Kayn

Người chơi Kayn xuất sắc nhất TW

Người chơi Kayn xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
QQ蛋#Pinky
QQ蛋#Pinky
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.3% 9.4 /
6.2 /
6.6
79
2.
Yuutozz#1206
Yuutozz#1206
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 9.9 /
6.7 /
7.6
110
3.
fecrmbjxr#8eA5u
fecrmbjxr#8eA5u
TW (#3)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 72.9% 10.3 /
4.9 /
7.1
48
4.
雨越下越大#4538
雨越下越大#4538
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 9.5 /
6.2 /
5.4
180
5.
BinZhu#3980
BinZhu#3980
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 8.4 /
7.5 /
7.2
76
6.
油炸親故女最奇#TW2
油炸親故女最奇#TW2
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 7.6 /
6.6 /
7.2
58
7.
真實的謊言#1234
真實的謊言#1234
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 8.1 /
5.9 /
7.0
78
8.
天授旨意無上權柄凱隱皇帝萬王之王#KAYN
天授旨意無上權柄凱隱皇帝萬王之王#KAYN
TW (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.0% 10.2 /
5.6 /
6.8
100
9.
好像有人在臭欸#蘇坡愛抖
好像有人在臭欸#蘇坡愛抖
TW (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 67.6% 7.7 /
3.8 /
7.1
74
10.
我沒有足夠的法力#6750
我沒有足夠的法力#6750
TW (#10)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.9% 10.0 /
5.3 /
6.8
77
11.
我是天选丶也是唯一#YUE
我是天选丶也是唯一#YUE
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.9% 10.1 /
4.3 /
8.0
32
12.
FenniQAQ#QvQ
FenniQAQ#QvQ
TW (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 88.9% 10.0 /
3.6 /
6.5
18
13.
keshi#3357
keshi#3357
TW (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.5% 9.5 /
5.7 /
6.0
147
14.
xRayz#0728
xRayz#0728
TW (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 47.6% 6.4 /
5.3 /
7.2
63
15.
Daylight#1976
Daylight#1976
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.7% 9.4 /
6.2 /
8.0
75
16.
不跟妳好#TW2
不跟妳好#TW2
TW (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.3% 8.5 /
5.3 /
6.8
44
17.
墨雨春秋#TW2
墨雨春秋#TW2
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 11.2 /
5.3 /
7.4
45
18.
shinmain#1313
shinmain#1313
TW (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 79.2% 8.4 /
4.5 /
8.4
24
19.
Bread#1227
Bread#1227
TW (#19)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.0% 9.0 /
5.9 /
7.6
50
20.
學姊系MeMeOuO#TW2
學姊系MeMeOuO#TW2
TW (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.5% 8.2 /
4.8 /
7.1
58
21.
Bigban#ekko
Bigban#ekko
TW (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.7% 6.5 /
5.2 /
6.4
79
22.
Y歪Y#TYC
Y歪Y#TYC
TW (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.6% 6.1 /
4.1 /
6.5
239
23.
心烦意乱#9797
心烦意乱#9797
TW (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.9% 10.6 /
5.8 /
7.5
46
24.
Ayanami Rei#0102
Ayanami Rei#0102
TW (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.7% 9.7 /
7.0 /
7.3
59
25.
羅保羅#TW2
羅保羅#TW2
TW (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.4% 9.8 /
4.3 /
8.0
45
26.
Molee#TW2
Molee#TW2
TW (#26)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.9% 6.2 /
6.6 /
6.6
360
27.
白凝冰#888
白凝冰#888
TW (#27)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 62.0% 8.5 /
5.0 /
6.5
92
28.
Snowball#ASLT
Snowball#ASLT
TW (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.3% 9.7 /
4.9 /
7.6
49
29.
偶爾夢見你#3490
偶爾夢見你#3490
TW (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 50.4% 7.2 /
5.2 /
6.9
133
30.
愛在西元前#9527
愛在西元前#9527
TW (#30)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.9% 9.1 /
5.5 /
6.5
93
31.
Donaaldy#TW2
Donaaldy#TW2
TW (#31)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 64.6% 9.8 /
4.9 /
6.1
48
32.
峽谷花滿樓#4165
峽谷花滿樓#4165
TW (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 50.6% 8.1 /
5.7 /
7.2
164
33.
Dkqt#6432
Dkqt#6432
TW (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.3% 9.5 /
4.7 /
6.5
41
34.
虛空的影流之鐮#66666
虛空的影流之鐮#66666
TW (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.7% 7.2 /
5.9 /
7.5
55
35.
