Singed

Người chơi Singed xuất sắc nhất KR

Người chơi Singed xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
신지드#KR  1
신지드#KR 1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 4.8 /
2.8 /
11.1
358
2.
King Crims0n#KR1
King Crims0n#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 4.9 /
3.8 /
10.1
156
3.
상혁블루뺏기까지#KR1
상혁블루뺏기까지#KR1
KR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.9% 4.8 /
4.5 /
9.8
208
4.
pssa1202#KR1
pssa1202#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 4.2 /
4.1 /
11.0
88
5.
남자밝히는유지드#KR1
남자밝히는유지드#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.5% 4.0 /
4.5 /
10.0
148
6.
달고단바암양갱#KR111
달고단바암양갱#KR111
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 3.6 /
4.4 /
9.4
155
7.
뚜벅은사랑입니다#KR1
뚜벅은사랑입니다#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 3.0 /
4.8 /
9.2
89
8.
레기왕#KR1
레기왕#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 3.8 /
2.3 /
9.4
79
9.
시노자키지드#KR1
시노자키지드#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 3.9 /
4.7 /
9.6
110
10.
laoqi#2020
laoqi#2020
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 4.9 /
3.8 /
9.2
95
11.
김윤아#KR1
김윤아#KR1
KR (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.2% 4.1 /
4.2 /
9.5
66
12.
늙은이 달린다#KR1
늙은이 달린다#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 4.3 /
6.3 /
8.9
130
13.
매 진#KR1
매 진#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 3.2 /
2.9 /
8.2
175
14.
뿌리는 탈모약#KR1
뿌리는 탈모약#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 3.1 /
4.4 /
9.0
76
15.
골다 메이어#KR1
골다 메이어#KR1
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.8% 3.5 /
4.0 /
7.4
289
16.
처 일#KR1
처 일#KR1
KR (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.5% 4.5 /
3.9 /
9.3
69
17.
백아절현#1226
백아절현#1226
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 4.7 /
5.4 /
10.4
97
18.
별양동캣맘유지드#KR1
별양동캣맘유지드#KR1
KR (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 56.5% 3.6 /
4.1 /
9.6
294
19.
치팅데이#KR1
치팅데이#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 3.0 /
4.4 /
8.9
178
20.
캴국수#KR1
캴국수#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 3.3 /
4.9 /
7.3
220
21.
박 길 덕#KR1
박 길 덕#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 3.9 /
3.9 /
9.9
87
22.
초보대머리#KR1
초보대머리#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 4.0 /
3.4 /
8.6
217
23.
노오란감귤#노오란감귤
노오란감귤#노오란감귤
KR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.2% 3.5 /
3.9 /
7.7
489
24.
Elliot10511#KR1
Elliot10511#KR1
KR (#24)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 70.0% 4.1 /
3.8 /
8.4
70
25.
김현준 김영웅 이재현 파이팅#V9SL
김현준 김영웅 이재현 파이팅#V9SL
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 3.3 /
4.0 /
8.3
52
26.
이 혼#KR 1
이 혼#KR 1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 54.7% 4.1 /
4.7 /
9.1
519
27.
Codename GAS#KR1
Codename GAS#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 3.3 /
4.9 /
8.6
168
28.
행복닉네임#KR1
행복닉네임#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 5.8 /
5.2 /
7.7
86
29.
서 가 을#KR0
서 가 을#KR0
KR (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.3% 5.2 /
3.5 /
10.5
55
30.
포뇨의 지느러미#KR1
포뇨의 지느러미#KR1
KR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 58.6% 4.2 /
4.8 /
10.8
58
31.
사나이 육덕철#KR1
사나이 육덕철#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.9% 4.0 /
3.7 /
6.6
147
32.
2plus#KR1
2plus#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 4.3 /
4.6 /
10.3
140
33.
지드봇#KR1
지드봇#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 3.6 /
4.7 /
8.5
248
34.
불꽃카리스마영빈공듀#나자나
불꽃카리스마영빈공듀#나자나
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 2.9 /
4.6 /
7.9
119
35.
