Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,715,650 Bạch Kim I
2. 4,307,509 -
3. 3,610,954 Sắt IV
4. 3,532,320 Đồng I
5. 3,324,659 -
6. 3,279,465 -
7. 3,132,625 Cao Thủ
8. 3,066,897 -
9. 3,030,646 -
10. 3,027,997 Đồng IV
11. 3,002,790 -
12. 2,646,114 -
13. 2,593,499 Bạch Kim II
14. 2,457,344 Sắt IV
15. 2,360,253 Vàng I
16. 2,337,880 -
17. 2,300,536 -
18. 2,237,267 Kim Cương II
19. 2,206,783 Đồng I
20. 2,163,456 Bạch Kim IV
21. 2,153,698 Bạc II
22. 2,025,365 ngọc lục bảo II
23. 1,937,382 Vàng IV
24. 1,909,666 Sắt II
25. 1,901,893 Sắt III
26. 1,867,971 Bạch Kim II
27. 1,828,876 Vàng II
28. 1,776,575 -
29. 1,749,437 -
30. 1,744,068 -
31. 1,741,483 Đồng I
32. 1,729,462 -
33. 1,708,562 -
34. 1,692,335 -
35. 1,683,606 -
36. 1,677,468 -
37. 1,670,301 Đồng II
38. 1,670,143 Vàng III
39. 1,653,794 Kim Cương IV
40. 1,650,711 Bạch Kim IV
41. 1,627,786 -
42. 1,602,067 Vàng IV
43. 1,586,039 Sắt I
44. 1,573,263 -
45. 1,569,557 Kim Cương II
46. 1,544,916 Sắt IV
47. 1,540,905 Sắt IV
48. 1,530,253 -
49. 1,497,625 Kim Cương III
50. 1,480,183 ngọc lục bảo III
51. 1,468,125 Cao Thủ
52. 1,435,808 Đồng I
53. 1,435,000 Bạch Kim II
54. 1,418,706 -
55. 1,415,563 ngọc lục bảo IV
56. 1,414,297 Bạch Kim II
57. 1,410,764 Vàng II
58. 1,409,223 ngọc lục bảo I
59. 1,407,718 Bạc IV
60. 1,405,862 -
61. 1,392,817 Sắt II
62. 1,387,070 -
63. 1,375,014 Sắt IV
64. 1,372,595 Sắt II
65. 1,357,404 -
66. 1,351,752 Đồng IV
67. 1,333,156 ngọc lục bảo I
68. 1,329,042 Bạc II
69. 1,318,283 ngọc lục bảo I
70. 1,316,158 Bạc I
71. 1,307,496 Sắt III
72. 1,295,668 Bạc III
73. 1,287,694 Đồng I
74. 1,284,904 -
75. 1,282,904 -
76. 1,277,984 -
77. 1,277,437 ngọc lục bảo I
78. 1,276,734 Đồng IV
79. 1,274,204 Bạch Kim III
80. 1,268,418 -
81. 1,263,986 -
82. 1,246,359 -
83. 1,245,505 -
84. 1,244,633 ngọc lục bảo I
85. 1,242,933 -
86. 1,238,908 Đồng IV
87. 1,230,014 Bạc IV
88. 1,224,488 Kim Cương IV
89. 1,223,344 Đồng II
90. 1,217,932 -
91. 1,212,144 Bạch Kim III
92. 1,210,085 Kim Cương IV
93. 1,207,216 Bạc II
94. 1,197,487 ngọc lục bảo I
95. 1,196,969 Kim Cương IV
96. 1,192,399 -
97. 1,188,669 -
98. 1,186,085 -
99. 1,182,184 Sắt IV
100. 1,174,394 -