Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TW

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TW

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
broken008#ovo
broken008#ovo
TW (#1)
Thách Đấu 2026 LP
Thắng: 189 (65.4%)
Katarina Bel'Veth Karthus Nidalee Graves
2.
內壢ShowMaker#內壢No1
內壢ShowMaker#內壢No1
TW (#2)
Thách Đấu 1971 LP
Thắng: 319 (57.6%)
Vàng III
Thắng: 29 (93.5%)
Pantheon Akali Hwei Graves Zoe
3.
Wu Wing Yi#0605
Wu Wing Yi#0605
TW (#3)
Thách Đấu 1962 LP
Thắng: 120 (70.2%)
Karthus Xin Zhao Pantheon Viego Hecarim
4.
YT搜流水1112#1112
YT搜流水1112#1112
TW (#4)
Thách Đấu 1941 LP
Thắng: 230 (60.1%)
Ahri Irelia Jinx Tristana Caitlyn
5.
迎神dcysrw77#VIP
迎神dcysrw77#VIP
TW (#5)
Thách Đấu 1738 LP
Thắng: 167 (61.9%)
Kindred Lee Sin Pantheon Xin Zhao Olaf
6.
小安DC搜尋eqe666#eqe66
小安DC搜尋eqe666#eqe66
TW (#6)
Thách Đấu 1705 LP
Thắng: 154 (61.4%)
Irelia Fiora Gwen LeBlanc Lee Sin
7.
T e a m o 1#0815
T e a m o 1#0815
TW (#7)
Thách Đấu 1629 LP
Thắng: 155 (59.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (60.0%)
Vladimir Yone Ryze Ahri Graves
8.
喜歡起司#譁豬豬
喜歡起司#譁豬豬
TW (#8)
Thách Đấu 1478 LP
Thắng: 147 (59.5%)
Garen Aatrox Sett Dr. Mundo Olaf
9.
First met him#Xun
First met him#Xun
TW (#9)
Thách Đấu 1346 LP
Thắng: 164 (58.4%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (44.4%)
Rengar Talon Akali Lillia Ambessa
10.
我叱吒風雲3#tw2
我叱吒風雲3#tw2
TW (#10)
Thách Đấu 1325 LP
Thắng: 187 (55.3%)
Karthus Lillia Rumble Graves Zyra
11.
鎧宇掉牌囉#tw2
鎧宇掉牌囉#tw2
TW (#11)
Thách Đấu 1231 LP
Thắng: 196 (67.6%)
Đồng I
Thắng: 5 (62.5%)
Tristana Ezreal Corki Kai'Sa Varus
12.
1uNaya#tw2
1uNaya#tw2
TW (#12)
Thách Đấu 1222 LP
Thắng: 123 (58.0%)
Ashe Smolder Ziggs Corki Samira
13.
Die With A Smile#1211
Die With A Smile#1211
TW (#13)
Thách Đấu 1198 LP
Thắng: 166 (56.5%)
Kim Cương III 25 LP
Thắng: 11 (68.8%)
Kai'Sa Ezreal Tristana Corki Lucian
14.
Doke#6192
Doke#6192
TW (#14)
Thách Đấu 1185 LP
Thắng: 176 (56.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (38.5%)
Kled Mordekaiser Shen Malphite Graves
15.
Augenstern#0113
Augenstern#0113
TW (#15)
Thách Đấu 1161 LP
Thắng: 179 (57.2%)
Cao Thủ 7 LP
Thắng: 74 (64.9%)
Kai'Sa Ezreal Lucian Varus Tristana
16.
最自然的我#4062
最自然的我#4062
TW (#16)
Thách Đấu 1110 LP
Thắng: 103 (62.0%)
Kim Cương I 35 LP
Thắng: 20 (83.3%)
Rell Braum Taric Sivir Lucian
17.
7777777788888888#7788
7777777788888888#7788
TW (#17)
Thách Đấu 1107 LP
Thắng: 140 (56.2%)
Pantheon Vi Aurora Jayce Ambessa
18.
