Fiora

Người chơi Fiora xuất sắc nhất KR

Người chơi Fiora xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
상욱 한#KR1
상욱 한#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 90.0% 6.9 /
2.7 /
3.7
40
2.
babyxuan#KR1
babyxuan#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.9% 6.6 /
2.5 /
4.1
57
3.
유세이#9440
유세이#9440
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.2% 8.3 /
4.8 /
3.7
123
4.
Gaogod#zypp
Gaogod#zypp
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 82.5% 7.7 /
2.8 /
3.4
40
5.
백쿠시보#KR1
백쿠시보#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.7% 6.4 /
4.5 /
4.2
58
6.
ejm1kyy9#KR1
ejm1kyy9#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.1% 6.4 /
4.5 /
4.2
67
7.
고양이크면치타#KR1
고양이크면치타#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 7.4 /
4.7 /
3.7
98
8.
xiaofangOW0#KR1
xiaofangOW0#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 6.1 /
4.6 /
3.0
62
9.
피자사줬더니네개씩겹쳐먹는김견#김 견
피자사줬더니네개씩겹쳐먹는김견#김 견
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 6.0 /
4.6 /
4.3
119
10.
guou#zypp
guou#zypp
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.0% 6.5 /
4.7 /
4.8
40
11.
검은 정자#KR정자왕
검은 정자#KR정자왕
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.4 /
4.9 /
2.8
156
12.
푸바오#1210
푸바오#1210
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.9% 5.7 /
4.1 /
3.8
85
13.
yo0ra#KR1
yo0ra#KR1
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.2% 6.5 /
5.0 /
3.8
183
14.
중학교 사회#KR1
중학교 사회#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.6 /
4.2 /
3.7
111
15.
yemeijiqi#KR1
yemeijiqi#KR1
KR (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.0% 7.3 /
4.8 /
4.2
150
16.
마법사#6577
마법사#6577
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 7.8 /
5.5 /
4.0
61
17.
Y11LL#667
Y11LL#667
KR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.7% 5.6 /
4.9 /
3.7
181
18.
날만나지마세요#KR1
날만나지마세요#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 7.6 /
7.1 /
4.3
103
19.
깜찍이#Qndld
깜찍이#Qndld
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 5.6 /
4.2 /
3.8
66
20.
yuhuachenglong#小断剑y
yuhuachenglong#小断剑y
KR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.2% 5.8 /
6.3 /
3.6
67
21.
青峰大辉#zhugu
青峰大辉#zhugu
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 6.5 /
5.2 /
3.9
47
22.
Rumiko#KR1
Rumiko#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.7 /
5.1 /
5.3
95
23.
엉덩맨#KR1
엉덩맨#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 6.3 /
5.0 /
4.5
74
24.
HIGHEST#EST
HIGHEST#EST
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 6.0 /
5.3 /
3.6
71
25.
Suert2#KR1
Suert2#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 4.5 /
4.2 /
4.9
105
26.
아주부#9889
아주부#9889
KR (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 76.7% 6.7 /
2.9 /
3.0
60
27.
vertex1#666
vertex1#666
KR (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.0% 6.5 /
6.6 /
3.3
50
28.
종암동독거노인#병장티모
종암동독거노인#병장티모
KR (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 75.9% 7.5 /
4.4 /
3.6
79
29.
Gen G otto#KR1
Gen G otto#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 5.9 /
4.3 /
3.6
106
30.
꺼지지않는 잔불#KR1
꺼지지않는 잔불#KR1
KR (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 79.2% 6.9 /
3.9 /
3.7
48
31.
이재슥 최고다#KR1
이재슥 최고다#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 4.8 /
3.4 /
3.9
62
32.
GAT허은혁#5214
GAT허은혁#5214
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 7.4 /
5.5 /
4.1
72
33.
krbtc003#5034
krbtc003#5034
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 6.4 /
5.9 /
3.3
66
34.
彗星猴#44oz
彗星猴#44oz
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 5.4 /
3.7 /
3.2
187
35.
십사검희#owo
십사검희#owo
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 6.6 /
4.3 /
2.9
131
36.
genkidama#KR1
genkidama#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 5.9 /
5.0 /
2.8
94
37.
Nerves#IAN
Nerves#IAN
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 7.4 /
5.6 /
3.6
104
38.
kuayy#1355
kuayy#1355
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 5.7 /
4.8 /
3.4
121
39.
pikaqiu#5700
pikaqiu#5700
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 5.1 /
4.9 /
4.4
75
40.
6790#666
6790#666
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 5.5 /
4.1 /
3.7
111
41.
scissorssis#641
scissorssis#641
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 7.8 /
7.1 /
2.7
264
42.
나는짐승인가#망나니
나는짐승인가#망나니
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 5.4 /
4.2 /
2.5
58
43.
Come wlth me now#KR1
Come wlth me now#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 5.7 /
5.9 /
3.1
54
44.
jiejiekmr#xjj
jiejiekmr#xjj
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 4.8 /
4.9 /
4.2
86
45.
초코에몽#초코라떼
초코에몽#초코라떼
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 7.4 /
4.7 /
3.9
153
46.
devil galio#hmbb
devil galio#hmbb
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 7.4 /
5.5 /
2.7
47
47.
임씨청년#KR1
임씨청년#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.2 /
6.6 /
2.9
51
48.
Fl0RA#KR1
Fl0RA#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 5.7 /
4.8 /
3.6
74
49.
wink#2024
wink#2024
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.8 /
4.2 /
3.8
62
50.
518372946del#NOGG
518372946del#NOGG
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 6.7 /
4.4 /
3.7
68
51.
