Talon

Người chơi Talon xuất sắc nhất TW

Người chơi Talon xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
中單戀手#0130
中單戀手#0130
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 82.2% 12.5 /
4.8 /
5.6
73
2.
舍東炫#0247
舍東炫#0247
TW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 10.7 /
5.0 /
7.3
117
3.
蔡佳賓2#7963
蔡佳賓2#7963
TW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.1% 9.6 /
4.1 /
5.3
118
4.
嫣然回首#520
嫣然回首#520
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 8.8 /
4.6 /
6.6
52
5.
Talou#탈론1
Talou#탈론1
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 58.2% 7.6 /
5.9 /
6.7
79
6.
Face alone#8916
Face alone#8916
TW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.5% 7.6 /
5.6 /
6.0
106
7.
Suxinbaby#TW2
Suxinbaby#TW2
TW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.5% 9.7 /
4.1 /
5.1
154
8.
1024#0000
1024#0000
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 55.3% 8.3 /
5.4 /
5.7
526
9.
Sunnyyy#TW2
Sunnyyy#TW2
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 6.5 /
5.7 /
6.6
74
10.
老子玩塔隆他媽把把C#talon
老子玩塔隆他媽把把C#talon
TW (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 79.7% 12.5 /
5.0 /
6.3
59
11.
R冰OuO#0808
R冰OuO#0808
TW (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 73.5% 11.0 /
4.4 /
4.6
83
12.
RoyalewithCheese#TW2
RoyalewithCheese#TW2
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 6.7 /
5.9 /
6.1
89
13.
Jimmy#1220
Jimmy#1220
TW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.3% 7.6 /
4.8 /
5.3
92
14.
Talon92#9999
Talon92#9999
TW (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 53.5% 8.7 /
4.9 /
5.0
391
15.
不會打線的塔隆#1568
不會打線的塔隆#1568
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 7.3 /
4.4 /
6.2
82
16.
76kaT#1128
76kaT#1128
TW (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.4% 11.6 /
5.6 /
5.2
104
17.
擺爛號2#0298
擺爛號2#0298
TW (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.6% 9.7 /
5.9 /
6.4
47
18.
5ku11#9060
5ku11#9060
TW (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.0% 8.9 /
5.1 /
6.6
75
19.
Twitch s2utak#King
Twitch s2utak#King
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 9.2 /
6.5 /
5.8
80
20.
可可醬#0916
可可醬#0916
TW (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 72.3% 13.1 /
5.3 /
7.2
148
21.
7EIV#TW2
7EIV#TW2
TW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 8.0 /
4.1 /
5.2
172
22.
Xuan4#Xuan
Xuan4#Xuan
TW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 60.1% 7.8 /
5.3 /
6.5
158
23.
Long2#4665
Long2#4665
TW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 9.0 /
4.0 /
6.4
47
24.
Nicho1as#7535
Nicho1as#7535
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.2% 8.6 /
4.5 /
5.7
170
25.
懶覺供久桃#1933
懶覺供久桃#1933
TW (#25)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 70.8% 11.3 /
5.2 /
5.1
48
26.
湯姆熊OuO#0607
湯姆熊OuO#0607
TW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.6% 9.1 /
5.3 /
6.1
97
27.
嘟嘟好熱狗#TW2
嘟嘟好熱狗#TW2
TW (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.7% 8.9 /
4.2 /
4.7
60
28.
DWGÖNuguri#TW2
DWGÖNuguri#TW2
TW (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 71.4% 11.2 /
5.2 /
7.2
49
29.
Thronelolz#5289
Thronelolz#5289
TW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.6% 7.6 /
5.2 /
4.9
164
30.
溫柔與愛抵不過新鮮感#0804
溫柔與愛抵不過新鮮感#0804
TW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 10.7 /
6.8 /
6.3
51
31.
各自安好DD#TW2
各自安好DD#TW2
TW (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.1% 8.3 /
4.5 /
6.1
49
32.
小小優#yu7
小小優#yu7
TW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 8.6 /
6.2 /
6.0
58
33.
不跟妳好#TW2
不跟妳好#TW2
TW (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.2% 7.9 /
4.6 /
5.7
47
34.
Xiaojian#0104
Xiaojian#0104
TW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 7.3 /
5.5 /
6.2
135
35.
tempvrecpjmwfhmi#TW2
tempvrecpjmwfhmi#TW2
TW (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 72.1% 13.6 /
5.2 /
6.4
61
36.