銀彈D#TW2
銀彈D#TW2
TW (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.3% 8.5 /
4.6 /
6.1
28
36.
中路輸了我沒輸#4621
中路輸了我沒輸#4621
TW (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.5% 8.9 /
6.6 /
7.0
115
37.
可愛蘿莉小抹兒抹#TW2
可愛蘿莉小抹兒抹#TW2
TW (#37)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 67.0% 11.7 /
6.2 /
6.8
100
38.
土狗子#TW2
土狗子#TW2
TW (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.5% 9.3 /
6.0 /
7.1
205
39.
最強打野代維可找#8591
最強打野代維可找#8591
TW (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 80.8% 11.0 /
4.8 /
8.8
26
40.
鳥比山大#7405
鳥比山大#7405
TW (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 74.5% 8.9 /
5.1 /
7.4
47
41.
第一好抓#OwO
第一好抓#OwO
TW (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.0% 10.1 /
6.3 /
7.2
107
42.
guofen#TW2
guofen#TW2
TW (#42)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 63.0% 7.5 /
6.1 /
8.8
46
43.
河北豆花ü#7302
河北豆花ü#7302
TW (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.3% 9.2 /
6.0 /
6.7
126
44.
頭頭不是活肉靶#TW2
頭頭不是活肉靶#TW2
TW (#44)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 62.3% 9.2 /
5.8 /
5.9
53
45.
不問人間事的她#TW2
不問人間事的她#TW2
TW (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.3% 8.1 /
6.9 /
6.9
128
46.
最強打野代維找我#8591
最強打野代維找我#8591
TW (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.0% 11.1 /
3.4 /
7.9
20
47.
也曾說過晚安#TW2
也曾說過晚安#TW2
TW (#47)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 61.2% 8.6 /
6.1 /
7.0
49
48.
miÜmiÜmi#777
miÜmiÜmi#777
TW (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.5% 8.1 /
5.5 /
7.1
326
49.
Rii#TW2
Rii#TW2
TW (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.6% 9.3 /
5.7 /
7.1
92
50.
玖芊柒#TW2
玖芊柒#TW2
TW (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 72.7% 7.3 /
6.1 /
7.4
33
51.
愛比漫天蝴蝶漂亮#WMLL
愛比漫天蝴蝶漂亮#WMLL
TW (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.4% 10.6 /
5.5 /
8.0
57
52.
半夢半醒ö#TW2
半夢半醒ö#TW2
TW (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.7% 8.3 /
4.6 /
5.9
30
53.
say heyyyy#pro
say heyyyy#pro
TW (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.1% 9.0 /
7.0 /
7.0
139
54.
到了無人島聽說你與誰人好#4739
到了無人島聽說你與誰人好#4739
TW (#54)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 56.9% 7.3 /
4.9 /
6.8
51
55.
Coke#XuzZ
Coke#XuzZ
TW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 7.4 /
7.4 /
9.1
41
56.
單機魔#TW2
單機魔#TW2
TW (#56)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 62.4% 7.4 /
6.2 /
8.4
93
57.
糧草中樞人#TW2
糧草中樞人#TW2
TW (#57)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 61.1% 7.2 /
4.2 /
7.5
95
58.
Long Tung#9394
Long Tung#9394
TW (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.4% 7.8 /
7.0 /
8.5
131
59.
ify#TW2
ify#TW2
TW (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.4% 9.6 /
5.5 /
7.8
45
60.
墮落的肥皂#誰要撿
墮落的肥皂#誰要撿
TW (#60)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.9% 8.1 /
6.8 /
8.0
57
61.
李敏榛#mina
李敏榛#mina
TW (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 7.5 /
4.5 /
6.5
39
62.
輔助送慢一點我C#TW2
輔助送慢一點我C#TW2
TW (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.5% 6.5 /
6.0 /
7.2
59
63.
Xiao1ebb#0921
Xiao1ebb#0921
TW (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 80.0% 8.8 /
3.1 /
5.6
10
64.
讓我唱首愛你的歌#尤克里里
讓我唱首愛你的歌#尤克里里
TW (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.4% 10.1 /
5.1 /
6.1
39
65.
夢入神機1#TW2
夢入神機1#TW2
TW (#65)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 66.7% 9.1 /
5.7 /
5.6
57
66.
一味芍藥#too
一味芍藥#too
TW (#66)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 64.4% 8.1 /
5.0 /
7.7
59
67.
HappyMo3#2052
HappyMo3#2052
TW (#67)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 81.3% 8.8 /
5.2 /
7.8
32
68.
小咪寶#TW2
小咪寶#TW2
TW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 9.4 /
5.9 /
6.9
31
69.
