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 10.2 /
4.3 /
9.0
73
5.
JUGKING#22222
JUGKING#22222
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 10.2 /
4.4 /
7.5
82
6.
Moopy#KR1
Moopy#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 9.1 /
3.7 /
6.2
53
7.
xiao yi#KR1
xiao yi#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 8.4 /
3.9 /
5.7
99
8.
tyt#888
tyt#888
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.4 /
3.5 /
5.0
51
9.
남자니까마약할수도있지뭐#KR03
남자니까마약할수도있지뭐#KR03
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 9.3 /
3.8 /
6.9
73
10.
douyin weijiajia#fww
douyin weijiajia#fww
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 8.7 /
4.0 /
7.1
100
11.
Ashen one#하 루
Ashen one#하 루
KR (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 78.2% 10.0 /
3.5 /
5.2
78
12.
nodfan#2005
nodfan#2005
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 8.4 /
3.8 /
6.8
70
13.
XXDW07#GTR
XXDW07#GTR
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 8.3 /
4.1 /
8.0
117
14.
Time Attack#에 코
Time Attack#에 코
KR (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.4% 6.0 /
2.3 /
4.9
57
15.
windling#QAQ
windling#QAQ
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 8.0 /
3.9 /
4.9
59
16.
내 갱에 너는 깨갱#尹勝俊
내 갱에 너는 깨갱#尹勝俊
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 8.9 /
4.0 /
7.2
260
17.
까비드릴조#KR1
까비드릴조#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.7% 9.6 /
3.2 /
7.1
46
18.
잘잘혼다#KR1
잘잘혼다#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 7.8 /
3.4 /
5.6
99
19.
Cekko泷#zypp1
Cekko泷#zypp1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 9.2 /
3.3 /
7.3
112
20.
fack team#5678
fack team#5678
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 63.3% 8.6 /
4.9 /
6.9
49
21.
이재123#KR1
이재123#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 6.6 /
3.8 /
6.7
47
22.
Douyin jugtao#ekko
Douyin jugtao#ekko
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.3% 10.0 /
3.8 /
6.7
348
23.
몰락한 오리#FA 05
몰락한 오리#FA 05
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 9.8 /
4.8 /
6.9
48
24.
의문의카서스장인#KR1
의문의카서스장인#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 7.7 /
4.8 /
5.2
54
25.
SEONGCHAN#1998
SEONGCHAN#1998
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.5% 8.7 /
4.1 /
7.2
397
26.
2957253403936608#KR1
2957253403936608#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 9.0 /
4.4 /
6.1
97
27.
FLOW#05mid
FLOW#05mid
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 8.6 /
3.1 /
5.1
111
28.
안뇽하#0000
안뇽하#0000
KR (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.6% 6.7 /
3.2 /
6.0
282
29.
01309331#KR1
01309331#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 8.3 /
5.0 /
6.6
61
30.
악귀범벅#KR429
악귀범벅#KR429
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 11.2 /
5.0 /
7.9
46
31.
Time God#pdx
Time God#pdx
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 9.5 /
3.2 /
7.2
92
32.
한국은아름답다#KR1
한국은아름답다#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 9.4 /
4.3 /
7.5
442
33.
이기고싶은 청년#KR1
이기고싶은 청년#KR1
KR (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 80.0% 7.9 /
3.3 /
8.2
50
34.
Obliviate#225
Obliviate#225
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 63.8% 7.7 /
4.3 /
6.8
58
35.
MuteAllPlayer#1527
MuteAllPlayer#1527
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 9.7 /
4.1 /
8.5
100
36.
ewqr#KR12
ewqr#KR12
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 9.5 /
3.8 /
6.9
234
37.
LionHeart#0819
LionHeart#0819
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 76.3% 8.2 /
4.7 /
6.3
38
38.
종 호#KR2
종 호#KR2
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 9.3 /
4.3 /
7.4
71
39.
再等冬天#WKU
再等冬天#WKU
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 9.8 /
4.4 /
6.2
73
40.
霜糖丶#frost
霜糖丶#frost
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 57.8% 7.5 /
3.0 /
5.8
455
41.
Iduna#KR2
Iduna#KR2
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 60.1% 8.2 /
3.9 /
6.1
213
42.
OUNG#0603
OUNG#0603
KR (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.3% 8.7 /
3.8 /
6.6
53
43.
张洛宾#峡谷第一
张洛宾#峡谷第一
KR (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 57.9% 7.3 /
3.4 /
5.1
57
44.
용준 쪼#KR1
용준 쪼#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 9.4 /
4.5 /
7.3
108
45.
김찬열#Keo
김찬열#Keo
KR (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 59.9% 7.0 /
3.4 /
5.5
212
46.
심현도리#KR1
심현도리#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 8.8 /
4.3 /
7.0
364
47.
화를참는것도실력#KR1
화를참는것도실력#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 9.2 /
4.3 /
6.5
78
48.
εïз#NULL
εïз#NULL
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 6.3 /
4.8 /
5.5
338
49.
담 타#smok
담 타#smok
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 9.4 /
4.6 /
7.1
382
50.
CexKo#KR1
CexKo#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.6 /
3.8 /
6.8
166
51.
삼각형엉덩이#KR08
삼각형엉덩이#KR08
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 7.7 /
4.2 /
7.1
132
52.
띨빵이#000
띨빵이#000
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 8.6 /
4.6 /
7.1
121
53.
