Aatrox

Người chơi Aatrox xuất sắc nhất PH

Người chơi Aatrox xuất sắc nhất PH

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Daredevil#ami
Daredevil#ami
PH (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 72.3% 10.5 /
4.6 /
5.2
65
2.
Liam#LCUP
Liam#LCUP
PH (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.6% 7.6 /
4.9 /
7.1
51
3.
nayeon#5091
nayeon#5091
PH (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.2% 6.3 /
5.7 /
5.0
41
4.
MY EYES#1217
MY EYES#1217
PH (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.4% 8.1 /
5.5 /
4.9
46
5.
Baws#7664
Baws#7664
PH (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.2% 7.0 /
4.5 /
4.5
120
6.
Reiminji#0908
Reiminji#0908
PH (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.8% 8.8 /
6.8 /
6.2
125
7.
ego#TBGX
ego#TBGX
PH (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 6.3 /
6.4 /
4.6
136
8.
Hate#0102
Hate#0102
PH (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.4% 6.3 /
6.9 /
6.1
48
9.
VeryPatrerIns007#JOHAN
VeryPatrerIns007#JOHAN
PH (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 6.9 /
6.0 /
4.8
101
10.
joeyj312#PH4
joeyj312#PH4
PH (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.0% 6.6 /
5.8 /
5.5
111
11.
Nikkunemu#eve
Nikkunemu#eve
PH (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 7.5 /
6.5 /
6.3
66
12.
Mafeifei#Ahchi
Mafeifei#Ahchi
PH (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 8.7 /
6.8 /
4.6
47
13.
T1nker#ILGRM
T1nker#ILGRM
PH (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.7% 7.0 /
6.1 /
5.3
61
14.
VA Defile#yani
VA Defile#yani
PH (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.1% 5.9 /
5.4 /
5.4
43
15.
Arabesqued#PH2
Arabesqued#PH2
PH (#15)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.5% 11.9 /
4.6 /
4.8
77
16.
Cayde#Sadge
Cayde#Sadge
PH (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.4% 6.2 /
4.9 /
5.9
154
17.
sekiro#0123
sekiro#0123
PH (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.8% 5.0 /
5.8 /
5.3
84
18.
callcenter#2024
callcenter#2024
PH (#18)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 67.5% 7.7 /
6.2 /
5.6
77
19.
chalsu#0000
chalsu#0000
PH (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.8% 10.3 /
7.1 /
4.3
54
20.
사이드돌때본대물리면게임안함#2006
사이드돌때본대물리면게임안함#2006
PH (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 6.4 /
5.9 /
6.1
98
21.
Perseus#3299
Perseus#3299
PH (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.1% 4.0 /
5.4 /
5.5
57
22.
Jin#xiao
Jin#xiao
PH (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 5.9 /
4.8 /
5.1
57
23.
αγάπη#μου
αγάπη#μου
PH (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.3% 12.8 /
8.0 /
5.2
60
24.
Kiyopon#4444
Kiyopon#4444
PH (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 9.4 /
7.5 /
5.2
137
25.
Smurkey#PH2
Smurkey#PH2
PH (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 5.7 /
5.7 /
4.5
48
26.
FE Kaichou#rian
FE Kaichou#rian
PH (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.3% 6.6 /
5.3 /
4.9
48
27.
Mayumi#ArA
Mayumi#ArA
PH (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 7.3 /
3.8 /
6.0
52
28.
Senpai By CRB 69#PH2
Senpai By CRB 69#PH2
PH (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.1% 10.4 /
4.4 /
4.3
58
29.
PL Boyong#3000
PL Boyong#3000
PH (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.1% 6.5 /
6.5 /
6.8
43
30.
Noelle#GNSHN
Noelle#GNSHN
PH (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 68.2% 7.9 /
6.0 /
6.5
44
31.
Nezu321#LFT
Nezu321#LFT
PH (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.9% 8.1 /
4.5 /
5.5
42
32.
Saddam Sustain#RAAAH
Saddam Sustain#RAAAH
PH (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.5% 6.0 /
4.1 /
5.6
64
33.
GALET NA GALET#FCKYU
GALET NA GALET#FCKYU
PH (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.5% 6.5 /
6.0 /
7.2
40
34.