鍋鍋貼#0617
鍋鍋貼#0617
TW (#69)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 58.8% 8.9 /
6.4 /
6.9
194
70.
不可言說的寄生物#5104
不可言說的寄生物#5104
TW (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.6% 10.7 /
5.8 /
6.6
45
71.
小南dc Nakbiu#TW2
小南dc Nakbiu#TW2
TW (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.5% 7.8 /
5.3 /
6.5
26
72.
Danny339#TW2
Danny339#TW2
TW (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.4% 8.7 /
7.3 /
6.6
131
73.
JustAZooKeeper#TW2
JustAZooKeeper#TW2
TW (#73)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 62.5% 10.2 /
6.9 /
6.8
56
74.
神秘的上帝#123
神秘的上帝#123
TW (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.5% 14.5 /
7.2 /
5.2
76
75.
強哥哥#TW2
強哥哥#TW2
TW (#75)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 54.2% 6.1 /
5.8 /
8.2
378
76.
啾咪天王#TW2
啾咪天王#TW2
TW (#76)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.1% 6.8 /
4.3 /
7.6
217
77.
s1aro#1325
s1aro#1325
TW (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.6% 6.7 /
6.4 /
7.9
58
78.
隊友都是天線寶寶對手都是雷神奇俠#sunB
隊友都是天線寶寶對手都是雷神奇俠#sunB
TW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 8.6 /
7.5 /
7.4
34
79.
FreePoxnShooter#1017
FreePoxnShooter#1017
TW (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.0% 6.7 /
5.8 /
7.8
50
80.
鈴科通行#TW2
鈴科通行#TW2
TW (#80)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 58.1% 8.2 /
5.9 /
6.7
74
81.
silence#1103
silence#1103
TW (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 48.7% 9.3 /
6.3 /
7.0
78
82.
無情鐵手外圈刮#TW2
無情鐵手外圈刮#TW2
TW (#82)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 58.0% 9.7 /
6.8 /
7.7
112
83.
真不擺了啊#448
真不擺了啊#448
TW (#83)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.7% 7.6 /
4.5 /
8.0
60
84.
nmsltaidu#TW2
nmsltaidu#TW2
TW (#84)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 53.8% 9.1 /
5.4 /
5.7
93
85.
妳的頭髮好像亂了#xiamg
妳的頭髮好像亂了#xiamg
TW (#85)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.9% 9.3 /
7.7 /
7.4
64
86.
andrew8552#TW2
andrew8552#TW2
TW (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 57.4% 8.1 /
5.7 /
6.7
115
87.
眼睛出車禍#TW2
眼睛出車禍#TW2
TW (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.2% 9.1 /
7.0 /
7.2
49
88.
大尾鱸鰻3#記得去看
大尾鱸鰻3#記得去看
TW (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 49.6% 7.1 /
4.7 /
6.6
252
89.
Taliyah#131
Taliyah#131
TW (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.7% 8.5 /
5.8 /
6.4
46
90.
我把他封進水泥埋進河堤以免被檢舉#bye2
我把他封進水泥埋進河堤以免被檢舉#bye2
TW (#90)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 56.4% 9.8 /
7.1 /
6.1
55
91.
七星中淡裡的秘方#TW2
七星中淡裡的秘方#TW2
TW (#91)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 61.5% 7.7 /
5.3 /
7.0
96
92.
Shadowverse玩家#2359
Shadowverse玩家#2359
TW (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 62.3% 6.9 /
6.6 /
7.5
106
93.
不小心放了連環屁#TW2
不小心放了連環屁#TW2
TW (#93)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 62.5% 7.3 /
6.5 /
8.6
48
94.
dreamstearsad#TW2
dreamstearsad#TW2
TW (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 71.4% 11.1 /
6.6 /
7.8
28
95.
寶島菜虛鯤#TW2
寶島菜虛鯤#TW2
TW (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 48.8% 8.0 /
6.5 /
5.9
43
96.
王源蒜個寄吧#TW2
王源蒜個寄吧#TW2
TW (#96)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 54.0% 11.1 /
6.0 /
6.7
63
97.
vividly#OwO
vividly#OwO
TW (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.8% 7.9 /
6.4 /
7.1
72
98.
龜山ê紅茶專家#TW2
龜山ê紅茶專家#TW2
TW (#98)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.8% 5.3 /
8.2 /
8.4
62
99.
赫威練習生#11137
赫威練習生#11137
TW (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.7% 12.3 /
4.9 /
7.4
35
100.
隗egn495#9250
隗egn495#9250
TW (#100)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 53.8% 8.7 /
6.7 /
7.1
195