Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,463,557 Đại Cao Thủ
2. 4,196,550 Kim Cương IV
3. 3,596,630 Đồng I
4. 3,130,339 Vàng IV
5. 2,935,033 Đại Cao Thủ
6. 2,798,433 ngọc lục bảo III
7. 2,486,482 Kim Cương II
8. 2,480,763 Vàng II
9. 2,251,838 -
10. 2,188,262 -
11. 2,150,491 ngọc lục bảo IV
12. 2,093,219 Cao Thủ
13. 2,076,722 Kim Cương I
14. 2,063,528 Thách Đấu
15. 2,055,632 Kim Cương IV
16. 2,037,646 Đại Cao Thủ
17. 2,014,615 Kim Cương IV
18. 1,981,927 Kim Cương III
19. 1,948,642 Kim Cương III
20. 1,906,427 Đồng II
21. 1,862,392 Đồng IV
22. 1,838,684 Kim Cương III
23. 1,810,524 ngọc lục bảo I
24. 1,797,487 Vàng III
25. 1,791,078 Bạc I
26. 1,747,550 Kim Cương I
27. 1,727,945 Bạch Kim II
28. 1,718,877 ngọc lục bảo I
29. 1,699,177 ngọc lục bảo IV
30. 1,635,377 Bạch Kim II
31. 1,629,438 Cao Thủ
32. 1,605,424 Vàng IV
33. 1,589,481 -
34. 1,588,002 Kim Cương II
35. 1,573,000 Kim Cương IV
36. 1,572,805 ngọc lục bảo I
37. 1,569,355 Kim Cương I
38. 1,563,476 Kim Cương IV
39. 1,562,287 -
40. 1,554,107 -
41. 1,496,422 Vàng III
42. 1,484,775 ngọc lục bảo I
43. 1,469,298 Đồng III
44. 1,468,581 Bạch Kim I
45. 1,452,649 Kim Cương II
46. 1,446,870 -
47. 1,443,591 -
48. 1,439,573 ngọc lục bảo I
49. 1,435,034 Kim Cương I
50. 1,432,621 Sắt I
51. 1,422,173 Đồng IV
52. 1,419,632 Cao Thủ
53. 1,417,004 -
54. 1,413,828 Bạch Kim IV
55. 1,393,220 ngọc lục bảo II
56. 1,386,408 -
57. 1,383,183 -
58. 1,380,139 Bạch Kim IV
59. 1,351,469 -
60. 1,348,259 -
61. 1,323,579 -
62. 1,314,226 ngọc lục bảo I
63. 1,310,664 Bạch Kim II
64. 1,305,004 Bạch Kim I
65. 1,297,007 ngọc lục bảo IV
66. 1,289,853 -
67. 1,289,197 Cao Thủ
68. 1,282,292 ngọc lục bảo II
69. 1,276,818 Bạc IV
70. 1,276,559 Cao Thủ
71. 1,262,351 -
72. 1,259,098 Kim Cương I
73. 1,243,578 Bạc IV
74. 1,239,095 Bạch Kim III
75. 1,214,542 ngọc lục bảo III
76. 1,207,509 ngọc lục bảo III
77. 1,203,111 Vàng II
78. 1,202,674 ngọc lục bảo IV
79. 1,200,313 Kim Cương IV
80. 1,197,502 Bạch Kim III
81. 1,193,062 ngọc lục bảo IV
82. 1,169,917 ngọc lục bảo I
83. 1,149,333 Bạch Kim I
84. 1,148,956 Kim Cương IV
85. 1,147,663 -
86. 1,147,595 Bạc III
87. 1,139,825 Bạch Kim IV
88. 1,135,790 Vàng IV
89. 1,135,783 -
90. 1,131,241 -
91. 1,126,318 Bạch Kim II
92. 1,124,647 Vàng I
93. 1,112,954 ngọc lục bảo I
94. 1,112,162 Đại Cao Thủ
95. 1,097,385 -
96. 1,096,239 ngọc lục bảo IV
97. 1,095,853 ngọc lục bảo III
98. 1,090,802 Kim Cương II
99. 1,090,235 Đại Cao Thủ
100. 1,090,016 ngọc lục bảo III