Jhin

Người chơi Jhin xuất sắc nhất TW

Người chơi Jhin xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
BLUESeven77#TW2
BLUESeven77#TW2
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.9% 7.8 /
3.8 /
7.9
97
2.
白金東巴守門員#TW2
白金東巴守門員#TW2
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 6.0 /
3.8 /
9.0
129
3.
很想要色色#Gabi1
很想要色色#Gabi1
TW (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.5% 6.9 /
3.4 /
7.7
66
4.
Godle#0857
Godle#0857
TW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.4% 5.5 /
4.5 /
8.5
115
5.
小佑z#4693
小佑z#4693
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 8.2 /
3.3 /
7.5
99
6.
櫻飄羽落#0416
櫻飄羽落#0416
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 7.8 /
4.0 /
8.9
67
7.
煙花傘#阿呆呆
煙花傘#阿呆呆
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 8.5 /
3.7 /
7.6
257
8.
Hou#8424
Hou#8424
TW (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.2% 8.7 /
4.0 /
7.8
71
9.
lxzzy#0000
lxzzy#0000
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 7.3 /
4.5 /
7.5
46
10.
Tu me manques#1212
Tu me manques#1212
TW (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 49.1% 7.8 /
4.3 /
7.9
55
11.
Xiuyee#0121
Xiuyee#0121
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 6.9 /
4.2 /
6.9
77
12.
草莓布朗尼#6535
草莓布朗尼#6535
TW (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.7% 7.7 /
3.9 /
8.3
220
13.
超級無敵小飛俠#TW2
超級無敵小飛俠#TW2
TW (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.5% 8.6 /
5.4 /
8.0
116
14.
我是白雲不是白雲#4552
我是白雲不是白雲#4552
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.5% 8.8 /
3.1 /
9.6
40
15.
玩遊戲別吵別鬧#0000
玩遊戲別吵別鬧#0000
TW (#15)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.0% 7.8 /
4.7 /
10.3
54
16.
也許我不該在你的世界#0519
也許我不該在你的世界#0519
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 8.1 /
5.3 /
8.4
68
17.
比想像難受#miss
比想像難受#miss
TW (#17)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.3% 8.4 /
5.4 /
7.9
56
18.
靈夢x#958x
靈夢x#958x
TW (#18)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.6% 6.8 /
4.1 /
9.4
73
19.
Koubikuma#0910
Koubikuma#0910
TW (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.5% 7.6 /
3.6 /
8.3
38
20.
NightXLostBoy#9945
NightXLostBoy#9945
TW (#20)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.6% 8.0 /
5.7 /
8.2
66
21.
Fe1ix#TW2
Fe1ix#TW2
TW (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 53.1% 8.0 /
3.5 /
7.9
145
22.
kingpo54#1407
kingpo54#1407
TW (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ TrợAD Carry Thách Đấu 54.9% 5.7 /
3.6 /
9.8
82
23.
寒月s06012#TW2
寒月s06012#TW2
TW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 9.3 /
4.8 /
7.4
32
24.
JET ufyf#8790
JET ufyf#8790
TW (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.6% 9.0 /
4.1 /
7.1
139
25.
Puchu#TW2
Puchu#TW2
TW (#25)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.6% 8.7 /
5.7 /
9.5
153
26.
絕世猛殺#TW2
絕世猛殺#TW2
TW (#26)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 68.0% 8.1 /
4.8 /
8.4
50
27.
chiichi#TW2
chiichi#TW2
TW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.0 /
4.0 /
7.8
40
28.
時間管理大師#8404
時間管理大師#8404
TW (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.1% 7.5 /
3.8 /
7.6
58
29.
Aliav#08897
Aliav#08897
TW (#29)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.7% 6.7 /
4.6 /
7.7
203
30.
öö太陽伯伯öö#7414
öö太陽伯伯öö#7414
TW (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.4% 10.7 /
4.1 /
8.7
90
31.
戲命師墓魚#1234
戲命師墓魚#1234
TW (#31)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.1% 10.5 /
4.3 /
8.1
93
32.