62살 람보르기니#KR1
62살 람보르기니#KR1
KR (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 68.1% 5.0 /
3.5 /
11.2
47
36.
악 마#12344
악 마#12344
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 3.5 /
4.9 /
7.2
380
37.
이미넘겻다#KR1
이미넘겻다#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 2.6 /
5.1 /
6.9
218
38.
카트1#5730
카트1#5730
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 3.2 /
4.1 /
7.8
255
39.
시현이 캐리머신#001
시현이 캐리머신#001
KR (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 75.4% 7.9 /
4.4 /
13.3
57
40.
겸손존중사랑배려#KR1
겸손존중사랑배려#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 3.3 /
4.4 /
7.9
174
41.
bubangbizha#2222
bubangbizha#2222
KR (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 68.8% 4.2 /
3.4 /
9.8
48
42.
반자이 돌격#가미카제
반자이 돌격#가미카제
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 4.2 /
3.9 /
7.6
381
43.
야생의 부름#KR1
야생의 부름#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 3.9 /
4.9 /
6.8
281
44.
인류의숙제 탈모#KR1
인류의숙제 탈모#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.4% 4.7 /
5.5 /
9.1
875
45.
대아기#KR1
대아기#KR1
KR (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.3% 6.3 /
5.5 /
9.2
249
46.
AK47맞고 SA망한 외할머니#AK47
AK47맞고 SA망한 외할머니#AK47
KR (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.4% 6.1 /
3.8 /
9.6
93
47.
진짜 독한놈이다#KR11
진짜 독한놈이다#KR11
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 4.4 /
4.4 /
9.4
267
48.
Illillililili#KR1
Illillililili#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 3.9 /
3.7 /
11.5
77
49.
꼰 뎐#KR1
꼰 뎐#KR1
KR (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.7% 5.8 /
4.4 /
8.4
57
50.
라인 안서요#KR1
라인 안서요#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 3.2 /
4.4 /
8.5
202
51.
아덥다정말#KR1
아덥다정말#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.5% 2.2 /
4.2 /
8.0
307
52.
뚠실빵실비숑댄스#KR1
뚠실빵실비숑댄스#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.2 /
5.5 /
8.9
88
53.
MlSA#KR1
MlSA#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 2.6 /
5.5 /
8.6
48
54.
무모증공주유지드#KR1
무모증공주유지드#KR1
KR (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.4% 4.5 /
4.1 /
9.1
136
55.
NlSA#KR1
NlSA#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 2.3 /
5.2 /
6.9
72
56.
학준의봄#학두광
학준의봄#학두광
KR (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.3% 4.6 /
3.6 /
8.5
98
57.
몰래시계#KR1
몰래시계#KR1
KR (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.8% 6.8 /
4.3 /
9.6
54
58.
신지드#KR121
신지드#KR121
KR (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.4% 4.5 /
3.4 /
11.1
182
59.
특별한 향기를#KR1
특별한 향기를#KR1
KR (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 69.1% 7.5 /
5.6 /
9.3
123
60.
족제비#Corea
족제비#Corea
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 3.3 /
7.3 /
12.3
39
61.
химик#KHMK
химик#KHMK
KR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 5.8 /
6.0 /
10.2
185
62.
심청아#KR1
심청아#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.6% 5.8 /
4.1 /
10.5
198
63.
deadman#KR2
deadman#KR2
KR (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 78.6% 7.2 /
3.9 /
9.6
42
64.
잡 웅#KR1
잡 웅#KR1
KR (#64)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 70.4% 5.3 /
3.3 /
10.2
71
65.
zideking#KR1
zideking#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 4.2 /
4.9 /
8.3
118
66.
dabb#KR1
dabb#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.0% 2.8 /
5.0 /
8.0
173
67.
필짱이#KR1
필짱이#KR1
KR (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.4% 4.3 /
2.7 /
9.5
79
68.
블루팀 찢재명#KR1
블루팀 찢재명#KR1
KR (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.0% 4.4 /
3.7 /
10.8
60
69.
일산 제카#1234
일산 제카#1234
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.1% 5.4 /
4.7 /
8.3
77
70.