666#steve
666#steve
PH (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.2% 8.0 /
3.7 /
5.7
46
35.
magaling mag top#zeus
magaling mag top#zeus
PH (#35)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.2% 7.2 /
4.7 /
4.6
76
36.
Zinc#2817
Zinc#2817
PH (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.5% 5.8 /
5.3 /
5.3
82
37.
Grim#joe
Grim#joe
PH (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 7.9 /
5.0 /
5.3
34
38.
Yuuki#5182
Yuuki#5182
PH (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 81.0% 8.3 /
4.1 /
6.3
21
39.
Mediocre#minji
Mediocre#minji
PH (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 8.9 /
5.6 /
6.3
35
40.
Codsworth#7632
Codsworth#7632
PH (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.5% 6.9 /
6.9 /
4.5
86
41.
rsse#1101
rsse#1101
PH (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.3% 10.1 /
5.2 /
5.6
72
42.
Terr Diff#5984
Terr Diff#5984
PH (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.0% 7.2 /
6.0 /
5.9
50
43.
Red#iri
Red#iri
PH (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.4% 6.7 /
5.3 /
6.6
96
44.
Adiii#broo
Adiii#broo
PH (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.9% 6.4 /
5.0 /
5.3
46
45.
Shura#elzxx
Shura#elzxx
PH (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.9% 5.3 /
4.9 /
4.3
51
46.
Princess Peach#1975
Princess Peach#1975
PH (#46)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 64.8% 9.1 /
7.3 /
5.5
91
47.
Jazten#1719
Jazten#1719
PH (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.4% 5.4 /
6.5 /
5.9
56
48.
SRE Knarf#rios
SRE Knarf#rios
PH (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.0% 7.0 /
6.4 /
6.0
47
49.
j7104#gobas
j7104#gobas
PH (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 8.6 /
6.6 /
4.9
138
50.
z6a8q#hah
z6a8q#hah
PH (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.8% 6.6 /
5.5 /
4.4
34
51.
MR PINK RANGER#143
MR PINK RANGER#143
PH (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 57.9% 8.2 /
7.2 /
5.4
76
52.
fidpot#GIO
fidpot#GIO
PH (#52)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 63.2% 8.0 /
6.2 /
5.8
106
53.
Broccoli#Tiny
Broccoli#Tiny
PH (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.7% 6.3 /
5.1 /
5.6
149
54.
Amatsu Sen#PH2
Amatsu Sen#PH2
PH (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.1% 6.8 /
5.2 /
6.1
66
55.
Monspeet#Top
Monspeet#Top
PH (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.3% 10.3 /
7.1 /
7.0
52
56.
VinD#9281
VinD#9281
PH (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 7.3 /
6.3 /
5.8
36
57.
Yabrew#LODI
Yabrew#LODI
PH (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 6.9 /
4.7 /
5.2
43
58.
No Life King#oreo
No Life King#oreo
PH (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.3% 6.9 /
6.4 /
6.1
76
59.
Bench#MNL
Bench#MNL
PH (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.6% 6.6 /
5.1 /
6.3
99
60.
smol#TITE
smol#TITE
PH (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 52.0% 5.5 /
6.2 /
5.4
50
61.
VEG Krower#SEA
VEG Krower#SEA
PH (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.9% 7.9 /
5.8 /
4.8
28
62.
Batak Magtampo#JUN
Batak Magtampo#JUN
PH (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.6% 7.9 /
6.7 /
6.5
52
63.
aetrna#Rem
aetrna#Rem
PH (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.4% 6.9 /
4.3 /
5.5
69
64.
탑 킹 2000#1310
탑 킹 2000#1310
PH (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.0% 6.8 /
3.9 /
5.2
59
65.
NJ Haerin#Tyson
NJ Haerin#Tyson
PH (#65)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 57.4% 8.6 /
8.2 /
5.2
54
66.
Wanheda#O100
Wanheda#O100
PH (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 51.4% 6.8 /
6.3 /
5.4
107
67.
Tesuu#1525
Tesuu#1525
PH (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.5% 6.9 /
8.2 /
6.4
40
68.
