Kalista

Người chơi Kalista xuất sắc nhất TW

Người chơi Kalista xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Cheng9#1103
Cheng9#1103
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.2% 10.0 /
4.7 /
6.2
57
2.
Evansecent1#ccw
Evansecent1#ccw
TW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.8% 10.6 /
5.1 /
6.5
39
3.
Tu me manques#1212
Tu me manques#1212
TW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.4% 8.3 /
4.7 /
6.1
92
4.
逼恩母#3478
逼恩母#3478
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 6.8 /
7.1 /
6.1
56
5.
太卑鄙啦#TW2
太卑鄙啦#TW2
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.2 /
5.9 /
7.3
91
6.
只怪自己沒有本事#1202
只怪自己沒有本事#1202
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.1% 6.4 /
4.6 /
6.2
141
7.
有沒有一絲半秒傷悲#0302
有沒有一絲半秒傷悲#0302
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 12.0 /
5.3 /
4.5
58
8.
不網戀之矛#0416
不網戀之矛#0416
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.5% 7.0 /
5.3 /
6.9
109
9.
豹子頭林沖#8268
豹子頭林沖#8268
TW (#9)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 80.3% 14.3 /
4.3 /
6.1
61
10.
非吾不棲#TW2
非吾不棲#TW2
TW (#10)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.4% 11.0 /
6.9 /
7.2
96
11.
Schindler1939#0905
Schindler1939#0905
TW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.1% 8.0 /
4.6 /
5.3
96
12.
chesterbbb#2500
chesterbbb#2500
TW (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.8% 7.5 /
4.3 /
5.4
42
13.
新疆大嘴#8964
新疆大嘴#8964
TW (#13)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 90.9% 12.3 /
4.3 /
5.6
33
14.
Quack#2514
Quack#2514
TW (#14)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 74.4% 13.8 /
5.1 /
6.1
82
15.
日夢ü#TW2
日夢ü#TW2
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 9.6 /
6.3 /
6.4
123
16.
alwaysconfident#TW2
alwaysconfident#TW2
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 15.4 /
7.1 /
5.2
43
17.
Kaixin2#Hanni
Kaixin2#Hanni
TW (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.1% 10.0 /
6.6 /
6.8
41
18.
我想成為妳的偏愛#0923
我想成為妳的偏愛#0923
TW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.4% 8.2 /
6.1 /
5.2
81
19.
薛之德#9873
薛之德#9873
TW (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.8% 8.8 /
5.5 /
6.7
51
20.
ヴァイオレット エヴァーガーデン#4186
ヴァイオレット エヴァーガーデン#4186
TW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 8.5 /
4.3 /
5.7
39
21.
甜甜猫#9827
甜甜猫#9827
TW (#21)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.9% 9.6 /
6.0 /
6.6
46
22.
BlackOuO#4742
BlackOuO#4742
TW (#22)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.6% 10.1 /
5.2 /
6.6
66
23.
小狂犬#小狂犬
小狂犬#小狂犬
TW (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 7.2 /
5.2 /
6.1
45
24.
AsHe King#TW2
AsHe King#TW2
TW (#24)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.2% 8.0 /
3.9 /
6.1
260
25.
teddy12345#0922
teddy12345#0922
TW (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.1% 7.4 /
5.5 /
6.4
36
26.
Aphrødité#Hope
Aphrødité#Hope
TW (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.9% 8.8 /
5.6 /
6.3
57
27.
好吃的穌西在爭鮮#1009
好吃的穌西在爭鮮#1009
TW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 91.7% 7.9 /
4.3 /
4.9
12
28.
我以為忘了想念#妳還是走遠
我以為忘了想念#妳還是走遠
TW (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 92.9% 14.4 /
5.5 /
6.9
14
29.
Sweaty#lin1
Sweaty#lin1
TW (#29)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.4% 18.1 /
7.7 /
5.2
53
30.
猜不透冰冷的心#TW2
猜不透冰冷的心#TW2
TW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 9.4 /
4.1 /
6.1
15
31.
力的情小遊戲#9111
力的情小遊戲#9111
TW (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.6% 10.9 /
6.2 /
6.9
44
32.
Sniper#0425
Sniper#0425
TW (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 50.7% 7.2 /
4.9 /
6.1
71
33.
WINKEYGOD#TW2
WINKEYGOD#TW2
TW (#33)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 61.1% 8.9 /
4.4 /
5.5
54
34.
一矛不拔#滑板鞋玩家
一矛不拔#滑板鞋玩家
TW (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.4% 8.8 /
5.8 /
5.8
88
35.