人獸胚胎#TW2
人獸胚胎#TW2
TW (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.3% 6.1 /
4.0 /
8.6
153
33.
萌萌小蝶#TW2
萌萌小蝶#TW2
TW (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 6.8 /
4.1 /
7.9
38
34.
abler#TW2
abler#TW2
TW (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 49.4% 6.3 /
4.4 /
7.8
83
35.
ちぴちゃぱ#chapa
ちぴちゃぱ#chapa
TW (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 47.8% 6.9 /
3.3 /
8.8
46
36.
peyencei#4420
peyencei#4420
TW (#36)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 74.6% 9.0 /
3.0 /
8.2
67
37.
花生仔14#9847
花生仔14#9847
TW (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.6% 9.0 /
5.2 /
9.3
63
38.
golaniyule0#AFFTV
golaniyule0#AFFTV
TW (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 50.0% 9.6 /
6.0 /
7.9
56
39.
斯文抹茶OuO#4926
斯文抹茶OuO#4926
TW (#39)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 65.6% 10.2 /
5.1 /
9.1
93
40.
檸檬少年橘子夢#0707
檸檬少年橘子夢#0707
TW (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.9% 8.8 /
3.7 /
8.4
42
41.
啊白OUO#TW2
啊白OUO#TW2
TW (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 44.2% 7.8 /
6.3 /
7.6
52
42.
Nivek朔#TW2
Nivek朔#TW2
TW (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.4% 9.4 /
5.9 /
10.5
47
43.
永獵雙子#1223
永獵雙子#1223
TW (#43)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 58.4% 6.3 /
4.8 /
8.9
77
44.
不過就是重新開始#阿呆呆
不過就是重新開始#阿呆呆
TW (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 53.6% 9.3 /
4.3 /
8.1
166
45.
龜龜疾如風#TW2
龜龜疾如風#TW2
TW (#45)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 67.2% 6.6 /
4.1 /
9.1
67
46.
Ravon#092
Ravon#092
TW (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.3% 9.0 /
4.0 /
9.3
42
47.
PunWang#7246
PunWang#7246
TW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.3% 10.6 /
5.2 /
6.7
69
48.
CCCCADccccc#cccc
CCCCADccccc#cccc
TW (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 44.1% 6.6 /
5.6 /
7.2
59
49.
b1llydog#8387
b1llydog#8387
TW (#49)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 63.9% 8.8 /
3.7 /
6.8
83
50.
專搞不長眼#7777
專搞不長眼#7777
TW (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.3% 7.4 /
4.0 /
7.9
76
51.
DJ玉龍#0629
DJ玉龍#0629
TW (#51)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 58.8% 8.3 /
4.1 /
9.0
80
52.
Sniper#0425
Sniper#0425
TW (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 42.9% 6.8 /
3.5 /
7.4
42
53.
never win 小腎#TW2
never win 小腎#TW2
TW (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 70.0% 7.8 /
4.1 /
10.5
40
54.
Hongclss#5054
Hongclss#5054
TW (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.3% 10.4 /
6.0 /
10.0
46
55.
Albertsass#TW2
Albertsass#TW2
TW (#55)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 53.7% 7.5 /
6.7 /
8.6
95
56.
knight#0722
knight#0722
TW (#56)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 58.3% 9.5 /
5.1 /
7.8
192
57.
一巴車過去#1111
一巴車過去#1111
TW (#57)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 64.0% 8.8 /
3.6 /
8.6
50
58.
Lsivmdz#9093
Lsivmdz#9093
TW (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.1% 7.3 /
4.1 /
7.3
133
59.
你嘴我擺別談媽#有翅膀
你嘴我擺別談媽#有翅膀
TW (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 45.9% 6.6 /
4.1 /
6.5
74
60.
mangoray#8450
mangoray#8450
TW (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.2% 8.0 /
4.9 /
8.4
126
61.
屯門社畜#TW2
屯門社畜#TW2
TW (#61)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 63.8% 8.3 /
5.2 /
9.3
80
62.
