Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,549,725 Đồng II
2. 1,449,963 Sắt III
3. 1,448,490 ngọc lục bảo IV
4. 1,430,833 Bạc IV
5. 1,354,424 Kim Cương II
6. 1,238,735 Đồng III
7. 1,237,398 Đại Cao Thủ
8. 1,182,518 Vàng II
9. 1,097,769 Bạc I
10. 1,011,809 -
11. 1,005,767 Vàng IV
12. 1,001,126 Đồng III
13. 921,437 Bạch Kim IV
14. 860,477 Bạc IV
15. 784,536 -
16. 775,634 Bạc III
17. 769,463 Bạch Kim IV
18. 759,038 Vàng II
19. 757,521 Đồng III
20. 752,415 Bạc I
21. 743,195 ngọc lục bảo IV
22. 738,669 Vàng III
23. 734,576 Đại Cao Thủ
24. 710,592 Đồng I
25. 709,634 Sắt II
26. 707,982 -
27. 681,849 ngọc lục bảo IV
28. 665,982 Đồng I
29. 658,152 Bạc I
30. 643,559 ngọc lục bảo IV
31. 641,985 ngọc lục bảo I
32. 640,699 Đồng IV
33. 632,305 Bạc I
34. 629,910 Vàng III
35. 629,573 Bạch Kim II
36. 629,052 Vàng IV
37. 628,801 Bạch Kim III
38. 620,938 ngọc lục bảo IV
39. 620,230 -
40. 613,023 Bạch Kim IV
41. 608,030 ngọc lục bảo I
42. 601,205 ngọc lục bảo I
43. 596,482 -
44. 596,057 -
45. 586,177 Kim Cương III
46. 568,675 Bạc II
47. 568,387 ngọc lục bảo IV
48. 566,320 Bạch Kim IV
49. 565,636 ngọc lục bảo III
50. 562,281 Bạc I
51. 559,835 Kim Cương IV
52. 559,367 Đồng IV
53. 552,728 Bạch Kim III
54. 552,136 Đồng III
55. 547,924 ngọc lục bảo II
56. 546,298 Đồng I
57. 543,875 Đồng I
58. 541,199 Bạch Kim IV
59. 537,685 ngọc lục bảo I
60. 531,660 Sắt II
61. 527,247 Bạch Kim II
62. 523,811 ngọc lục bảo I
63. 521,124 Sắt IV
64. 521,097 Bạch Kim I
65. 520,482 ngọc lục bảo II
66. 516,719 Bạc I
67. 511,597 Sắt I
68. 510,714 Đồng III
69. 509,381 ngọc lục bảo II
70. 505,427 Kim Cương III
71. 504,425 Vàng II
72. 503,612 ngọc lục bảo II
73. 501,672 Cao Thủ
74. 501,370 Bạch Kim II
75. 500,441 Sắt III
76. 500,086 Bạch Kim I
77. 494,766 Bạc III
78. 493,727 Kim Cương I
79. 493,163 ngọc lục bảo II
80. 483,630 Bạch Kim III
81. 482,560 Đồng II
82. 481,765 Kim Cương IV
83. 480,616 ngọc lục bảo III
84. 479,269 Vàng IV
85. 479,044 Bạc III
86. 474,903 Vàng II
87. 471,409 Vàng I
88. 468,847 Bạc IV
89. 468,333 ngọc lục bảo I
90. 468,088 Đồng III
91. 467,822 Vàng III
92. 465,815 Bạc I
93. 464,149 Bạch Kim IV
94. 462,118 -
95. 460,723 Đồng IV
96. 460,214 ngọc lục bảo IV
97. 460,141 Đồng I
98. 458,077 Đồng III
99. 457,531 ngọc lục bảo IV
100. 457,326 Bạch Kim III