Only Her#勿忘我
Only Her#勿忘我
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 4.7 /
4.6 /
4.0
57
52.
폼 팡#0404
폼 팡#0404
KR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.2% 5.1 /
4.0 /
4.1
273
53.
Physical Battle#KR1
Physical Battle#KR1
KR (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.7% 6.6 /
5.4 /
4.0
53
54.
Fiora#KR1
Fiora#KR1
KR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.4% 4.9 /
3.6 /
3.3
323
55.
Fearless#CN1
Fearless#CN1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 5.9 /
4.7 /
2.8
149
56.
이재명#480
이재명#480
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.7 /
7.3 /
3.0
131
57.
용술사 피오라#KR2
용술사 피오라#KR2
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.4 /
4.7 /
2.5
179
58.
初雪凝#cxn
初雪凝#cxn
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.8 /
5.7 /
3.9
168
59.
나의본색#KR1
나의본색#KR1
KR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.5% 4.8 /
4.7 /
2.9
131
60.
TOP KING#2003
TOP KING#2003
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 5.5 /
4.5 /
4.1
57
61.
이승연#1999
이승연#1999
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 5.6 /
4.0 /
3.6
181
62.
폼 팡#피오라
폼 팡#피오라
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 5.6 /
4.1 /
3.8
273
63.
etre tragique#KR1
etre tragique#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 5.2 /
5.3 /
3.3
77
64.
마음대로 하다#KR1
마음대로 하다#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 5.6 /
6.9 /
4.9
68
65.
십사검희#wywq
십사검희#wywq
KR (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.3% 5.0 /
4.1 /
4.3
343
66.
vrdmvd#NICE
vrdmvd#NICE
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 6.5 /
5.1 /
3.4
81
67.
매우 아름다워요#2126
매우 아름다워요#2126
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 7.0 /
5.9 /
2.9
54
68.
re wiйd#KR1
re wiйd#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 5.6 /
6.1 /
3.8
88
69.
i want2#KR1
i want2#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 5.1 /
5.6 /
3.3
91
70.
진율향#KR1
진율향#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.3 /
4.5 /
3.8
56
71.
바텀은 그냥 롤을 못함#1234
바텀은 그냥 롤을 못함#1234
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 3.7 /
3.9 /
3.5
216
72.
wkf#KR3
wkf#KR3
KR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.8% 5.0 /
4.5 /
3.4
233
73.
춘식이#6647
춘식이#6647
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 4.2 /
5.2 /
5.0
80
74.
061123辰#chen
061123辰#chen
KR (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.0% 4.7 /
4.2 /
4.0
150
75.
dasdoqweqwe1#KR1
dasdoqweqwe1#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 5.4 /
5.9 /
3.4
106
76.
탑갱와 백정년아#KR1
탑갱와 백정년아#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.8 /
7.3 /
3.0
86
77.
넌곧죽음#KR1
넌곧죽음#KR1
KR (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.6% 5.1 /
3.9 /
4.0
51
78.
05jug#KR1
05jug#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 6.1 /
5.1 /
3.7
274
79.
14小孩幻想赢对线#4453
14小孩幻想赢对线#4453
KR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.9% 5.2 /
4.7 /
3.7
58
80.
폼 팡#fiora
폼 팡#fiora
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.2 /
4.3 /
3.7
277
81.
나 엉덩맨 아니다#0102
나 엉덩맨 아니다#0102
KR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 76.6% 5.6 /
4.1 /
4.1
47
82.
우리정글바텀갱승#KR1
우리정글바텀갱승#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.3% 5.8 /
5.3 /
4.0
64
83.
Nujabes#0302
Nujabes#0302
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 5.5 /
5.2 /
3.6
335
84.
FIORAKING#슈프림
FIORAKING#슈프림
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 6.0 /
4.8 /
3.4
159
85.
Supreme#0905
Supreme#0905
KR (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.8% 5.4 /
4.7 /
3.0
164
86.
对形成共识不感兴趣#PO8
对形成共识不感兴趣#PO8
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 4.4 /
5.1 /
2.9
87
87.
초코라떼#초코에몽
초코라떼#초코에몽
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 7.7 /
4.7 /
3.7
167
88.
xufengnian#6954
xufengnian#6954
KR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.5% 7.4 /
4.4 /
3.1
80
89.
one loser#KR1
one loser#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 4.2 /
4.3 /
3.1
400
90.
김재윤의50가지그림자#재므파탈
김재윤의50가지그림자#재므파탈
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.1 /
5.0 /
3.9
224
91.
울부짖는신드라#KR1
울부짖는신드라#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 4.1 /
5.4 /
4.0
92
92.
K CHEN#1234
K CHEN#1234
KR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.0% 5.0 /
5.3 /
3.6
434
93.
피오라#김재윤
피오라#김재윤
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 5.4 /
5.2 /
3.7
213
94.
대구1등#KR1
대구1등#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 6.5 /
6.3 /
3.0
338
95.
Ra Eh#KR1
Ra Eh#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 4.8 /
4.1 /
2.9
304
96.
유세이#9188
유세이#9188
KR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.0% 8.7 /
4.5 /
3.7
120
97.
한대맞으면두대로#KR1
한대맞으면두대로#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 4.7 /
4.7 /
4.0
52
98.
도파민 꿈#KR1
도파민 꿈#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 7.0 /
5.2 /
3.7
74
99.
qingshan#sober
qingshan#sober
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 4.9 /
4.1 /
4.2
461
100.
악어새#KR2
악어새#KR2
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 4.7 /
3.0 /
2.9
195