Kindred

Người chơi Kindred xuất sắc nhất TW

Người chơi Kindred xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Siuya1#0905
Siuya1#0905
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.1% 9.5 /
4.6 /
7.7
69
2.
暮色不及你溫柔#Yunr
暮色不及你溫柔#Yunr
TW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 80.0% 10.9 /
4.6 /
7.1
40
3.
小皮球#香蕉油
小皮球#香蕉油
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 86.5% 11.8 /
4.9 /
7.5
37
4.
為你送上命定之死#9988
為你送上命定之死#9988
TW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.5% 9.8 /
4.2 /
7.7
49
5.
A14iK#1901
A14iK#1901
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 9.1 /
4.7 /
5.2
49
6.
Ewei#5925
Ewei#5925
TW (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.0% 6.8 /
5.1 /
7.0
81
7.
Lucha#0104
Lucha#0104
TW (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.3% 7.0 /
5.1 /
8.3
60
8.
Ranialakia#TW2
Ranialakia#TW2
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 7.9 /
5.6 /
7.6
110
9.
兔淺淺#TW2
兔淺淺#TW2
TW (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.1% 8.3 /
5.1 /
8.0
49
10.
野良神jug#777
野良神jug#777
TW (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.8% 5.9 /
4.1 /
7.2
94
11.
WEI SHAOOOO#TW2
WEI SHAOOOO#TW2
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.0 /
5.6 /
8.0
96
12.
星河無妳皆黯淡#TW2
星河無妳皆黯淡#TW2
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 6.3 /
5.5 /
6.4
113
13.
1Gypsophila1#3152
1Gypsophila1#3152
TW (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.4% 7.8 /
8.1 /
8.3
44
14.
隊友都是天線寶寶對手都是雷神奇俠#sunB
隊友都是天線寶寶對手都是雷神奇俠#sunB
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.6% 6.7 /
6.7 /
7.1
72
15.
ibydfhmm#Vrch4
ibydfhmm#Vrch4
TW (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.8% 6.8 /
4.6 /
7.6
123
16.
玩水的芝麻#1212
玩水的芝麻#1212
TW (#16)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 87.7% 13.9 /
6.8 /
6.6
73
17.
believeUrself#TW2
believeUrself#TW2
TW (#17)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.3% 7.7 /
4.4 /
7.1
80
18.
芝士奶蓋青烏龍#TW2
芝士奶蓋青烏龍#TW2
TW (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.3% 7.2 /
5.5 /
6.8
46
19.
Wö Jiöü Hen Tsäi#Tsai逼
Wö Jiöü Hen Tsäi#Tsai逼
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 92.3% 10.5 /
4.0 /
9.4
13
20.
当你需要打野的时候你对线已经崩了#大學好無聊
当你需要打野的时候你对线已经崩了#大學好無聊
TW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 7.6 /
5.7 /
9.0
42
21.
不再說以往的事#TW2
不再說以往的事#TW2
TW (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.3% 10.9 /
5.9 /
7.1
71
22.
Baws#2217
Baws#2217
TW (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.3% 5.8 /
5.3 /
7.3
70
23.
AlstonWei1#wei
AlstonWei1#wei
TW (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 79.2% 7.9 /
5.4 /
7.4
24
24.
fwVeTJtE#TW2
fwVeTJtE#TW2
TW (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.4% 7.5 /
5.6 /
6.5
140
25.
妳愛怎樣就怎樣#0719
妳愛怎樣就怎樣#0719
TW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 6.4 /
3.8 /
7.1
27
26.
yoymrevyn#aPMYz
yoymrevyn#aPMYz
TW (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 100.0% 8.7 /
3.6 /
7.6
14
27.
廢物們#7258
廢物們#7258
TW (#27)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 88.9% 13.2 /
3.7 /
6.5
45
28.
啾是要醬IAI#1021
啾是要醬IAI#1021
TW (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.0% 7.6 /
7.2 /
8.2
289
29.
全球都是廢物#TW2
全球都是廢物#TW2
TW (#29)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 72.7% 6.6 /
4.0 /
8.6
44
30.
瞢瞢的腦粉#Miu寶
瞢瞢的腦粉#Miu寶
TW (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.7% 9.0 /
5.7 /
5.9
61
31.
柚子綠茶#9946
柚子綠茶#9946
TW (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.4% 8.5 /
4.9 /
8.3
133
32.
pin09#777
pin09#777
TW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 7.3 /
6.6 /
7.6
38
33.
Yikes#NYC
Yikes#NYC
TW (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.6% 8.7 /
5.7 /
7.1
95
34.
