Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,524,063 Bạch Kim IV
2. 1,224,735 Cao Thủ
3. 1,082,906 ngọc lục bảo III
4. 1,066,032 Đồng I
5. 981,406 Bạc IV
6. 807,950 -
7. 769,962 Kim Cương IV
8. 766,737 Bạc IV
9. 761,687 ngọc lục bảo II
10. 741,549 Bạc III
11. 733,475 Bạc IV
12. 719,437 Đồng III
13. 708,251 Kim Cương IV
14. 701,971 Kim Cương IV
15. 700,494 -
16. 699,878 ngọc lục bảo I
17. 696,618 Cao Thủ
18. 690,830 Đồng II
19. 687,364 -
20. 684,704 -
21. 674,808 Đồng I
22. 673,517 Cao Thủ
23. 656,482 Đồng II
24. 652,886 Kim Cương IV
25. 652,472 Đồng II
26. 650,804 ngọc lục bảo IV
27. 636,484 Bạc III
28. 629,725 Bạch Kim III
29. 618,619 -
30. 612,799 ngọc lục bảo IV
31. 609,466 Bạch Kim I
32. 606,300 Bạch Kim II
33. 604,857 Vàng III
34. 604,543 Bạch Kim II
35. 601,156 -
36. 592,442 Bạch Kim III
37. 591,398 Kim Cương IV
38. 582,642 Đồng II
39. 582,162 Kim Cương I
40. 581,056 -
41. 571,004 Cao Thủ
42. 567,199 -
43. 566,728 Bạc IV
44. 564,332 -
45. 562,527 ngọc lục bảo I
46. 561,260 Bạch Kim III
47. 558,701 Kim Cương III
48. 556,022 ngọc lục bảo IV
49. 553,309 ngọc lục bảo II
50. 551,883 Bạc III
51. 549,607 Vàng III
52. 548,972 Bạch Kim IV
53. 545,387 Đồng III
54. 540,980 ngọc lục bảo III
55. 540,651 Vàng IV
56. 540,578 Vàng III
57. 537,814 ngọc lục bảo II
58. 534,586 ngọc lục bảo IV
59. 534,197 Bạch Kim III
60. 532,863 -
61. 532,178 Bạch Kim IV
62. 531,850 Đồng IV
63. 527,972 Kim Cương I
64. 527,571 ngọc lục bảo II
65. 526,726 Bạch Kim II
66. 524,908 Bạch Kim IV
67. 520,581 Bạc I
68. 520,234 ngọc lục bảo IV
69. 519,988 Bạch Kim III
70. 519,741 Vàng III
71. 519,713 Kim Cương IV
72. 519,013 -
73. 509,668 Sắt IV
74. 503,986 Vàng II
75. 502,407 Sắt I
76. 501,693 ngọc lục bảo IV
77. 497,444 Đồng III
78. 495,798 ngọc lục bảo III
79. 495,673 -
80. 493,399 Vàng II
81. 492,115 Kim Cương IV
82. 490,455 ngọc lục bảo II
83. 489,317 ngọc lục bảo I
84. 488,761 Vàng I
85. 488,478 ngọc lục bảo IV
86. 486,890 Vàng IV
87. 480,901 Bạch Kim IV
88. 478,789 -
89. 477,204 -
90. 475,057 -
91. 472,591 Bạc II
92. 472,491 Kim Cương III
93. 470,787 Kim Cương III
94. 468,334 ngọc lục bảo IV
95. 465,983 Kim Cương IV
96. 465,789 Kim Cương IV
97. 458,849 Kim Cương IV
98. 458,787 ngọc lục bảo III
99. 456,942 Vàng I
100. 456,538 Vàng III