Darius

Người chơi Darius xuất sắc nhất KR

Người chơi Darius xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
고 렙#KR1
고 렙#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 79.2% 7.9 /
3.1 /
4.4
48
2.
MAST3R3474#KR1
MAST3R3474#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 6.9 /
3.9 /
3.9
76
3.
LuGeon#KR1
LuGeon#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.8 /
3.1 /
3.9
69
4.
96세김춘배의권무#9696
96세김춘배의권무#9696
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 7.0 /
5.7 /
4.7
52
5.
한줌건강견과#KR1
한줌건강견과#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 5.3 /
4.1 /
4.5
80
6.
eible#KR1
eible#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 6.6 /
3.5 /
4.5
61
7.
따뜻한비데#KR1
따뜻한비데#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.5% 7.4 /
3.6 /
5.3
44
8.
내가김서네#KR1
내가김서네#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 5.7 /
3.2 /
4.5
105
9.
이발소#kr2
이발소#kr2
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 7.6 /
5.9 /
4.1
64
10.
크롱 캐리#KR1
크롱 캐리#KR1
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.3% 7.5 /
3.5 /
3.8
75
11.
평화조약맺죠#KR1
평화조약맺죠#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 8.5 /
4.2 /
3.8
65
12.
박준혁#KR1
박준혁#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 5.8 /
4.1 /
3.3
85
13.
listen to me#KR1
listen to me#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 6.2 /
4.0 /
2.9
63
14.
自律BoyJOJO#Goldc
自律BoyJOJO#Goldc
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.9 /
4.3 /
3.9
366
15.
PaTal#KR1
PaTal#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.7 /
4.4 /
3.9
61
16.
융 여#KR1
융 여#KR1
KR (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.5% 7.3 /
4.6 /
4.3
177
17.
Green#0726
Green#0726
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.3 /
3.9 /
3.9
80
18.
마꼴통#KR1
마꼴통#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 5.5 /
4.1 /
3.4
68
19.
기분완전감자깡#kr2
기분완전감자깡#kr2
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.9 /
4.0 /
3.6
55
20.
킴카림#KR1
킴카림#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.9% 6.4 /
4.3 /
4.5
39
21.
광 젠#93051
광 젠#93051
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 6.1 /
3.2 /
3.9
179
22.
llliilliiilli#KR1
llliilliiilli#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.4 /
4.8 /
3.8
60
23.
소년가장황제#0413
소년가장황제#0413
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.8 /
3.4 /
3.3
95
24.
용광톤#0427
용광톤#0427
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 82.4% 7.1 /
4.1 /
3.2
34
25.
반역왕 다리우스#1207
반역왕 다리우스#1207
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.4 /
3.5 /
4.0
65
26.
니평타무시함#KR1
니평타무시함#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 5.1 /
4.9 /
3.0
72
27.
와 닥#KR0
와 닥#KR0
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 6.3 /
5.4 /
3.7
61
28.
솔 다#KR 1
솔 다#KR 1
KR (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.2% 6.5 /
4.0 /
4.3
272
29.
xoosxoos#KR1
xoosxoos#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 7.4 /
5.0 /
4.6
97
30.
GG XD#KOR01
GG XD#KOR01
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 7.0 /
5.4 /
3.9
53
31.
개미개미불개미#KR1
개미개미불개미#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.5 /
4.3 /
4.8
76
32.
두콩e#KR1
두콩e#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 6.4 /
4.7 /
4.4
150
33.
兜底小子#Jone
兜底小子#Jone
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.3 /
4.0 /
3.5
105
34.
WZL00#KR1
WZL00#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.4 /
5.0 /
3.6
120
35.
천 꽃#KR1
천 꽃#KR1
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 75.7% 5.7 /
3.4 /
4.7
37
36.
게간년#7021
게간년#7021
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.9 /
3.8 /
4.4
112
37.
탑던지는계정#KR1
탑던지는계정#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 6.9 /
3.5 /
4.1
90
38.
한기강#KR 1
한기강#KR 1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 6.2 /
4.3 /
3.5
128
39.
삼다수#2306
삼다수#2306
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 4.3 /
3.1 /
5.0
92
40.
비즈니스 클래스#KR1
비즈니스 클래스#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 7.9 /
6.8 /
3.5
72
41.
대균맨#KR1
대균맨#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.5 /
4.4 /
3.8
73
42.
IllIlllIlIIIIlIl#6158
IllIlllIlIIIIlIl#6158
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 6.1 /
4.5 /
4.7
321
43.
Hide on bush#KRM
Hide on bush#KRM
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.6 /
3.7 /
3.9
104
44.
슈퍼에서까까사달라고조르는상원이#까까내나
슈퍼에서까까사달라고조르는상원이#까까내나
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 5.1 /
3.6 /
3.7
142
45.
나 리#KR3
나 리#KR3
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 6.5 /
4.0 /
3.9
175
46.
계집학살자#KR1
계집학살자#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.5 /
5.2 /
3.6
275
47.
잼 잼#GOD
잼 잼#GOD
KR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.1% 5.5 /
3.2 /
4.3
374
48.
Absolute#KR1
Absolute#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.8 /
5.5 /
5.3
74
49.
Angel of Victory#sylas
Angel of Victory#sylas
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 5.1 /
3.3 /
3.5
320
50.
빈지노#4931
빈지노#4931
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 4.9 /
3.9 /
3.7
208
51.