十六夜極光朔夜#KR2
十六夜極光朔夜#KR2
TW (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.9% 8.3 /
5.6 /
8.5
59
35.
沐靈希#TW2
沐靈希#TW2
TW (#35)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.4% 8.9 /
5.7 /
7.4
68
36.
球球本人#永恆獵手
球球本人#永恆獵手
TW (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.0% 6.9 /
5.7 /
6.7
150
37.
Huhuh貓#勸你善良
Huhuh貓#勸你善良
TW (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.4% 8.3 /
6.1 /
7.5
65
38.
AsiaDancingKing#2144
AsiaDancingKing#2144
TW (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.9% 7.9 /
5.7 /
8.3
115
39.
一碗水#1140
一碗水#1140
TW (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.6% 6.2 /
5.6 /
7.4
151
40.
七代目火影拿乳投#TW2
七代目火影拿乳投#TW2
TW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.8% 10.8 /
5.3 /
6.9
18
41.
351#天選之人
351#天選之人
TW (#41)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 66.7% 9.5 /
5.6 /
7.8
54
42.
隔壁羊同學#8778
隔壁羊同學#8778
TW (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.6% 9.2 /
7.9 /
8.9
48
43.
他瑪甜蜜的驚喜#6201
他瑪甜蜜的驚喜#6201
TW (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.8% 8.3 /
7.0 /
6.7
124
44.
螻民們妄想行刺朕#TW2
螻民們妄想行刺朕#TW2
TW (#44)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 63.1% 7.6 /
6.0 /
7.7
65
45.
FenniQAQ#QvQ
FenniQAQ#QvQ
TW (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.0% 7.5 /
3.1 /
6.3
20
46.
Mushhh#TnT
Mushhh#TnT
TW (#46)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 66.0% 7.3 /
3.9 /
6.6
53
47.
老皮煙草#TW2
老皮煙草#TW2
TW (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.5% 9.4 /
6.5 /
8.3
73
48.
褲襠裡一大包#TW2
褲襠裡一大包#TW2
TW (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.0% 8.7 /
5.7 /
8.7
40
49.
f0x123#1230
f0x123#1230
TW (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 49.2% 6.5 /
6.9 /
8.2
63
50.
被偷走的那九年#2908
被偷走的那九年#2908
TW (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.5% 8.4 /
4.8 /
6.1
41
51.
xQQx#0622
xQQx#0622
TW (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 48.2% 7.5 /
7.5 /
7.0
166
52.
Ravenking#3592
Ravenking#3592
TW (#52)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 50.9% 7.7 /
6.3 /
8.0
55
53.
Hide on rain#winko
Hide on rain#winko
TW (#53)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 54.7% 7.3 /
7.1 /
8.3
172
54.
事件視界#討厭孬種
事件視界#討厭孬種
TW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 6.9 /
3.7 /
7.0
26
55.
playingwithkids#2080
playingwithkids#2080
TW (#55)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 60.9% 8.8 /
7.6 /
7.3
64
56.
Alor#1788
Alor#1788
TW (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 80.0% 7.5 /
5.3 /
5.9
10
57.
元可可#TW2
元可可#TW2
TW (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.0% 10.5 /
6.2 /
8.3
46
58.
only one#zcf
only one#zcf
TW (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 88.2% 13.4 /
5.8 /
6.8
17
59.
矮孑娃娃#TW2
矮孑娃娃#TW2
TW (#59)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 79.5% 14.7 /
7.6 /
6.7
132
60.
我獨自刷野#1222
我獨自刷野#1222
TW (#60)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 54.7% 8.0 /
6.7 /
7.1
64
61.
MYSTERY19#2476
MYSTERY19#2476
TW (#61)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 52.5% 8.6 /
6.3 /
8.7
59
62.
wmwmmwwmwmmwmwmw#TW2
wmwmmwwmwmmwmwmw#TW2
TW (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.4% 7.8 /
5.9 /
6.4
14
63.
陳亮宇的洗分帳號#1111
陳亮宇的洗分帳號#1111
TW (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 82.4% 13.0 /
3.9 /
7.1
17
64.
lnrdls#8888
lnrdls#8888
TW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 8.6 /
6.6 /
7.9
22
65.
雨落紅塵雲歸處#TW2
雨落紅塵雲歸處#TW2
TW (#65)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 93.3% 15.1 /
3.8 /
6.1
15
66.
小我爸#4294
小我爸#4294
TW (#66)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 95.5% 12.8 /
6.0 /
7.0
22
67.
