Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TW
Tên | Đấu đơn | Những tướng chơi nhiều nhất | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
各自安好DD#TW2
TW (#1) |
Thách Đấu
1463 LP
Thắng: 265 (57.5%)
|
||||||||
keke#030
TW (#2) |
Thách Đấu
1404 LP
Thắng: 212 (63.5%)
|
||||||||
半夢半醒ö#TW2
TW (#3) |
Thách Đấu
1352 LP
Thắng: 358 (56.3%)
|
||||||||
Mes#yyds
TW (#4) |
Thách Đấu
1327 LP
Thắng: 149 (62.6%)
|
||||||||
keke#JG1
TW (#5) |
Thách Đấu
1296 LP
Thắng: 189 (59.6%)
|
||||||||
AAAAAiii#TW2
TW (#6) |
Thách Đấu
1237 LP
Thắng: 137 (63.4%)
|
||||||||
8591搜迎神工作室#ysrw
TW (#7) |
Thách Đấu
1223 LP
Thắng: 147 (65.9%)
|
||||||||
|
|||||||||
Dc租號qwe66#8497
TW (#8) |
Thách Đấu
1222 LP
Thắng: 138 (65.1%)
|
||||||||
七彩的微風#1234
TW (#9) |
Thách Đấu
1196 LP
Thắng: 198 (62.7%)
|
||||||||
兔淺淺#TW2
TW (#10) |
Thách Đấu
1155 LP
Thắng: 316 (55.7%)
|
||||||||
我獨自爬分#1234
TW (#11) |
Thách Đấu
1145 LP
Thắng: 179 (63.7%)
|
||||||||
走啦吃火鍋啦#0309
TW (#12) |
Thách Đấu
1088 LP
Thắng: 105 (66.0%)
|
||||||||
畫卿顏#8787
TW (#13) |
Thách Đấu
1005 LP
Thắng: 171 (56.1%)
|
||||||||
Baruku1#0203
TW (#14) |
Thách Đấu
929 LP
Thắng: 86 (65.6%)
|
||||||||
迷失zz#1069
TW (#15) |
Thách Đấu
922 LP
Thắng: 164 (56.6%)
|
||||||||
mint#oxo
TW (#16) |
Thách Đấu
911 LP
Thắng: 204 (55.6%)
|
||||||||
倉鼠起司球#TW2
TW (#17) |
Thách Đấu
901 LP
Thắng: 158 (57.7%)
|
||||||||
懶蛇lol#8524
TW (#18) |
Thách Đấu
895 LP
Thắng: 122 (59.5%)
|
||||||||
kingpo54#1407
TW (#19) |
Thách Đấu
851 LP
Thắng: 155 (58.9%)
|
||||||||
舍東炫#0247
TW (#20) |
Thách Đấu
847 LP
Thắng: 140 (57.9%)
|
||||||||
ZShen#1997
TW (#21) |
Thách Đấu
837 LP
Thắng: 199 (55.7%)
|
||||||||
teddy12345#0922
TW (#22) |
Thách Đấu
832 LP
Thắng: 227 (53.5%)
|
||||||||
要等多久#4696
TW (#23) |
Thách Đấu
823 LP
Thắng: 73 (65.2%)
|
||||||||
Rookie#TW2
TW (#24) |
Thách Đấu
821 LP
Thắng: 268 (54.4%)
|
||||||||
Shear Spot#3290
TW (#25) |
Thách Đấu
818 LP
Thắng: 143 (54.0%)
|
||||||||
XiaoGang#NMSL
TW (#26) |
Thách Đấu
817 LP
Thắng: 169 (55.8%)
|
||||||||
Bijou#1030
TW (#27) |
Thách Đấu
815 LP
Thắng: 170 (55.0%)
|
||||||||
llllllllllllIll#TW2
TW (#28) |
Thách Đấu
804 LP
Thắng: 110 (71.9%)
|
||||||||
練角專用號#TW25
TW (#29) |
Thách Đấu
800 LP
Thắng: 83 (65.4%)
|
||||||||
人帥刀猛又帶種#1234
TW (#30) |
Thách Đấu
798 LP
Thắng: 181 (59.7%)
|
||||||||
CurTain#GonNa
TW (#31) |
Thách Đấu
793 LP
Thắng: 87 (64.0%)
|
||||||||
浮白悠#TW2
TW (#32) |
Thách Đấu
790 LP
Thắng: 125 (58.7%)
|
||||||||
sdklyudr#TW2