챌미만무뇌도구혐오자#KR2
챌미만무뇌도구혐오자#KR2
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 6.5 /
4.1 /
7.6
412
54.
不过是些许风霜罢了#ekko
不过是些许风霜罢了#ekko
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 9.1 /
4.7 /
6.7
294
55.
불타는 감자만두#뜨거움주의
불타는 감자만두#뜨거움주의
KR (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.7% 8.6 /
5.4 /
5.6
75
56.
EUBM#KR1
EUBM#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 8.1 /
4.2 /
7.4
100
57.
96박힘찬#KR1
96박힘찬#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 8.0 /
4.4 /
7.2
124
58.
허성세월#KR1
허성세월#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 7.1 /
3.4 /
4.6
52
59.
不能说的秘密#CN1
不能说的秘密#CN1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 8.7 /
4.8 /
7.1
319
60.
抖音 野核小南#1234
抖音 野核小南#1234
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 7.9 /
5.0 /
6.6
342
61.
飞雷神时空疾风闪光连的段零式#凑 凑
飞雷神时空疾风闪光连的段零式#凑 凑
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 8.2 /
5.2 /
5.7
71
62.
라면이좋아여#KR1
라면이좋아여#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 8.0 /
3.9 /
6.7
59
63.
마 부#롤 악귀
마 부#롤 악귀
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 7.2 /
6.0 /
6.2
180
64.
不可阻挡#zen
不可阻挡#zen
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 7.6 /
4.6 /
7.2
265
65.
565565556#123
565565556#123
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 8.8 /
4.9 /
7.9
81
66.
Elgoog#KR1
Elgoog#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.3 /
4.5 /
8.1
112
67.
Ivory#7489
Ivory#7489
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 10.2 /
4.7 /
7.3
291
68.
vaйitas#KR1
vaйitas#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 9.2 /
5.3 /
6.5
90
69.
서울대vs챌린저 뭐가 더힘들까#SNU
서울대vs챌린저 뭐가 더힘들까#SNU
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 56.6% 8.6 /
4.9 /
5.3
297
70.
CMNN#3972
CMNN#3972
KR (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.8% 7.6 /
3.7 /
6.1
135
71.
사려1#KR1
사려1#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.5 /
4.4 /
7.7
72
72.
JUGKING#Jay
JUGKING#Jay
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 8.8 /
5.2 /
6.6
277
73.
yuhangovo#2002
yuhangovo#2002
KR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.6% 6.9 /
3.6 /
5.9
460
74.
Lalp#KR1
Lalp#KR1
KR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 74.6% 11.5 /
3.6 /
8.0
71
75.
순r모#KR01
순r모#KR01
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 6.9 /
5.3 /
7.4
578
76.
25701079del#KR1
25701079del#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 6.8 /
4.5 /
6.2
107
77.
1o1o1o#1o1o
1o1o1o#1o1o
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 7.4 /
5.0 /
7.2
120
78.
낙지튀김#KR1
낙지튀김#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.5% 7.4 /
4.1 /
6.6
425
79.
White Paper#Ekko
White Paper#Ekko
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 7.8 /
3.7 /
6.2
111
80.
Sutol3107#1119
Sutol3107#1119
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 7.6 /
5.0 /
5.7
284
81.
reprise#LET
reprise#LET
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 9.8 /
5.1 /
8.2
53
82.
schoold#KR1
schoold#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 5.9 /
4.1 /
5.2
58
83.
Xiao Lao Ban#aedz
Xiao Lao Ban#aedz
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 7.5 /
4.8 /
5.3
436
84.
Bae#03pei
Bae#03pei
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 8.2 /
3.6 /
5.6
163
85.
스트레스질병게임#3333
스트레스질병게임#3333
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 10.6 /
5.9 /
6.7
77
86.
맥밀러#KR1
맥밀러#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 55.9% 6.8 /
6.2 /
7.4
59
87.
어 르#0803
어 르#0803
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 6.1 /
2.9 /
5.0
246
88.
이 겨#1212
이 겨#1212
KR (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.8% 9.8 /
3.9 /
8.2
170
89.
테크놀로지아#0917
테크놀로지아#0917
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 7.5 /
4.0 /
8.4
79
90.
hyebye#KR1
hyebye#KR1
KR (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 73.4% 7.6 /
3.9 /
6.5
79
91.
jugtao#ekko
jugtao#ekko
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 9.0 /
4.3 /
6.6
531
92.
Nuvelr pick#KR1
Nuvelr pick#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 55.1% 6.2 /
5.1 /
8.3
234
93.
권태용#권태용
권태용#권태용
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 5.8 /
5.3 /
5.9
75
94.
hyubyee#KR1
hyubyee#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 9.4 /
4.4 /
7.3
90
95.
Sigan#KR1
Sigan#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 7.9 /
5.5 /
5.4
287
96.
이상호보고배운정글#2222
이상호보고배운정글#2222
KR (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 85.7% 11.9 /
3.0 /
7.4
42
97.
나 갱 좋아하네#0501
나 갱 좋아하네#0501
KR (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 69.2% 12.0 /
3.8 /
7.5
52
98.
탱글후니#탱 글
탱글후니#탱 글
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 8.8 /
5.6 /
8.0
88
99.
황산벌의 계백수#4500
황산벌의 계백수#4500
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 6.8 /
3.8 /
4.9
56
100.
Douyin 鰰koe#晨之破晓
Douyin 鰰koe#晨之破晓
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 55.3% 8.0 /
4.1 /
6.2
468