隔壁羊同學#8778
隔壁羊同學#8778
TW (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.1% 10.9 /
6.5 /
6.9
63
36.
カクサン#0330
カクサン#0330
TW (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.1% 10.2 /
4.8 /
4.9
91
37.
好大的豬#TW2
好大的豬#TW2
TW (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.3% 8.2 /
5.5 /
7.6
68
38.
炸魚號#通天代
炸魚號#通天代
TW (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 10.2 /
7.1 /
6.6
38
39.
WYjjdh#TW2
WYjjdh#TW2
TW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 76.2% 9.5 /
7.0 /
6.1
21
40.
欸滴希#0427喵
欸滴希#0427喵
TW (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.1% 8.6 /
6.0 /
5.4
56
41.
killingkill546#TW2
killingkill546#TW2
TW (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.7% 10.6 /
6.2 /
6.3
78
42.
許你一世繁華#77777
許你一世繁華#77777
TW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.3% 10.3 /
6.3 /
4.6
12
43.
yunzi#01013
yunzi#01013
TW (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.3% 11.7 /
5.2 /
6.5
23
44.
奶油小熊パフ#美味しい
奶油小熊パフ#美味しい
TW (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.9% 10.9 /
5.1 /
6.0
62
45.
都到曦與鄭九元#lmh
都到曦與鄭九元#lmh
TW (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.0% 10.9 /
6.2 /
6.1
20
46.
小汪本狗#0104
小汪本狗#0104
TW (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 90.9% 8.5 /
5.8 /
8.3
11
47.
xuAnx#TW2
xuAnx#TW2
TW (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 93.3% 10.3 /
5.2 /
8.2
15
48.
LaBaHaooo#6460
LaBaHaooo#6460
TW (#48)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 61.8% 9.7 /
5.8 /
6.6
55
49.
下北澤特產仙貝#TW2
下北澤特產仙貝#TW2
TW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 7.3 /
5.5 /
6.5
28
50.
星河暮羽#0000
星河暮羽#0000
TW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.6% 11.6 /
5.5 /
6.8
35
51.
纏綿悱惻#0408
纏綿悱惻#0408
TW (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.8% 8.9 /
5.3 /
5.7
31
52.
XiaoYuu#我超可愛
XiaoYuu#我超可愛
TW (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.0% 11.6 /
6.7 /
6.0
65
53.
lil yan#5611
lil yan#5611
TW (#53)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 59.7% 7.8 /
5.8 /
6.1
77
54.
把你變刺蝟#1280
把你變刺蝟#1280
TW (#54)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 53.6% 6.6 /
6.0 /
7.3
56
55.
沂水弦歌#MJMJ
沂水弦歌#MJMJ
TW (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 46.7% 9.5 /
5.5 /
7.5
60
56.
把壞情緒分享給你#1952
把壞情緒分享給你#1952
TW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 8.4 /
6.5 /
4.3
19
57.
Chag1#8516
Chag1#8516
TW (#57)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 51.7% 8.4 /
5.3 /
6.9
60
58.
qwtyuy#4367
qwtyuy#4367
TW (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 84.2% 17.1 /
6.6 /
3.7
19
59.
高中導師王詩綾#0327
高中導師王詩綾#0327
TW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 9.3 /
6.5 /
4.3
26
60.
howÖtoÜwin#8785
howÖtoÜwin#8785
TW (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.4% 9.6 /
5.0 /
7.3
21
61.
Wombat#1491
Wombat#1491
TW (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 76.0% 9.7 /
4.6 /
7.6
25
62.
KiMM#TW2
KiMM#TW2
TW (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.5% 9.0 /
6.0 /
5.8
43
63.
長腿細腰聲音甜#chae1
長腿細腰聲音甜#chae1
TW (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 79.3% 9.3 /
5.9 /
6.7
29
64.
RuiYui#1229
RuiYui#1229
TW (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 80.0% 11.7 /
5.3 /
7.0
15
65.
Ayanogoat#1020
Ayanogoat#1020
TW (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 76.9% 7.8 /
5.2 /
7.9
13
66.
迷克夏超難喝#TW2
迷克夏超難喝#TW2
TW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 7.3 /
5.1 /
6.8
21
67.
Twitch搜奈特9527#TW2
Twitch搜奈特9527#TW2
TW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 6.4 /
4.9 /
5.5
27
68.
下闊背魔法#0690
下闊背魔法#0690
TW (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 70.4% 8.7 /
4.4 /
5.7
27
69.