Noma#0602
Noma#0602
TW (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 52.5% 9.6 /
5.4 /
5.5
242
37.
MULOGO#TW2
MULOGO#TW2
TW (#37)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 86.5% 16.0 /
4.7 /
6.2
74
38.
霧眠秋#TW2
霧眠秋#TW2
TW (#38)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 87.3% 15.5 /
4.2 /
5.5
79
39.
芝士草莓牛奶#TW2
芝士草莓牛奶#TW2
TW (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 57.8% 9.9 /
4.4 /
4.8
64
40.
Chao Pai TieQuan#666
Chao Pai TieQuan#666
TW (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.7% 11.3 /
7.4 /
7.7
99
41.
Ami#VMR
Ami#VMR
TW (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.5% 7.9 /
4.9 /
6.3
72
42.
Lotus7013#TW2
Lotus7013#TW2
TW (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 44.2% 7.4 /
5.2 /
5.7
52
43.
Tw chaselover1#5381
Tw chaselover1#5381
TW (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương II 59.9% 7.9 /
6.5 /
6.6
137
44.
上帝視角OuO#TW2
上帝視角OuO#TW2
TW (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.7% 10.2 /
6.0 /
6.1
51
45.
YukinoWaifu#2023
YukinoWaifu#2023
TW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 10.4 /
6.9 /
5.5
28
46.
心中的坎翻得過幾道#0922
心中的坎翻得過幾道#0922
TW (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.4% 8.7 /
5.9 /
4.4
78
47.
宇哥50#3928
宇哥50#3928
TW (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.5% 9.2 /
6.8 /
6.8
108
48.
續冬思#TW2
續冬思#TW2
TW (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương II 67.5% 12.5 /
5.3 /
5.7
40
49.
zheyidao7#Jay
zheyidao7#Jay
TW (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.3% 7.9 /
5.1 /
6.7
82
50.
Jshuen#7653
Jshuen#7653
TW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 9.1 /
5.2 /
6.7
243
51.
渣之呼吸#9069
渣之呼吸#9069
TW (#51)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 80.0% 14.5 /
4.0 /
5.8
105
52.
英短藍毛貓#1213
英短藍毛貓#1213
TW (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 52.8% 8.8 /
4.6 /
5.2
53
53.
maomao#4524
maomao#4524
TW (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.3% 7.7 /
4.6 /
6.5
78
54.
KTRüRoseü#TW2
KTRüRoseü#TW2
TW (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.9% 11.1 /
7.2 /
5.9
57
55.
21Savage#3776
21Savage#3776
TW (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.8% 10.0 /
4.9 /
6.0
82
56.
Tak#6358
Tak#6358
TW (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.2% 10.5 /
5.5 /
6.2
343
57.
Only ire#only
Only ire#only
TW (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 50.0% 8.5 /
6.4 /
6.2
52
58.
醉後不知天在水#春風皆過客
醉後不知天在水#春風皆過客
TW (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.7% 7.6 /
4.5 /
5.3
46
59.
本該不是我#1234
本該不是我#1234
TW (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 57.1% 9.2 /
5.5 /
6.1
198
60.
被死神養育的少女胸前懷抱漆黑之劍#TW312
被死神養育的少女胸前懷抱漆黑之劍#TW312
TW (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.0% 8.2 /
8.0 /
6.2
41
61.
JasonPin#TW2
JasonPin#TW2
TW (#61)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 93.9% 14.7 /
2.9 /
6.2
82
62.
Talon塔隆花#8526
Talon塔隆花#8526
TW (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.3% 9.3 /
5.5 /
5.8
89
63.
一杯珍珠奶茶不加糖#1811
一杯珍珠奶茶不加糖#1811
TW (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.0% 8.4 /
6.2 /
7.4
60
64.
小熊軟糖#TW3
小熊軟糖#TW3
TW (#64)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 78.9% 14.5 /
5.0 /
6.7
76
65.
aqawra1#0402
aqawra1#0402
TW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 87.0% 12.3 /
5.4 /
7.6
23
66.
你的細節就像笑話#TW2
你的細節就像笑話#TW2
TW (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.9% 8.9 /
6.5 /
6.1
51
67.
ljeaphyn#TW2
ljeaphyn#TW2
TW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.9 /
6.6 /
6.1
35
68.
