Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,216,914 -
2. 1,552,670 Kim Cương II
3. 1,183,008 Bạc II
4. 1,147,604 Bạc III
5. 1,065,105 -
6. 958,195 Đồng I
7. 955,216 -
8. 946,297 ngọc lục bảo I
9. 834,252 Kim Cương IV
10. 779,474 Bạc I
11. 737,402 Sắt II
12. 647,373 -
13. 641,528 -
14. 625,976 Đồng II
15. 623,164 -
16. 617,943 Vàng III
17. 610,149 -
18. 581,653 -
19. 575,346 -
20. 570,853 Đồng III
21. 559,789 -
22. 519,663 -
23. 499,083 ngọc lục bảo II
24. 483,078 -
25. 481,119 Bạc IV
26. 478,621 Bạch Kim IV
27. 468,641 Vàng I
28. 466,843 -
29. 458,751 -
30. 442,823 -
31. 423,257 -
32. 406,967 -
33. 406,588 Vàng I
34. 392,167 Bạc IV
35. 386,877 -
36. 384,732 Vàng I
37. 374,442 -
38. 372,113 ngọc lục bảo IV
39. 367,644 Sắt IV
40. 367,335 ngọc lục bảo IV
41. 366,450 -
42. 365,185 ngọc lục bảo IV
43. 362,712 Bạch Kim I
44. 357,572 -
45. 357,146 Bạc IV
46. 353,527 Bạc IV
47. 350,980 -
48. 348,751 Vàng I
49. 348,266 Bạch Kim III
50. 342,176 Bạch Kim III
51. 342,099 Bạc III
52. 342,090 Sắt III
53. 340,667 -
54. 338,620 Vàng IV
55. 336,412 -
56. 335,125 -
57. 334,233 ngọc lục bảo III
58. 331,640 ngọc lục bảo IV
59. 331,104 -
60. 328,726 -
61. 327,694 -
62. 326,913 ngọc lục bảo III
63. 319,131 Bạc IV
64. 318,767 Cao Thủ
65. 315,052 -
66. 309,604 Đồng IV
67. 308,903 Vàng IV
68. 307,569 Bạch Kim IV
69. 306,515 -
70. 304,080 -
71. 304,071 -
72. 301,579 -
73. 298,758 -
74. 296,892 -
75. 294,828 Bạch Kim II
76. 294,643 Bạc III
77. 293,630 -
78. 292,829 -
79. 291,855 -
80. 290,658 Bạc II
81. 288,333 Bạc I
82. 287,223 Bạch Kim I
83. 286,931 -
84. 286,109 -
85. 284,553 -
86. 283,216 Sắt III
87. 283,093 -
88. 282,188 -
89. 281,803 Bạc II
90. 281,007 -
91. 279,942 Kim Cương IV
92. 279,262 ngọc lục bảo IV
93. 278,454 -
94. 278,384 -
95. 277,923 -
96. 277,737 Sắt I
97. 277,555 Vàng I
98. 276,987 Bạch Kim I
99. 274,106 Bạch Kim IV
100. 272,606 Vàng III