三塊給你買麻糬#issac
三塊給你買麻糬#issac
TW (#69)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 58.1% 7.2 /
4.9 /
5.8
62
70.
我以為忘了想念#0510
我以為忘了想念#0510
TW (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 82.4% 9.5 /
4.4 /
6.1
17
71.
二四小時販售可愛#TW2
二四小時販售可愛#TW2
TW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 9.8 /
4.2 /
5.9
17
72.
SmallDuE#TW2
SmallDuE#TW2
TW (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.5% 8.3 /
6.4 /
6.4
109
73.
Doro#NIKKE
Doro#NIKKE
TW (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.9% 8.7 /
5.3 /
6.7
53
74.
拿滑鼠的熊#TW2
拿滑鼠的熊#TW2
TW (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.8% 15.1 /
6.2 /
4.2
32
75.
Sunset#9092
Sunset#9092
TW (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 91.7% 11.6 /
3.3 /
7.3
12
76.
Pluto1#0128
Pluto1#0128
TW (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 45.5% 10.1 /
6.0 /
5.0
66
77.
当你需要打野的时候你对线已经崩了#大學好無聊
当你需要打野的时候你对线已经崩了#大學好無聊
TW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 6.1 /
6.9 /
6.6
27
78.
芊芊的狗QuQ#3613
芊芊的狗QuQ#3613
TW (#78)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 51.4% 10.1 /
7.1 /
5.4
70
79.
蘭斯寶寶#1204
蘭斯寶寶#1204
TW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 7.7 /
5.3 /
8.9
13
80.
FaaNyMelQN#TW2
FaaNyMelQN#TW2
TW (#80)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 58.8% 9.8 /
5.7 /
6.0
97
81.
KLE Hyper#520
KLE Hyper#520
TW (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 47.9% 10.7 /
5.5 /
7.3
48
82.
晚安茶醬#7976
晚安茶醬#7976
TW (#82)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 60.7% 8.5 /
5.0 /
6.3
61
83.
Jusaka0#qvq
Jusaka0#qvq
TW (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.7% 9.4 /
4.1 /
6.1
11
84.
建行哥#4936
建行哥#4936
TW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 11.7 /
6.5 /
7.8
29
85.
Viper#9339
Viper#9339
TW (#85)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 50.8% 12.7 /
6.8 /
6.9
63
86.
學會了溫柔#學不會
學會了溫柔#學不會
TW (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.1% 15.2 /
9.4 /
5.0
42
87.
1NzC#x6x1
1NzC#x6x1
TW (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 42.9% 6.9 /
6.2 /
6.5
42
88.
劉知珉的恐怖情人#0227
劉知珉的恐怖情人#0227
TW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.9 /
4.9 /
5.9
18
89.
自信的大冬瓜#TW2
自信的大冬瓜#TW2
TW (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.0% 9.2 /
4.6 /
5.5
29
90.
tiger1#TW2
tiger1#TW2
TW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 11.2 /
3.9 /
6.1
10
91.
這顆心我管不住它#1221
這顆心我管不住它#1221
TW (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.5% 11.3 /
6.4 /
7.1
32
92.
專搞台服傻狗悵號#123
專搞台服傻狗悵號#123
TW (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 8.5 /
4.6 /
5.9
22
93.
可愛的誠賢030#0610
可愛的誠賢030#0610
TW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 6.8 /
5.5 /
6.7
11
94.
我忍不住了#忍無可忍
我忍不住了#忍無可忍
TW (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 39.7% 7.7 /
5.8 /
6.3
58
95.
陳桂林死早了還有你這一害沒有除#TW12
陳桂林死早了還有你這一害沒有除#TW12
TW (#95)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 55.2% 10.5 /
5.4 /
6.4
67
96.
這斧頭不好接阿#5278
這斧頭不好接阿#5278
TW (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.1% 10.8 /
4.4 /
4.9
21
97.
八奛照朱白青玄刑#1202
八奛照朱白青玄刑#1202
TW (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaAD Carry Kim Cương II 48.6% 4.8 /
4.1 /
4.7
35
98.
oJHJ6031#2434
oJHJ6031#2434
TW (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 71.4% 15.4 /
6.1 /
5.8
28
99.
AirLaplace#TW2
AirLaplace#TW2
TW (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.4% 11.1 /
5.1 /
6.4
39
100.
孤兒福利院院長#8437
孤兒福利院院長#8437
TW (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.9% 7.0 /
5.2 /
7.0
23