Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,471,183 Bạch Kim IV
2. 2,218,313 -
3. 1,661,057 ngọc lục bảo IV
4. 1,600,062 Bạch Kim I
5. 1,599,557 Kim Cương III
6. 1,549,227 Kim Cương II
7. 1,382,021 -
8. 1,213,194 -
9. 1,208,853 Đồng II
10. 1,188,862 ngọc lục bảo IV
11. 1,097,391 -
12. 1,083,190 Kim Cương II
13. 1,082,375 -
14. 1,059,003 Bạc IV
15. 1,049,333 ngọc lục bảo II
16. 970,958 ngọc lục bảo III
17. 969,961 Bạc I
18. 943,314 Bạch Kim I
19. 934,741 Bạc II
20. 930,313 -
21. 887,522 -
22. 885,893 Kim Cương III
23. 884,295 Vàng I
24. 876,934 Bạc I
25. 862,217 Bạch Kim III
26. 858,221 -
27. 856,973 ngọc lục bảo I
28. 852,088 ngọc lục bảo IV
29. 849,595 -
30. 844,867 Bạch Kim IV
31. 840,865 Vàng I
32. 774,756 ngọc lục bảo I
33. 760,679 Kim Cương IV
34. 750,809 Vàng III
35. 716,181 Đồng III
36. 714,415 Cao Thủ
37. 713,316 Vàng IV
38. 702,841 Bạc II
39. 697,486 ngọc lục bảo II
40. 678,100 ngọc lục bảo III
41. 673,388 Vàng IV
42. 671,670 ngọc lục bảo III
43. 669,808 Đồng I
44. 644,454 Vàng IV
45. 638,779 -
46. 631,236 -
47. 629,969 -
48. 624,576 Sắt I
49. 605,254 -
50. 598,657 Bạc II
51. 593,007 -
52. 590,925 Bạc II
53. 583,791 -
54. 572,026 Bạch Kim IV
55. 572,026 -
56. 571,740 Vàng IV
57. 567,532 Vàng I
58. 560,245 -
59. 554,509 -
60. 552,658 Vàng IV
61. 550,721 -
62. 535,586 -
63. 529,296 -
64. 526,091 -
65. 524,559 ngọc lục bảo IV
66. 523,288 -
67. 515,206 Bạc II
68. 512,650 ngọc lục bảo II
69. 512,313 ngọc lục bảo IV
70. 505,074 Sắt II
71. 504,469 -
72. 501,102 ngọc lục bảo III
73. 491,968 -
74. 489,000 -
75. 479,196 Bạc II
76. 478,897 Bạc III
77. 473,121 Bạc II
78. 468,706 -
79. 467,794 ngọc lục bảo I
80. 464,878 Đồng II
81. 463,179 -
82. 459,303 Vàng IV
83. 454,614 Bạch Kim IV
84. 445,458 -
85. 445,084 Bạc I
86. 443,758 Vàng IV
87. 439,121 ngọc lục bảo II
88. 437,160 -
89. 433,626 -
90. 433,433 ngọc lục bảo II
91. 431,610 ngọc lục bảo I
92. 429,503 Bạch Kim I
93. 428,875 -
94. 428,762 Vàng II
95. 426,153 -
96. 424,832 -
97. 419,649 Bạc IV
98. 419,516 Sắt IV
99. 416,952 Kim Cương II
100. 416,952 -