침착하면됨#KR1
침착하면됨#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.0 /
4.6 /
3.8
277
52.
Sw3etHeArT#7002
Sw3etHeArT#7002
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.5 /
5.7 /
3.4
84
53.
SleepyBear#KR1
SleepyBear#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 7.4 /
4.3 /
3.9
89
54.
qwertyu987#KR1
qwertyu987#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 6.4 /
3.8 /
3.8
191
55.
inSec#KR1
inSec#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 5.4 /
3.9 /
4.6
48
56.
넌날모르잖아#KR1
넌날모르잖아#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 5.9 /
5.5 /
2.9
191
57.
Dari#Dar1
Dari#Dar1
KR (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 70.9% 6.5 /
2.4 /
4.6
55
58.
난 은규#7102
난 은규#7102
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.0 /
4.6 /
4.0
144
59.
07년생다리우스#KR1
07년생다리우스#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 5.8 /
3.7 /
3.8
93
60.
폭탄진방#KR815
폭탄진방#KR815
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 6.9 /
3.5 /
3.8
214
61.
연세대표똥꼬#1013
연세대표똥꼬#1013
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.1 /
3.9 /
3.8
170
62.
대리운전 1557#2003
대리운전 1557#2003
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 4.9 /
4.5 /
3.5
67
63.
핏 불 테리어#애는 착해
핏 불 테리어#애는 착해
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 6.1 /
3.4 /
3.4
44
64.
대한미국니혼진#KR1
대한미국니혼진#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.9 /
4.2 /
4.2
295
65.
다리우스#eieje
다리우스#eieje
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.5 /
4.6 /
5.5
277
66.
기네그#0725
기네그#0725
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 7.4 /
4.7 /
2.9
121
67.
임준서#0509
임준서#0509
KR (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.9% 7.0 /
4.0 /
3.7
124
68.
백아 첫사랑#LoveU
백아 첫사랑#LoveU
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 7.6 /
5.0 /
4.1
131
69.
darius#KR50
darius#KR50
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 6.6 /
5.3 /
4.3
184
70.
다리NO1#KR다리
다리NO1#KR다리
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 7.9 /
4.8 /
4.0
62
71.
Hy15324177yezi#KR12
Hy15324177yezi#KR12
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 5.5 /
5.5 /
3.5
60
72.
금 월#금 월
금 월#금 월
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 5.5 /
4.8 /
4.1
253
73.
하늘에 닿길#KR1
하늘에 닿길#KR1
KR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.2% 6.1 /
5.8 /
3.3
105
74.
피사신#KR1
피사신#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 6.5 /
3.9 /
4.1
129
75.
추희연#근당근당
추희연#근당근당
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 7.1 /
5.7 /
4.4
64
76.
기습숭배 대상혁#SKTT1
기습숭배 대상혁#SKTT1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 7.6 /
3.9 /
3.7
216
77.
Un0 dos Tres#제우스
Un0 dos Tres#제우스
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 5.9 /
4.1 /
4.9
61
78.
종이로접은투덜이#KR1
종이로접은투덜이#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.1 /
3.8 /
3.5
71
79.
개다래씨앗#KR1
개다래씨앗#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 5.1 /
4.0 /
3.2
139
80.
2002#0525
2002#0525
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 5.9 /
4.1 /
3.9
347
81.
요들장인 쪼꼬미#KR1
요들장인 쪼꼬미#KR1
KR (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 76.9% 11.7 /
3.2 /
2.7
78
82.
불이과#KR1
불이과#KR1
KR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.1% 5.2 /
4.8 /
4.5
468
83.
화정검 백천#KR1
화정검 백천#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.4 /
3.7 /
3.8
172
84.
천리우스#KR1
천리우스#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 5.9 /
4.5 /
3.9
493
85.
연결할수없음#KR1
연결할수없음#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 6.5 /
4.1 /
4.4
131
86.
Yuren Carry C#2862
Yuren Carry C#2862
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 5.9 /
3.9 /
3.9
201
87.
사나이기백으로하루를산다#0000
사나이기백으로하루를산다#0000
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 5.8 /
5.6 /
5.3
116
88.
늑대는배가고프다#KR1
늑대는배가고프다#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 5.8 /
4.2 /
3.2
188
89.
애기쪼무래기S2#KR1
애기쪼무래기S2#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 6.9 /
4.6 /
5.3
132
90.
다리도사#6779
다리도사#6779
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 5.6 /
3.5 /
3.5
244
91.
차은우 닮음#KR1
차은우 닮음#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.2 /
4.5 /
3.2
142
92.
hot booty#KR1
hot booty#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 5.2 /
3.5 /
3.4
237
93.
호냥s#냐아옹
호냥s#냐아옹
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 6.3 /
4.5 /
4.7
54
94.
김민웅#9000
김민웅#9000
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 5.0 /
4.3 /
3.6
216
95.
Red Moon Night#KR1
Red Moon Night#KR1
KR (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 74.5% 5.6 /
4.1 /
3.5
55
96.
패배하였다#KR2
패배하였다#KR2
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.9 /
3.8 /
4.3
207
97.
검정총알#심신미약
검정총알#심신미약
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 5.0 /
4.1 /
3.7
78
98.
345C#ljh
345C#ljh
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.8 /
4.2 /
3.0
134
99.
다리공듀#KR1
다리공듀#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 5.5 /
3.9 /
4.1
491
100.
도이생선#KR1
도이생선#KR1
KR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 74.1% 7.3 /
5.1 /
4.8
81