TW (#33) |
Thách Đấu
785 LP
Thắng: 111 (57.5%)
|
||||||||
ToBeUnique#TW2
TW (#34) |
Thách Đấu
785 LP
Thắng: 78 (63.9%)
|
||||||||
只會生氣#0727
TW (#35) |
Thách Đấu
783 LP
Thắng: 220 (54.5%)
|
||||||||
Sorrymbggff#7777
TW (#36) |
Thách Đấu
773 LP
Thắng: 71 (65.1%)
|
||||||||
Haruni#TW2
TW (#37) |
Thách Đấu
760 LP
Thắng: 274 (53.9%)
|
||||||||
紐約下水道#1186
TW (#38) |
Thách Đấu
757 LP
Thắng: 124 (58.5%)
|
||||||||
小南dc Nakbiu#TW2
TW (#39) |
Thách Đấu
754 LP
Thắng: 81 (59.6%)
|
||||||||
湯姆熊OuO#TW2
TW (#40) |
Thách Đấu
750 LP
Thắng: 113 (58.9%)
|
||||||||
yasuu1#6968
TW (#41) |
Thách Đấu
743 LP
Thắng: 74 (61.2%)
|
||||||||
小安DC搜尋eqe666#TW2
TW (#42) |
Thách Đấu
741 LP
Thắng: 118 (56.7%)
|
||||||||
dodo#3017
TW (#43) |
Thách Đấu
734 LP
Thắng: 79 (60.8%)
|
||||||||
Nami一夢羅#TW2
TW (#44) |
Thách Đấu
725 LP
Thắng: 139 (57.2%)
|
||||||||
zsks#5252
TW (#45) |
Thách Đấu
718 LP
Thắng: 113 (61.1%)
|
||||||||
RouZoe#TW2
TW (#46) |
Thách Đấu
717 LP
Thắng: 134 (57.0%)
|
||||||||
Alone#5712
TW (#47) |
Thách Đấu
715 LP
Thắng: 68 (71.6%)
|
||||||||
認真的雨#1111
TW (#48) |
Thách Đấu
709 LP
Thắng: 154 (60.6%)
|
||||||||
kuxiro1#0531
TW (#49) |
Thách Đấu
709 LP
Thắng: 73 (69.5%)
|
||||||||
QiyanaArc#TW2
TW (#50) |
Thách Đấu
706 LP
Thắng: 169 (54.2%)
|
||||||||
讓我改變你吧#1298
TW (#51) |
Thách Đấu
706 LP
Thắng: 164 (55.0%)
|
||||||||
Lcvs Pizza#TW2
TW (#52) |
Thách Đấu
703 LP
Thắng: 76 (63.9%)
|
||||||||
ccccc#0519
TW (#53) |
Thách Đấu
697 LP
Thắng: 132 (55.5%)
|
||||||||
pacemakerS#1234
TW (#54) |
Thách Đấu
694 LP
Thắng: 132 (59.2%)
|
||||||||
lefegin#TW2
TW (#55) |
Thách Đấu
694 LP
Thắng: 91 (63.6%)
|
||||||||
Evansecent1#ccw
TW (#56) |
Thách Đấu
681 LP
Thắng: 122 (55.0%)
|
||||||||
Erikson#0109
TW (#57) |
Thách Đấu
673 LP
Thắng: 75 (61.5%)
|
||||||||
BadCupid#TW2
TW (#58) |
Thách Đấu
664 LP
Thắng: 74 (63.8%)
|
||||||||
楊鹿鹿#0928
TW (#59) |
Thách Đấu
662 LP
Thắng: 66 (66.0%)
|
||||||||
欸欸靠北他是不是外掛啊他一直抖欸#妥妥妥瑞症
TW (#60) |
Thách Đấu
662 LP
Thắng: 62 (67.4%)
|
||||||||
OAO布丁#TW2
TW (#61) |
Thách Đấu
660 LP
Thắng: 92 (61.3%)
|
||||||||
Green1e#TW2
TW (#62) |
Thách Đấu
659 LP
Thắng: 111 (59.0%)
|
||||||||
代號430#TW2
TW (#63) |
Thách Đấu
655 LP
Thắng: 105 (60.0%)
|
||||||||
阿堯YAOÜ#TW2
TW (#64) |
Thách Đấu
642 LP
Thắng: 78 (61.4%)
|
||||||||
秋楓臨起#Pok
TW (#65) |
Thách Đấu
640 LP
Thắng: 77 (62.1%)
|
||||||||
咪咪呆#1224
TW (#66) |
Thách Đấu
634 LP
Thắng: 122 (62.9%)
|
||||||||
自己好好想想吧#9421
TW (#67) |
Thách Đấu