布娃娃#izumi
布娃娃#izumi
TW (#18)
Thách Đấu 1105 LP
Thắng: 237 (56.8%)
Gwen Ambessa Bel'Veth Aatrox Aurora
19.
綠膠重擊震戰局我E起手札小泥#札小軟
綠膠重擊震戰局我E起手札小泥#札小軟
TW (#19)
Thách Đấu 1099 LP
Thắng: 158 (56.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 41 (59.4%)
Zac Sylas Fiddlesticks Sejuani Hecarim
20.
馬會地底泥#0728
馬會地底泥#0728
TW (#20)
Thách Đấu 1097 LP
Thắng: 150 (55.1%)
Zyra Pantheon Xin Zhao Ivern Vi
21.
wmwmmwwmwmmwmwmw#tw2
wmwmmwwmwmmwmwmw#tw2
TW (#21)
Thách Đấu 1094 LP
Thắng: 94 (60.6%)
Karthus Lillia Rumble Miss Fortune Rell
22.
ZShen#1997
ZShen#1997
TW (#22)
Thách Đấu 1093 LP
Thắng: 223 (54.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (50.0%)
Annie Rumble Pantheon Malzahar Lissandra
23.
CcWiN#tw2
CcWiN#tw2
TW (#23)
Thách Đấu 1091 LP
Thắng: 232 (54.7%)
Kim Cương IV 25 LP
Thắng: 24 (53.3%)
Singed Tryndamere Dr. Mundo Janna Sylas
24.
Kawask1#umm
Kawask1#umm
TW (#24)
Thách Đấu 1082 LP
Thắng: 342 (52.1%)
Cao Thủ 128 LP
Thắng: 167 (57.0%)
Viego Lee Sin Lillia Bel'Veth Talon
25.
ckuii#0206
ckuii#0206
TW (#25)
Thách Đấu 1061 LP
Thắng: 134 (58.8%)
Jinx Kai'Sa Lucian Viego Xayah
26.
changarlol#tw2
changarlol#tw2
TW (#26)
Thách Đấu 1056 LP
Thắng: 174 (56.1%)
Kim Cương III 51 LP
Thắng: 28 (54.9%)
Nidalee Gwen Pantheon Karthus Zyra
27.
qqqqq#6677
qqqqq#6677
TW (#27)
Thách Đấu 1052 LP
Thắng: 209 (55.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 31 (51.7%)
Elise Graves Lee Sin Ezreal Lillia
28.
zzn1#666u
zzn1#666u
TW (#28)
Thách Đấu 1041 LP
Thắng: 227 (54.4%)
Kim Cương II 68 LP
Thắng: 75 (65.8%)
Riven Renekton Vladimir Ezreal Samira
29.
水瓶男孩酷酷的笑容也有靦腆的時候#0207
水瓶男孩酷酷的笑容也有靦腆的時候#0207
TW (#29)
Thách Đấu 1037 LP
Thắng: 133 (56.1%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 5 (38.5%)
Gangplank Karthus Graves Jayce Ambessa
30.
YOuO#OuO
YOuO#OuO
TW (#30)
Thách Đấu 1036 LP
Thắng: 125 (55.1%)
Kim Cương IV 98 LP
Thắng: 148 (49.0%)
Kindred Ekko Rell Lee Sin Nidalee
31.
로  지#zz6
로 지#zz6
TW (#31)
Thách Đấu 1035 LP
Thắng: 146 (56.6%)
Sion Lillia Viego Ekko Nidalee
32.
Aster Lore#鈴木このみ
Aster Lore#鈴木このみ
TW (#32)
Thách Đấu 1034 LP
Thắng: 377 (53.1%)
Alistar Ambessa Pyke Viktor Kai'Sa
33.
C U#5278
C U#5278
TW (#33)
Thách Đấu 1027 LP
Thắng: 132 (57.4%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 92 (59.7%)
Kindred Kayn Thresh Graves Elise
34.
