Xin Zhao

Người chơi Xin Zhao xuất sắc nhất TW

Người chơi Xin Zhao xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
DLLM111#TW2
DLLM111#TW2
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.4% 7.7 /
4.8 /
8.5
95
2.
丁E是狗#TW2
丁E是狗#TW2
TW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 78.5% 5.2 /
4.2 /
8.1
65
3.
MaRin#0009
MaRin#0009
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.8 /
5.6 /
8.3
67
4.
Mes#yyds
Mes#yyds
TW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.7% 7.3 /
5.0 /
9.7
83
5.
Kismet2#NeedU
Kismet2#NeedU
TW (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.7% 6.0 /
4.5 /
9.5
84
6.
maruyanma#3911
maruyanma#3911
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 5.8 /
5.1 /
10.1
81
7.
希露菲格雷拉特#2939
希露菲格雷拉特#2939
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 8.2 /
5.4 /
5.9
248
8.
いっきとうせん#7749
いっきとうせん#7749
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 8.1 /
5.6 /
9.0
175
9.
BabuOAO#7059
BabuOAO#7059
TW (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.7% 5.5 /
5.2 /
8.7
75
10.
CralZ#0510
CralZ#0510
TW (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.6% 8.1 /
4.5 /
8.0
68
11.
朝如春草暮成雨#TW2
朝如春草暮成雨#TW2
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 52.3% 6.4 /
7.5 /
9.5
107
12.
Twitch諾希希#一葉之秋
Twitch諾希希#一葉之秋
TW (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.9% 5.2 /
5.5 /
9.2
53
13.
夢裡回憶#1011
夢裡回憶#1011
TW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.0% 6.0 /
5.6 /
9.3
50
14.
西姆路#TW2
西姆路#TW2
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 80.8% 7.7 /
4.2 /
6.1
26
15.
WoAiAHui#0819
WoAiAHui#0819
TW (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 87.0% 7.8 /
4.4 /
10.3
23
16.
手術刀#0214
手術刀#0214
TW (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.3% 5.2 /
6.0 /
9.2
59
17.
獵銅教主#0918
獵銅教主#0918
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.0% 6.3 /
5.2 /
8.7
49
18.
高雄林先生#1225
高雄林先生#1225
TW (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.0% 5.9 /
4.8 /
8.8
114
19.
ftabji#rKFXx
ftabji#rKFXx
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 100.0% 7.3 /
5.1 /
10.2
11
20.
WTL#0001
WTL#0001
TW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 6.4 /
5.1 /
10.0
156
21.
lun#9414
lun#9414
TW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 6.3 /
4.0 /
10.2
43
22.
誰偷偷臉紅#TW2
誰偷偷臉紅#TW2
TW (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.5% 4.6 /
5.8 /
9.3
78
23.
QwQia#9527
QwQia#9527
TW (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 79.2% 7.2 /
4.0 /
8.0
24
24.
秋楓臨起#Pok
秋楓臨起#Pok
TW (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 92.3% 9.4 /
4.5 /
9.2
13
25.
別逼我噴你#TW2
別逼我噴你#TW2
TW (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.0% 6.4 /
4.9 /
10.3
42
26.
我已經沒差了#TW2
我已經沒差了#TW2
TW (#26)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 68.5% 6.7 /
5.3 /
9.6
92
27.
Weiiiiiiiiiiiiii#TW2
Weiiiiiiiiiiiiii#TW2
TW (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.1% 5.9 /
3.7 /
8.4
49
28.
出門戒指抗壓靠手法能玩玩玩不了點#1922
出門戒指抗壓靠手法能玩玩玩不了點#1922
TW (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.6% 7.2 /
4.7 /
9.1
52
29.
我隻酒桶飲醉酒#Drunk
我隻酒桶飲醉酒#Drunk
TW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 5.8 /
4.7 /
9.8
28
30.
營建系排先發大砲#3374
營建系排先發大砲#3374
TW (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.7% 6.7 /
5.4 /
9.7
142
31.
かずさ#2948
かずさ#2948
TW (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.2% 5.2 /
4.8 /
10.3
39
32.
pansun123#9177
pansun123#9177
TW (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.3% 7.3 /
5.4 /
9.0
30
33.
Never Æ Boki#TW2
Never Æ Boki#TW2
TW (#33)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 68.2% 7.2 /
6.7 /
4.1
66
34.
阿公快看豆腐在飛#2506
阿公快看豆腐在飛#2506
TW (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.0% 5.8 /
6.3 /
8.3
166
35.