Loteng#PH2
Loteng#PH2
PH (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.3% 9.9 /
4.1 /
5.0
90
69.
lost myself#mrski
lost myself#mrski
PH (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.0% 8.8 /
4.7 /
5.6
88
70.
RC8C#KTM
RC8C#KTM
PH (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 78.8% 10.2 /
6.0 /
7.0
33
71.
G59#SCR1M
G59#SCR1M
PH (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.0% 6.8 /
4.4 /
6.6
60
72.
프란체스카#PH2
프란체스카#PH2
PH (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.0% 7.8 /
5.3 /
5.4
71
73.
Vaatic#oten
Vaatic#oten
PH (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.3% 11.8 /
5.9 /
7.6
75
74.
Mo3bius#MOBI
Mo3bius#MOBI
PH (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.6% 8.5 /
7.4 /
5.8
76
75.
Xapolion#1594
Xapolion#1594
PH (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.1% 8.7 /
6.2 /
5.7
74
76.
COV Isa#idk
COV Isa#idk
PH (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 8.7 /
6.0 /
5.1
42
77.
Sky Clear#Ciel
Sky Clear#Ciel
PH (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 87.0% 8.6 /
6.4 /
6.9
23
78.
Kurt#3452
Kurt#3452
PH (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 50.8% 5.4 /
5.2 /
5.3
301
79.
Corveyus#CDJ
Corveyus#CDJ
PH (#79)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 66.7% 8.0 /
5.8 /
6.7
69
80.
죽일 수 없는 신동#MID
죽일 수 없는 신동#MID
PH (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 8.5 /
6.9 /
5.6
31
81.
Rezo#Nyeko
Rezo#Nyeko
PH (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.1% 8.1 /
7.6 /
6.4
63
82.
Korozu#PH2
Korozu#PH2
PH (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.8% 5.2 /
4.1 /
5.8
44
83.
blu#eli
blu#eli
PH (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.4% 7.8 /
6.0 /
6.1
44
84.
Shrouded Nemo#0215
Shrouded Nemo#0215
PH (#84)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 65.0% 10.0 /
4.5 /
7.2
103
85.
no surprises#wowow
no surprises#wowow
PH (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 44.2% 5.0 /
6.1 /
5.4
43
86.
Phnobrain#6974
Phnobrain#6974
PH (#86)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 64.3% 5.6 /
4.7 /
6.2
70
87.
Mahoraga#xxx
Mahoraga#xxx
PH (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.7% 7.5 /
5.5 /
5.0
42
88.
skeleton man#1584
skeleton man#1584
PH (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.9% 6.7 /
6.3 /
5.2
153
89.
Butom Main#PH2
Butom Main#PH2
PH (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.2% 8.6 /
4.4 /
3.9
49
90.
Gam#BLDD
Gam#BLDD
PH (#90)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 59.2% 8.2 /
6.6 /
5.6
130
91.
Choomami#HSK
Choomami#HSK
PH (#91)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 62.9% 7.6 /
7.3 /
6.1
70
92.
Gray#WSR
Gray#WSR
PH (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.0% 6.5 /
6.7 /
6.0
50
93.
Methuselah#Ruwiz
Methuselah#Ruwiz
PH (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.6% 6.4 /
6.5 /
6.6
33
94.
Fruitlass#BALLS
Fruitlass#BALLS
PH (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.4% 7.7 /
6.7 /
6.2
82
95.
Letme#pH1
Letme#pH1
PH (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 72.7% 7.0 /
6.4 /
6.4
22
96.
Deadly0raange#AABAT
Deadly0raange#AABAT
PH (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 60.5% 6.5 /
4.7 /
7.9
76
97.
automutepagtoxic#0518
automutepagtoxic#0518
PH (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 51.0% 6.1 /
5.8 /
5.6
51
98.
Leyrin#Haze
Leyrin#Haze
PH (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 53.6% 9.6 /
5.4 /
5.2
69
99.
Ryoiki Tenkai#jmigg
Ryoiki Tenkai#jmigg
PH (#99)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 60.3% 6.2 /
3.2 /
5.2
58
100.
xRelapse#PH2
xRelapse#PH2
PH (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.8% 6.7 /
7.2 /
6.6
34