飛火流螢#0121
飛火流螢#0121
TW (#34)
Thách Đấu 1025 LP
Thắng: 161 (58.1%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 46 (68.7%)
Gwen Ekko Yasuo Nidalee Lillia
35.
我想當你的姬姬#tw2
我想當你的姬姬#tw2
TW (#35)
Thách Đấu 1022 LP
Thắng: 262 (52.0%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 31 (73.8%)
K'Sante Sion Gwen Jarvan IV Nautilus
36.
波霸紅茶微糖微冰#tw2
波霸紅茶微糖微冰#tw2
TW (#36)
Thách Đấu 1021 LP
Thắng: 129 (58.1%)
Kim Cương IV 75 LP
Thắng: 6 (100.0%)
Zeri Kai'Sa Ezreal Smolder Tristana
37.
thv#0528
thv#0528
TW (#37)
Thách Đấu 1017 LP
Thắng: 99 (66.4%)
Talon Varus Irelia Yasuo Aurelion Sol
38.
仙女下凡雷遍天下#0813
仙女下凡雷遍天下#0813
TW (#38)
Thách Đấu 1015 LP
Thắng: 83 (63.4%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 34 (73.9%)
Kha'Zix Orianna Alistar Vladimir Ekko
39.
世界欠我山田同學#5474
世界欠我山田同學#5474
TW (#39)
Thách Đấu 1009 LP
Thắng: 180 (56.8%)
Kim Cương I 71 LP
Thắng: 133 (54.5%)
Hwei Gangplank Ezreal Malzahar Viktor
40.
今罵謀恩#9865
今罵謀恩#9865
TW (#40)
Thách Đấu 1001 LP
Thắng: 125 (55.3%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 17 (63.0%)
Graves Viego Zed Nidalee Kha'Zix
41.
秋楓臨起#Pok
秋楓臨起#Pok
TW (#41)
Thách Đấu 994 LP
Thắng: 131 (55.7%)
Lee Sin Nidalee Graves Ekko Kindred
42.
卡小通#0730
卡小通#0730
TW (#42)
Thách Đấu 985 LP
Thắng: 209 (56.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 39 (75.0%)
Irelia Nidalee Fiora Lucian Ashe
43.
watermel#qvq
watermel#qvq
TW (#43)
Thách Đấu 977 LP
Thắng: 142 (59.2%)
Kindred Nidalee Ekko Pantheon Graves
44.
依然執著#2005
依然執著#2005
TW (#44)
Thách Đấu 970 LP
Thắng: 98 (63.6%)
Kim Cương IV 23 LP
Thắng: 35 (47.9%)
Kai'Sa Ezreal Lucian Jinx Tristana
45.
CCW ßß#ccw
CCW ßß#ccw
TW (#45)
Thách Đấu 962 LP
Thắng: 186 (55.5%)
Thách Đấu 786 LP
Thắng: 187 (75.4%)
Varus Corki Lucian Aphelios Kai'Sa
46.
Sorrymbggff#7777
Sorrymbggff#7777
TW (#46)
Thách Đấu 962 LP
Thắng: 179 (53.0%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 39 (63.9%)
Aatrox K'Sante Jayce Zac Kennen
47.
Chrissy#Best
Chrissy#Best
TW (#47)
Thách Đấu 959 LP
Thắng: 100 (57.5%)
Cao Thủ 15 LP
Thắng: 25 (64.1%)
Fiora Camille Galio Karthus Irelia
48.
Keria的狗#5278
Keria的狗#5278
TW (#48)
Thách Đấu 951 LP
Thắng: 138 (58.5%)
Vàng III
Thắng: 12 (46.2%)
Nautilus Rell Bard Alistar Lulu
49.
푸보의까보#0110
푸보의까보#0110
TW (#49)
Thách Đấu 950 LP
Thắng: 153 (55.4%)
Kim Cương IV 56 LP
Thắng: 44 (45.4%)
Kled Xerath Ahri Lucian Pantheon
50.