Jerry小屁孩#8166
Jerry小屁孩#8166
TW (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.5% 6.0 /
6.2 /
9.2
136
36.
諾克薩斯斷頭台#TW2
諾克薩斯斷頭台#TW2
TW (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.3% 5.3 /
5.6 /
8.3
81
37.
Q比2000#3352
Q比2000#3352
TW (#37)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 70.9% 6.7 /
4.9 /
10.2
86
38.
94059#94059
94059#94059
TW (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.4% 8.3 /
5.1 /
9.0
56
39.
我上輩子作姦犯科#8270
我上輩子作姦犯科#8270
TW (#39)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 62.7% 6.0 /
4.3 /
8.7
51
40.
別人說我真菜你底子不行#369
別人說我真菜你底子不行#369
TW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 6.1 /
4.7 /
8.3
33
41.
白夢Ç#TW2
白夢Ç#TW2
TW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 6.9 /
5.6 /
9.6
31
42.
Moha#4475
Moha#4475
TW (#42)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 63.9% 5.7 /
4.8 /
8.7
61
43.
烙印融合被丟灰流#TW2
烙印融合被丟灰流#TW2
TW (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.0% 6.9 /
6.7 /
9.2
125
44.
六斬君下送孤墳#TW2
六斬君下送孤墳#TW2
TW (#44)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 67.2% 8.3 /
5.8 /
9.4
58
45.
안 자#1004
안 자#1004
TW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 6.0 /
4.3 /
7.5
31
46.
學徒Apprentice#xiong
學徒Apprentice#xiong
TW (#46)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 66.0% 6.8 /
5.7 /
9.0
50
47.
CurTain#GonNa
CurTain#GonNa
TW (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 76.5% 5.8 /
3.9 /
8.4
17
48.
linredway#6969
linredway#6969
TW (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.4% 6.7 /
4.4 /
9.2
21
49.
中國台灣#CR7
中國台灣#CR7
TW (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.2% 7.0 /
7.3 /
9.0
48
50.
WINKEYGOD#TW2
WINKEYGOD#TW2
TW (#50)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 60.4% 5.8 /
4.6 /
7.6
139
51.
McD大鳥姐姐#McDnb
McD大鳥姐姐#McDnb
TW (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.8% 4.7 /
5.0 /
8.1
52
52.
不跟妳好#TW2
不跟妳好#TW2
TW (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.5% 6.3 /
4.6 /
9.3
26
53.
Kawask1#umm
Kawask1#umm
TW (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 53.1% 7.4 /
5.2 /
8.0
32
54.
QpeeqQ#5115
QpeeqQ#5115
TW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 5.6 /
6.4 /
9.7
25
55.
孤獨的深夜#TW2
孤獨的深夜#TW2
TW (#55)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 72.3% 7.2 /
5.6 /
10.6
65
56.
linn#0517
linn#0517
TW (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 92.3% 6.2 /
3.2 /
12.0
13
57.
HuyVIP蒼狼#TW2
HuyVIP蒼狼#TW2
TW (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 72.7% 5.7 /
3.8 /
7.8
33
58.
人紅是非多#10516
人紅是非多#10516
TW (#58)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 65.2% 5.9 /
5.5 /
10.6
46
59.
花順雙抽兩頭搖#TW2
花順雙抽兩頭搖#TW2
TW (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.8% 5.1 /
4.7 /
9.4
34
60.
汪星人用刀#5933
汪星人用刀#5933
TW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 7.3 /
6.9 /
9.0
36
61.
如果我槍裡接下來九發子彈都卡彈#0722
如果我槍裡接下來九發子彈都卡彈#0722
TW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 5.1 /
5.0 /
8.0
24
62.
堅不可摧牢不可破#TW2
堅不可摧牢不可破#TW2
TW (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.0% 7.3 /
5.8 /
10.9
40
63.
樂苻苻#0214
樂苻苻#0214
TW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.5 /
4.6 /
9.5
24
64.
小彗星ü#TW2
小彗星ü#TW2
TW (#64)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.7% 6.9 /
4.8 /
7.4
62
65.
兇巴巴的#TW2
兇巴巴的#TW2
TW (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 49.2% 5.2 /
6.7 /
9.6
59
66.
一拳三個楊宏德#5566
一拳三個楊宏德#5566
TW (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.7% 8.7 /
6.9 /
10.1
67
67.
獵銅教主ø#TW2
獵銅教主ø#TW2
TW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.5 /
4.6 /
8.3
21
68.
M1n0r#0707
M1n0r#0707
TW (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 76.5% 4.8 /
3.5 /
9.1
17
69.