生死與刃相隨º#8817
生死與刃相隨º#8817
TW (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.3% 7.3 /
5.6 /
6.8
154
69.
Kurushi#7643
Kurushi#7643
TW (#69)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 58.6% 9.7 /
5.8 /
5.5
152
70.
只對你說晚安#7777
只對你說晚安#7777
TW (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.5% 8.3 /
6.0 /
6.0
161
71.
歐歐拉夫跳跳斧#4491
歐歐拉夫跳跳斧#4491
TW (#71)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 61.0% 12.5 /
7.1 /
5.3
82
72.
razli#TW2
razli#TW2
TW (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.9% 8.1 /
2.5 /
6.2
57
73.
null#TW22
null#TW22
TW (#73)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 63.2% 10.6 /
5.2 /
5.4
117
74.
Rem#leimu
Rem#leimu
TW (#74)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 62.3% 11.5 /
5.9 /
6.5
69
75.
吳落餅#7525
吳落餅#7525
TW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 53.2% 8.6 /
4.9 /
6.8
79
76.
瘋狗吉#TW2
瘋狗吉#TW2
TW (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 51.9% 8.7 /
6.3 /
5.6
54
77.
The Shy#shy3
The Shy#shy3
TW (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.8% 7.8 /
4.9 /
7.8
65
78.
耶穌佛祖下令開啟送頭模式#nmsl
耶穌佛祖下令開啟送頭模式#nmsl
TW (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 52.4% 9.6 /
6.5 /
5.3
84
79.
TALED#8027
TALED#8027
TW (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 52.9% 9.1 /
5.2 /
6.3
138
80.
9inl#9999
9inl#9999
TW (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 46.9% 7.9 /
5.3 /
5.9
147
81.
Aside Hider#4666
Aside Hider#4666
TW (#81)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 61.0% 9.7 /
6.1 /
6.7
59
82.
老練的刀法#853
老練的刀法#853
TW (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 52.8% 10.2 /
4.7 /
6.0
72
83.
Twinflame#2004
Twinflame#2004
TW (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 47.7% 8.5 /
5.2 /
5.3
65
84.
Honor沁#TW2
Honor沁#TW2
TW (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.3% 7.9 /
5.4 /
6.6
47
85.
銀彈D#TW2
銀彈D#TW2
TW (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.2% 9.7 /
4.9 /
7.7
23
86.
呃鬼食豆腐#8964
呃鬼食豆腐#8964
TW (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.3% 8.9 /
6.5 /
8.4
59
87.
PoppingZED#TW2
PoppingZED#TW2
TW (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 53.1% 9.9 /
8.4 /
6.9
275
88.
蔣中正#0410
蔣中正#0410
TW (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.6% 9.0 /
5.7 /
7.1
47
89.
辰桂林#7005
辰桂林#7005
TW (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.1% 8.8 /
5.8 /
5.7
39
90.
blastb#5622
blastb#5622
TW (#90)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 58.3% 8.7 /
5.6 /
6.5
127
91.
台南市長黃偉哲蚊子治不好還想治國#7287
台南市長黃偉哲蚊子治不好還想治國#7287
TW (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 54.9% 7.7 /
5.5 /
6.3
82
92.
sicomlvyb#AYY2l
sicomlvyb#AYY2l
TW (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 87.1% 12.2 /
4.1 /
4.2
31
93.
爸爸丶#9900
爸爸丶#9900
TW (#93)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 65.5% 10.4 /
5.3 /
7.6
84
94.
Or2#TW2
Or2#TW2
TW (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 49.1% 6.9 /
5.5 /
7.1
55
95.
香蕉神人#2297
香蕉神人#2297
TW (#95)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 52.9% 8.9 /
4.2 /
6.4
189
96.
vigor16#6270
vigor16#6270
TW (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.6% 9.4 /
5.0 /
5.8
45
97.
Ani Ohev Otach#Xun
Ani Ohev Otach#Xun
TW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.6% 7.8 /
5.3 /
5.8
37
98.
無情鐵手外圈刮#TW2
無情鐵手外圈刮#TW2
TW (#98)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngĐường giữa ngọc lục bảo I 55.1% 9.7 /
5.5 /
6.4
78
99.
Crane112#112
Crane112#112
TW (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.4% 7.8 /
5.7 /
7.0
64
100.
優 起#小優7
優 起#小優7
TW (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 39.8% 7.5 /
6.2 /
4.7
93