Megami Aqua OwO#KR1
Megami Aqua OwO#KR1
KR (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 66.7% 6.1 /
3.9 /
11.1
93
71.
학 빈#KR1
학 빈#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 3.0 /
3.2 /
8.3
117
72.
단발 김민정 팬#Flab
단발 김민정 팬#Flab
KR (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.3% 3.7 /
5.0 /
13.2
49
73.
트롤19호#KR1
트롤19호#KR1
KR (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.3% 3.9 /
5.3 /
8.4
158
74.
나랑파밍만해요#kr2
나랑파밍만해요#kr2
KR (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.2% 4.1 /
3.6 /
7.8
125
75.
채팅이금지된사람#KR1
채팅이금지된사람#KR1
KR (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.9% 4.1 /
4.8 /
9.2
85
76.
도망가자#KR11
도망가자#KR11
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.0% 4.1 /
4.1 /
9.8
120
77.
나와너의텔레파시#0810
나와너의텔레파시#0810
KR (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.2% 4.7 /
4.5 /
9.7
134
78.
Into the light#KR1
Into the light#KR1
KR (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.8% 3.9 /
5.4 /
8.1
118
79.
트페김기현#KR1
트페김기현#KR1
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.8% 4.0 /
4.4 /
10.1
62
80.
대중국밥369#KR1
대중국밥369#KR1
KR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.1% 3.6 /
3.9 /
8.5
283
81.
NoProxy#KR1
NoProxy#KR1
KR (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.5% 3.3 /
3.8 /
7.5
115
82.
맛없는 우유 저지#KR1
맛없는 우유 저지#KR1
KR (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.0% 2.1 /
7.5 /
7.6
187
83.
벌 수호자 신지드#KR1
벌 수호자 신지드#KR1
KR (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.1% 5.0 /
3.7 /
8.1
90
84.
Fate#KR77
Fate#KR77
KR (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.5% 4.5 /
5.3 /
9.3
76
85.
느긋느긋해유#KR1
느긋느긋해유#KR1
KR (#85)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 62.3% 3.7 /
5.3 /
8.8
69
86.
저항군 신지드#KR1
저항군 신지드#KR1
KR (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.3% 5.5 /
5.7 /
7.6
119
87.
후 행#KR1
후 행#KR1
KR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.4% 3.1 /
4.8 /
10.2
89
88.
한 페이지가 될 수 있게#1245
한 페이지가 될 수 있게#1245
KR (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.0% 4.4 /
5.8 /
7.8
55
89.
PuReun#KR1
PuReun#KR1
KR (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.7% 3.2 /
5.7 /
8.3
61
90.
미니팬티모#KR1
미니팬티모#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 4.9 /
6.2 /
8.2
57
91.
다이유가있다고요#KR1
다이유가있다고요#KR1
KR (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.4% 5.0 /
4.8 /
11.2
53
92.
오류가의심되면#KR2
오류가의심되면#KR2
KR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.5% 3.3 /
5.3 /
8.2
200
93.
블츠 벤하면 유미#KR1
블츠 벤하면 유미#KR1
KR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.0% 3.2 /
5.3 /
8.4
73
94.
거유의꿈#KR1
거유의꿈#KR1
KR (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.0% 3.5 /
5.5 /
7.8
400
95.
뒷개 김강현#KR1
뒷개 김강현#KR1
KR (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 73.6% 4.0 /
4.0 /
8.0
53
96.
해바라기김병진#KR1
해바라기김병진#KR1
KR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.2% 4.1 /
4.4 /
7.6
180
97.
데굴데굴데굴누누#KR1
데굴데굴데굴누누#KR1
KR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.3% 4.5 /
5.2 /
9.7
103
98.
서렌장인 이십분#KR1
서렌장인 이십분#KR1
KR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.9% 5.2 /
3.3 /
8.7
90
99.
이런내가싫타#KR1
이런내가싫타#KR1
KR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.5% 4.3 /
5.5 /
7.9
173
100.
아름다운세상다#KR1
아름다운세상다#KR1
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.9% 5.7 /
5.4 /
8.7
55