629 LP
Thắng: 127 (58.5%)
|
||||||||
溫柔依#0708
TW (#68) |
Thách Đấu
626 LP
Thắng: 125 (59.8%)
|
||||||||
小小小小小豆皮c#TW2
TW (#69) |
Thách Đấu
624 LP
Thắng: 149 (56.2%)
|
||||||||
Liang#4212
TW (#70) |
Thách Đấu
624 LP
Thắng: 114 (58.8%)
|
||||||||
lo33v#1068
TW (#71) |
Thách Đấu
622 LP
Thắng: 224 (53.5%)
|
||||||||
Siuya1#0905
TW (#72) |
Thách Đấu
622 LP
Thắng: 95 (58.6%)
|
||||||||
TaiBa0#2001
TW (#73) |
Thách Đấu
620 LP
Thắng: 197 (55.8%)
|
||||||||
Noma#0602
TW (#74) |
Thách Đấu
619 LP
Thắng: 171 (54.6%)
|
||||||||
kudalanaiyo#best
TW (#75) |
Thách Đấu
616 LP
Thắng: 101 (56.7%)
|
||||||||
可愛的誠賢030#0610
TW (#76) |
Thách Đấu
615 LP
Thắng: 243 (57.0%)
|
||||||||
從現在開始認真玩遊戲#輕輕鬆鬆
TW (#77) |
Thách Đấu
614 LP
Thắng: 100 (56.5%)
|
||||||||
雨晴同學#0318
TW (#78) |
Thách Đấu
613 LP
Thắng: 91 (57.6%)
|
||||||||
我想當你的姬姬#TW2
TW (#79) |
Thách Đấu
612 LP
Thắng: 159 (53.9%)
|
||||||||
MofuMofuPuiPui#5729
TW (#80) |
Thách Đấu
611 LP
Thắng: 73 (57.5%)
|
||||||||
嘴臭鄰居的狗#TW2
TW (#81) |
Thách Đấu
610 LP
Thắng: 108 (61.4%)
|
||||||||
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
TW (#82) |
Thách Đấu
609 LP
Thắng: 75 (62.0%)
|
||||||||
鳳梨自助敞吃#TW2
TW (#83) |
Thách Đấu
607 LP
Thắng: 228 (51.8%)
|
||||||||
嗆水的小鯨魚#0052
TW (#84) |
Thách Đấu
606 LP
Thắng: 114 (54.0%)
|
||||||||
戀蛇癖只屬11擁有#2419
TW (#85) |
Thách Đấu
606 LP
Thắng: 50 (78.1%)
|
||||||||
handicapper#gay
TW (#86) |
Thách Đấu
605 LP
Thắng: 80 (62.0%)
|
||||||||
NiuNiu#0625
TW (#87) |
Thách Đấu
604 LP
Thắng: 119 (66.5%)
|
||||||||
超級撒亞人乂#TW2
TW (#88) |
Thách Đấu
602 LP
Thắng: 150 (54.3%)
|
||||||||
Love WonHeebb#H1mbb
TW (#89) |
Thách Đấu
602 LP
Thắng: 124 (56.4%)
|
||||||||
喜歡起司#ouop
TW (#90) |
Thách Đấu
600 LP
Thắng: 86 (58.1%)
|
||||||||
Schindler1939#0905
TW (#91) |
Thách Đấu
598 LP
Thắng: 157 (54.9%)
|
||||||||
miserybb#0106
TW (#92) |
Thách Đấu
596 LP
Thắng: 474 (51.4%)
|
||||||||
Inspire Me#1128
TW (#93) |
Thách Đấu
594 LP
Thắng: 90 (58.1%)
|
||||||||
牛仔牛仔#8949
TW (#94) |
Thách Đấu
592 LP
Thắng: 108 (59.0%)
|
||||||||
小小羊#0509
TW (#95) |
Thách Đấu
592 LP
Thắng: 94 (57.7%)
|
||||||||
哈士奇與土狗變狼#0803
TW (#96) |
Thách Đấu
592 LP
Thắng: 85 (60.7%)
|
||||||||
今罵謀恩#9865
TW (#97) |
Thách Đấu
590 LP
Thắng: 122 (56.2%)
|
||||||||
Kwonjiyong#0829
TW (#98) |
Thách Đấu
588 LP
Thắng: 108 (65.9%)
|
||||||||
轟轟烈烈瘋狂#TW2
TW (#99) |
Thách Đấu
586 LP
Thắng: 90 (59.6%)
|
||||||||
自爆螃蟹#Crab
TW (#100) |
Thách Đấu
584 LP
Thắng: 162 (54.9%)
|