안 자#1004
안 자#1004
TW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 8.4 /
4.8 /
7.9
12
68.
保持謙虛#5197
保持謙虛#5197
TW (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 40.9% 6.1 /
6.8 /
7.2
44
69.
馬拉妹#0329
馬拉妹#0329
TW (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.9% 8.8 /
6.5 /
8.0
59
70.
明日過後#8475
明日過後#8475
TW (#70)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 44.9% 7.0 /
6.6 /
8.3
69
71.
小熊度#1212
小熊度#1212
TW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 8.5 /
5.8 /
8.7
19
72.
G社永遠的神#TW2
G社永遠的神#TW2
TW (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.5% 7.8 /
5.7 /
7.5
37
73.
點點是只貓#1212
點點是只貓#1212
TW (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 76.0% 13.2 /
5.4 /
7.5
25
74.
小可愛女孩#TW2
小可愛女孩#TW2
TW (#74)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.7% 7.3 /
6.0 /
6.6
67
75.
HungryPaimon#7414
HungryPaimon#7414
TW (#75)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 74.6% 11.1 /
3.9 /
8.4
67
76.
半夢半醒ö#TW2
半夢半醒ö#TW2
TW (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.1% 7.5 /
5.2 /
8.7
18
77.
RuiYui#1229
RuiYui#1229
TW (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.2% 6.3 /
3.8 /
5.5
13
78.
是栗山未來呀#TW2
是栗山未來呀#TW2
TW (#78)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 60.9% 8.6 /
6.1 /
7.0
69
79.
淺笑淡然#1111
淺笑淡然#1111
TW (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 81.3% 9.7 /
4.3 /
6.0
16
80.
hinsoncheung316#TW2
hinsoncheung316#TW2
TW (#80)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 64.1% 7.4 /
5.6 /
7.5
117
81.
共產黨滾出中國#8964
共產黨滾出中國#8964
TW (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.0% 8.0 /
5.8 /
6.4
16
82.
東東好怕凍#好撚凍
東東好怕凍#好撚凍
TW (#82)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.4% 9.7 /
7.3 /
8.7
57
83.
Latte#7788
Latte#7788
TW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.7 /
5.2 /
7.1
15
84.
辛耶ü#1029
辛耶ü#1029
TW (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 47.9% 7.1 /
7.1 /
7.1
48
85.
冰淇淋奶球#1212
冰淇淋奶球#1212
TW (#85)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 84.7% 15.4 /
7.4 /
6.1
59
86.
我不再需要任何東西#1214
我不再需要任何東西#1214
TW (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.3% 11.9 /
6.1 /
6.0
14
87.
薩摩耶1#6061
薩摩耶1#6061
TW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 10.5 /
4.9 /
7.7
10
88.
燁華和#TW2
燁華和#TW2
TW (#88)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 59.6% 8.3 /
5.4 /
7.5
188
89.
USëDoDëAIëV1#TW2
USëDoDëAIëV1#TW2
TW (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 81.8% 10.2 /
4.2 /
5.7
11
90.
stanley1213#5209
stanley1213#5209
TW (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.3% 9.1 /
5.0 /
7.3
28
91.
WR Man Quang#2004
WR Man Quang#2004
TW (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 73.3% 12.3 /
6.5 /
7.9
15
92.
一拳一個小拳石#TW2
一拳一個小拳石#TW2
TW (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 49.5% 8.2 /
7.1 /
7.2
101
93.
MortyC137#9527
MortyC137#9527
TW (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.4% 8.1 /
5.5 /
7.3
14
94.
此帳號已被封鎖#牛逼PLX
此帳號已被封鎖#牛逼PLX
TW (#94)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 58.3% 9.6 /
5.8 /
6.3
60
95.
暮雨煙染#Heidi
暮雨煙染#Heidi
TW (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 81.0% 8.4 /
4.1 /
7.5
21
96.
極東之地的邊緣人#TW2
極東之地的邊緣人#TW2
TW (#96)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 66.7% 10.1 /
5.5 /
7.6
63
97.
海底世界心碎號#純情少男
海底世界心碎號#純情少男
TW (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.4% 8.4 /
5.9 /
7.4
47
98.
FrozenChou#8670
FrozenChou#8670
TW (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 76.0% 11.5 /
4.7 /
8.6
25
99.
再愛就不禮貌啦#TW2
再愛就不禮貌啦#TW2
TW (#99)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 57.9% 6.6 /
7.4 /
7.3
95
100.
妳們分手吧º#TW2
妳們分手吧º#TW2
TW (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.3% 7.9 /
5.3 /
6.2
31