Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,107,292 Kim Cương IV
2. 3,980,384 Đại Cao Thủ
3. 3,771,926 -
4. 3,404,970 -
5. 3,207,145 -
6. 3,129,793 ngọc lục bảo IV
7. 2,934,568 Bạc IV
8. 2,710,011 Cao Thủ
9. 2,594,446 ngọc lục bảo IV
10. 2,590,651 Bạch Kim III
11. 2,480,305 -
12. 2,437,234 -
13. 2,363,419 -
14. 2,346,222 ngọc lục bảo IV
15. 2,239,430 Vàng II
16. 2,231,958 Cao Thủ
17. 2,212,002 ngọc lục bảo IV
18. 2,205,752 ngọc lục bảo IV
19. 2,164,875 -
20. 2,122,205 -
21. 2,121,404 ngọc lục bảo I
22. 2,115,142 ngọc lục bảo IV
23. 2,079,646 -
24. 2,066,072 Bạch Kim III
25. 2,052,514 Kim Cương I
26. 2,047,309 ngọc lục bảo I
27. 2,029,180 ngọc lục bảo III
28. 2,022,710 Bạc II
29. 1,966,007 -
30. 1,915,886 -
31. 1,890,625 -
32. 1,880,598 -
33. 1,856,978 Vàng I
34. 1,831,825 Kim Cương III
35. 1,823,960 Bạch Kim IV
36. 1,787,566 ngọc lục bảo IV
37. 1,781,672 -
38. 1,749,464 Bạch Kim I
39. 1,748,088 Kim Cương II
40. 1,719,155 ngọc lục bảo IV
41. 1,711,757 -
42. 1,708,373 Vàng IV
43. 1,695,921 -
44. 1,694,773 ngọc lục bảo II
45. 1,689,180 -
46. 1,686,979 ngọc lục bảo II
47. 1,676,298 Vàng III
48. 1,627,479 ngọc lục bảo IV
49. 1,626,434 ngọc lục bảo I
50. 1,571,438 Bạc IV
51. 1,568,210 -
52. 1,568,098 -
53. 1,561,907 Vàng II
54. 1,555,559 Vàng IV
55. 1,501,081 Vàng IV
56. 1,494,706 Vàng IV
57. 1,477,688 ngọc lục bảo IV
58. 1,477,156 -
59. 1,476,977 -
60. 1,476,579 ngọc lục bảo IV
61. 1,469,010 -
62. 1,452,126 Bạc IV
63. 1,440,397 Bạch Kim II
64. 1,418,592 -
65. 1,418,322 Đồng III
66. 1,408,605 Đồng III
67. 1,400,610 Đồng II
68. 1,393,919 ngọc lục bảo I
69. 1,392,747 ngọc lục bảo II
70. 1,387,135 -
71. 1,381,076 Vàng III
72. 1,380,969 -
73. 1,380,924 Bạch Kim II
74. 1,377,355 Kim Cương IV
75. 1,376,933 -
76. 1,363,004 -
77. 1,349,725 Vàng IV
78. 1,349,485 -
79. 1,348,614 Bạc I
80. 1,340,531 Bạc III
81. 1,338,733 Bạc III
82. 1,336,099 Vàng IV
83. 1,331,704 Bạch Kim III
84. 1,312,179 -
85. 1,299,713 -
86. 1,288,665 Bạc IV
87. 1,287,944 -
88. 1,286,788 ngọc lục bảo III
89. 1,285,930 Vàng I
90. 1,284,640 -
91. 1,282,192 Cao Thủ
92. 1,273,886 -
93. 1,262,924 ngọc lục bảo I
94. 1,257,447 Bạc III
95. 1,256,597 Bạc I
96. 1,247,174 -
97. 1,244,006 ngọc lục bảo III
98. 1,242,659 Kim Cương III
99. 1,237,669 -
100. 1,235,795 Vàng III