ต 老 婆 ต#0601
ต 老 婆 ต#0601
TW (#50)
Thách Đấu 944 LP
Thắng: 153 (59.3%)
Ekko Graves Talon Lillia Yuumi
51.
Cage#0311
Cage#0311
TW (#51)
Thách Đấu 941 LP
Thắng: 117 (61.9%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 21 (95.5%)
Miss Fortune Tristana Ezreal Kai'Sa Lucian
52.
搖啊搖搖到奈何橋#緬泰搖起來
搖啊搖搖到奈何橋#緬泰搖起來
TW (#52)
Thách Đấu 939 LP
Thắng: 108 (56.8%)
Gangplank Ambessa Kindred Zed Jayce
53.
Stable#2003
Stable#2003
TW (#53)
Thách Đấu 920 LP
Thắng: 179 (57.4%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 35 (76.1%)
Lee Sin Nidalee Viego Graves Lillia
54.
華生艾米莉亞#watso
華生艾米莉亞#watso
TW (#54)
Thách Đấu 919 LP
Thắng: 130 (57.5%)
Xerath Sett Hwei Sylas Galio
55.
Yuki Firefly#26710
Yuki Firefly#26710
TW (#55)
Thách Đấu 914 LP
Thắng: 166 (57.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 19 (55.9%)
Taliyah Leona Aurora Talon Hwei
56.
聞風喪膽の哈豬咪の隻手遮天#人鬼合一
聞風喪膽の哈豬咪の隻手遮天#人鬼合一
TW (#56)
Thách Đấu 901 LP
Thắng: 119 (57.5%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 63 (62.4%)
Vladimir Shen Aphelios Mel Camille
57.
奶茶喵#ミOωOミ
奶茶喵#ミOωOミ
TW (#57)
Thách Đấu 889 LP
Thắng: 140 (58.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 38 (51.4%)
Irelia Yuumi Fiora Lulu Nami
58.
kaiboykai#tw2
kaiboykai#tw2
TW (#58)
Thách Đấu 888 LP
Thắng: 144 (54.8%)
Bạc III
Thắng: 5 (55.6%)
Ivern Hecarim Swain Lillia Zyra
59.
Kwin#tw2
Kwin#tw2
TW (#59)
Thách Đấu 883 LP
Thắng: 270 (53.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 26 (54.2%)
Azir Aurora Orianna Taliyah Ambessa
60.
浮白悠#1021
浮白悠#1021
TW (#60)
Thách Đấu 877 LP
Thắng: 165 (55.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 13 (68.4%)
Fiora Lucian Smolder Jayce Miss Fortune
61.
小紀寶#zeri
小紀寶#zeri
TW (#61)
Thách Đấu 875 LP
Thắng: 146 (55.7%)
Zeri Kai'Sa Pyke Jhin Lucian
62.
薯條站#0812
薯條站#0812
TW (#62)
Thách Đấu 871 LP
Thắng: 173 (57.9%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (80.0%)
Vel'Koz LeBlanc Zed Naafiri Zoe
63.
失眠貓#uwu
失眠貓#uwu
TW (#63)
Thách Đấu 869 LP
Thắng: 126 (56.0%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 24 (50.0%)
Garen Aatrox Nami Dr. Mundo Yuumi
64.
Chenz#0001
Chenz#0001
TW (#64)
Thách Đấu 865 LP
Thắng: 157 (54.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 12 (48.0%)
Elise Rek'Sai Sylas Taliyah Irelia
65.
Zu1yn#1122
Zu1yn#1122
TW (#65)
Thách Đấu 863 LP
Thắng: 199 (53.1%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 7 (70.0%)
Lulu Nami Karma Seraphine Rell
66.
暮星塵#2686
暮星塵#2686
TW (#66)
Thách Đấu 860 LP
Thắng: 475 (52.1%)
Cao Thủ 29 LP
Thắng: 193 (51.9%)
Lux Janna Seraphine Lulu Karma
67.