隊友都是天線寶寶對手都是雷神奇俠#sunB
隊友都是天線寶寶對手都是雷神奇俠#sunB
TW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 6.0 /
5.4 /
7.7
30
70.
Ü千乳千尋小青蛙Ü#TW2
Ü千乳千尋小青蛙Ü#TW2
TW (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.2% 6.8 /
4.4 /
8.8
18
71.
你家就是我家#我在你家
你家就是我家#我在你家
TW (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.6% 6.3 /
6.8 /
9.2
35
72.
唐媽媽珍珠鮮奶茶#1018
唐媽媽珍珠鮮奶茶#1018
TW (#72)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 68.9% 7.2 /
8.0 /
10.5
45
73.
odnnfgo#aHezf
odnnfgo#aHezf
TW (#73)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 90.5% 7.5 /
4.8 /
10.0
21
74.
丼手丼腳#2544
丼手丼腳#2544
TW (#74)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 63.0% 5.6 /
6.5 /
9.1
73
75.
打野同學#TW2
打野同學#TW2
TW (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.4% 9.2 /
4.6 /
7.5
28
76.
長崎良美#0417
長崎良美#0417
TW (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.8% 4.5 /
6.2 /
8.6
113
77.
可愛羊羊晚安安#2001
可愛羊羊晚安安#2001
TW (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.5% 7.4 /
6.4 /
8.5
39
78.
補位玩家#Carry
補位玩家#Carry
TW (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.4% 7.2 /
5.7 /
9.4
28
79.
Dc租號qwe66#8497
Dc租號qwe66#8497
TW (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 6.1 /
4.6 /
8.4
21
80.
敵人雖眾 易擊皆斬#0209
敵人雖眾 易擊皆斬#0209
TW (#80)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 69.0% 6.8 /
8.0 /
8.1
42
81.
Gaius mori#6271
Gaius mori#6271
TW (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 6.6 /
6.2 /
9.6
112
82.
ridiculous#5802
ridiculous#5802
TW (#82)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 63.6% 5.8 /
5.2 /
9.3
66
83.
Little BillY#wrld
Little BillY#wrld
TW (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.8% 5.8 /
4.7 /
8.2
39
84.
說說老哥#666
說說老哥#666
TW (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.3% 5.5 /
4.8 /
8.6
91
85.
驕傲的小漢奸#TW99
驕傲的小漢奸#TW99
TW (#85)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 54.0% 7.5 /
5.5 /
6.5
137
86.
楊佑賢#0407
楊佑賢#0407
TW (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 85.7% 5.5 /
3.1 /
8.7
14
87.
希米斯#TW2
希米斯#TW2
TW (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 51.8% 4.8 /
5.5 /
8.2
363
88.
黑人巨吊#TW2
黑人巨吊#TW2
TW (#88)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo III 52.3% 6.6 /
5.8 /
5.3
153
89.
孤獨又燦爛的神#TW2
孤獨又燦爛的神#TW2
TW (#89)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.5% 5.4 /
5.4 /
7.3
112
90.
OpenAI 001#il1ll
OpenAI 001#il1ll
TW (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 71.4% 7.5 /
7.5 /
10.6
28
91.
努努和詩詩然#HOYIN
努努和詩詩然#HOYIN
TW (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.1% 6.7 /
4.0 /
10.5
35
92.
亞斯娜克萊茵拜託了幫我撐十秒就好#星爆氣流斬
亞斯娜克萊茵拜託了幫我撐十秒就好#星爆氣流斬
TW (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.6% 7.3 /
5.8 /
8.6
33
93.
parcolai#TW2
parcolai#TW2
TW (#93)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 60.8% 5.9 /
6.1 /
8.7
51
94.
思緒清晰#7952
思緒清晰#7952
TW (#94)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 56.7% 7.6 /
5.7 /
9.3
164
95.
一口餒餒軟糖#LaiGu
一口餒餒軟糖#LaiGu
TW (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.8% 7.4 /
5.8 /
7.4
72
96.
º 한소희 º#1118
º 한소희 º#1118
TW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 7.4 /
6.4 /
11.2
17
97.
SKT T1 KERIA#TW3
SKT T1 KERIA#TW3
TW (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.4% 5.5 /
5.8 /
10.1
56
98.
CHENN#5207
CHENN#5207
TW (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 63.5% 9.3 /
5.2 /
6.6
52
99.
TexTiATioN#TW2
TexTiATioN#TW2
TW (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.1% 6.2 /
6.7 /
10.0
42
100.
車海印#차해인
車海印#차해인
TW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 4.1 /
3.5 /
7.5
26