一粒大師#tw2
一粒大師#tw2
TW (#67)
Thách Đấu 860 LP
Thắng: 312 (52.7%)
Mel Lux Seraphine Sona Nami
68.
sdklyudr#tw2
sdklyudr#tw2
TW (#68)
Thách Đấu 860 LP
Thắng: 161 (53.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (66.7%)
Katarina Hwei Ornn Lulu Malphite
69.
WHO YOU#6768
WHO YOU#6768
TW (#69)
Thách Đấu 859 LP
Thắng: 171 (57.6%)
Yasuo Galio Sylas Yone Mel
70.
醉臥花間聽雨眠#1230
醉臥花間聽雨眠#1230
TW (#70)
Thách Đấu 852 LP
Thắng: 161 (55.9%)
Kindred Karthus Pantheon Viego Ekko
71.
灰原哀#1125
灰原哀#1125
TW (#71)
Thách Đấu 847 LP
Thắng: 235 (52.6%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 37 (68.5%)
Zac Graves Anivia Lux Hwei
72.
我是罪人#我該死
我是罪人#我該死
TW (#72)
Thách Đấu 847 LP
Thắng: 156 (55.9%)
Kim Cương I 98 LP
Thắng: 27 (52.9%)
Nautilus Kai'Sa Elise Ornn Yuumi
73.
眼神中的溫柔#6666
眼神中的溫柔#6666
TW (#73)
Thách Đấu 846 LP
Thắng: 170 (62.3%)
Kim Cương II 65 LP
Thắng: 50 (71.4%)
Lee Sin Zed Pantheon Talon Nidalee
74.
YouMad#MyBad
YouMad#MyBad
TW (#74)
Thách Đấu 845 LP
Thắng: 136 (55.1%)
Kim Cương I 5 LP
Thắng: 87 (53.0%)
Jinx Aphelios Lucian Ashe Caitlyn
75.
kingpo54#1407
kingpo54#1407
TW (#75)
Thách Đấu 845 LP
Thắng: 130 (54.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 20 (71.4%)
Shaco Warwick Pyke Vel'Koz Poppy
76.
Rubies#0211
Rubies#0211
TW (#76)
Thách Đấu 843 LP
Thắng: 135 (59.0%)
Lucian Kai'Sa Tristana Draven Caitlyn
77.
胖虎同學#0123
胖虎同學#0123
TW (#77)
Thách Đấu 839 LP
Thắng: 159 (64.1%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 73 (50.3%)
Kindred Gwen Ekko Nidalee Gangplank
78.
Kaixin2#7b119
Kaixin2#7b119
TW (#78)
Thách Đấu 838 LP
Thắng: 324 (52.9%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 50 (60.2%)
Neeko Rell Hwei Viego Alistar
79.
AlstonWei1#wei
AlstonWei1#wei
TW (#79)
Thách Đấu 836 LP
Thắng: 92 (61.7%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 1 (20.0%)
Nidalee Graves Talon Gwen Kha'Zix
80.
Ning天天開心#ty1
Ning天天開心#ty1
TW (#80)
Thách Đấu 831 LP
Thắng: 256 (53.6%)
Rek'Sai Lee Sin Nidalee Rell Alistar
81.
S1eepzz#zzzzz
S1eepzz#zzzzz
TW (#81)
Thách Đấu 827 LP
Thắng: 196 (55.1%)
Kim Cương IV 65 LP
Thắng: 10 (43.5%)
Tristana Kai'Sa Sivir Ezreal Lee Sin
82.
doou#0210
doou#0210
TW (#82)
Thách Đấu 826 LP
Thắng: 308 (53.2%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 58 (51.8%)
Katarina Zed Hwei Yasuo Akali
83.
Lost my way#ESFJ
Lost my way#ESFJ
TW (#83)
Thách Đấu 825 LP
Thắng: 202 (54.6%)
Cao Thủ 19 LP
Thắng: 24 (52.2%)
Rell Rakan Alistar Nautilus Riven
84.
TightTightTight#12777
TightTightTight#12777
TW (#84)
Thách Đấu 824 LP
Thắng: 847 (50.6%)
Alistar Leona Nautilus Rell Ezreal
85.
03lChenx#陳翔C
03lChenx#陳翔C
TW (#85)
Thách Đấu 819 LP
Thắng: 150 (54.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 20 (58.8%)
Lissandra Katarina Hwei Ezreal Sivir
86.
Sniper1#Jun
Sniper1#Jun
TW (#86)
Thách Đấu 808 LP
Thắng: 468 (51.3%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 5 (55.6%)
Lucian Varus Jhin Caitlyn Ashe
87.
不拖不欠又憑甚麼好妒忌#9665
不拖不欠又憑甚麼好妒忌#9665
TW (#87)
Thách Đấu 808 LP
Thắng: 126 (56.3%)
Thách Đấu 516 LP
Thắng: 86 (66.7%)
Kai'Sa Viego Kindred Ezreal Karthus
88.
1inue#0709
1inue#0709
TW (#88)
Thách Đấu 807 LP
Thắng: 94 (62.3%)
Nautilus Karma Lulu Seraphine Bard
89.
free#lee
free#lee
TW (#89)
Thách Đấu 805 LP
Thắng: 234 (51.7%)
Cao Thủ 3 LP
Thắng: 122 (56.0%)
Kai'Sa Jinx Jhin Viego Diana
90.
Achingz#2810
Achingz#2810
TW (#90)
Thách Đấu 804 LP
Thắng: 573 (50.8%)
Naafiri Fizz Ryze Twisted Fate Nocturne
91.
cwesei#zzz
cwesei#zzz
TW (#91)
Thách Đấu 801 LP
Thắng: 144 (54.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (42.9%)
Talon Akali Katarina Irelia Zed
92.
蘇昱勳#李宗恩表弟
蘇昱勳#李宗恩表弟
TW (#92)
Thách Đấu 801 LP
Thắng: 131 (54.1%)
Karthus Lee Sin Pantheon Xin Zhao Hecarim
93.
jg吃野吃爽沒#0927
jg吃野吃爽沒#0927
TW (#93)
Thách Đấu 800 LP
Thắng: 413 (51.2%)
Kim Cương IV 90 LP
Thắng: 20 (44.4%)
Rell Nautilus Thresh Alistar Galio
94.
徒名草落櫻花逝#0813
徒名草落櫻花逝#0813
TW (#94)
Thách Đấu 792 LP
Thắng: 105 (54.7%)
Thách Đấu 1034 LP
Thắng: 123 (80.9%)
Kha'Zix Orianna Nautilus Rell Lulu
95.
MofuMofuPuiPui#0505
MofuMofuPuiPui#0505
TW (#95)
Thách Đấu 787 LP
Thắng: 152 (53.5%)
Kim Cương II 25 LP
Thắng: 20 (69.0%)
Mel Nami Janna Sona Lulu
96.
0989624999訂民宿#YCH
0989624999訂民宿#YCH
TW (#96)
Thách Đấu 784 LP
Thắng: 111 (56.3%)
Karthus Hecarim Pantheon Lee Sin Xin Zhao
97.
123453245#tw2
123453245#tw2
TW (#97)
Thách Đấu 783 LP
Thắng: 347 (51.8%)
Cho'Gath Maokai Pantheon Swain Nasus
98.
Harujion#0810
Harujion#0810
TW (#98)
Thách Đấu 782 LP
Thắng: 157 (54.3%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 3 (27.3%)
Sylas LeBlanc Galio Qiyana Graves
99.
Jang 장닉#0609
Jang 장닉#0609
TW (#99)
Thách Đấu 782 LP
Thắng: 152 (54.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (85.7%)
Kindred Ekko Vex Malzahar Aurora
100.
心碎小企鵝#QwQ
心碎小企鵝#QwQ
TW (#100)
Thách Đấu 779 LP
Thắng: 99 (57.2%)
Kim Cương II 31 LP
Thắng: 19 (52.8%)
Ezreal Thresh Lucian Kai'Sa Jinx