WinOrNothing#Aru
WinOrNothing#Aru
TW (#62)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 54.8% 7.8 /
5.4 /
8.5
115
63.
TT銀狐TT#TW2
TT銀狐TT#TW2
TW (#63)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 53.8% 8.4 /
4.8 /
9.0
78
64.
Doner Kebab#TW2
Doner Kebab#TW2
TW (#64)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 51.2% 6.7 /
5.0 /
9.4
86
65.
GH12#5928
GH12#5928
TW (#65)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 61.2% 8.8 /
5.0 /
8.7
103
66.
有多少艾克以重來#6737
有多少艾克以重來#6737
TW (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.4% 6.4 /
3.5 /
8.2
68
67.
沒有隊友只有獄友#9949
沒有隊友只有獄友#9949
TW (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.0% 8.7 /
5.0 /
7.8
80
68.
不要再召喚我了#TW2
不要再召喚我了#TW2
TW (#68)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 53.6% 6.4 /
4.5 /
8.4
56
69.
不說真心話 我怎麼為你大冒險#09477
不說真心話 我怎麼為你大冒險#09477
TW (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.8% 9.4 /
5.2 /
6.4
52
70.
煙花綻放傘下有妳#ADD
煙花綻放傘下有妳#ADD
TW (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 51.1% 10.4 /
4.6 /
8.5
45
71.
UncleBanana#TW2
UncleBanana#TW2
TW (#71)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 52.5% 8.3 /
4.3 /
8.6
59
72.
nlnlSun貝比#絕不晚睡
nlnlSun貝比#絕不晚睡
TW (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 53.2% 10.3 /
3.7 /
9.4
47
73.
BaNaNaPanCake#9847
BaNaNaPanCake#9847
TW (#73)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 62.0% 10.3 /
3.8 /
8.5
71
74.
PinkKinG레이#666
PinkKinG레이#666
TW (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.3% 9.6 /
5.5 /
8.0
46
75.
喵你個喵喵#4616
喵你個喵喵#4616
TW (#75)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 59.2% 9.9 /
4.1 /
8.7
49
76.
風中的大樹#TW2
風中的大樹#TW2
TW (#76)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 60.9% 7.3 /
6.6 /
9.8
46
77.
雷姆教才是真理#TW2
雷姆教才是真理#TW2
TW (#77)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 76.1% 8.3 /
3.3 /
8.6
46
78.
亞拉機油#5101
亞拉機油#5101
TW (#78)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 55.6% 7.5 /
6.1 /
9.0
117
79.
合作射阿姨好嗎#TW2
合作射阿姨好嗎#TW2
TW (#79)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 54.8% 7.9 /
4.5 /
7.0
93
80.
這道是胃壁#30678
這道是胃壁#30678
TW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 8.2 /
4.6 /
10.4
25
81.
布萊恩俊#2338
布萊恩俊#2338
TW (#81)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 54.4% 9.0 /
4.6 /
8.8
136
82.
GooSe#YZ00
GooSe#YZ00
TW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 7.8 /
2.8 /
9.8
30
83.
掛狗統治國#3446
掛狗統治國#3446
TW (#83)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 55.2% 8.3 /
5.8 /
8.8
58
84.
魔神蛤蜊#9140
魔神蛤蜊#9140
TW (#84)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 58.4% 9.1 /
4.3 /
8.6
154
85.
幻雨沫沫#1010
幻雨沫沫#1010
TW (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.8% 8.6 /
5.1 /
7.9
74
86.
下雨天Ö#TW2
下雨天Ö#TW2
TW (#86)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 56.5% 7.4 /
4.7 /
8.4
69
87.
麥myDearFriends#0907
麥myDearFriends#0907
TW (#87)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 66.7% 8.4 /
3.6 /
9.4
51
88.
慈祥小哥哥#TW2
慈祥小哥哥#TW2
TW (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.8% 8.8 /
7.5 /
9.3
74
89.
B扣HappyBirthday#TW2
B扣HappyBirthday#TW2
TW (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 51.2% 7.5 /
5.3 /
9.2
41
90.
Hachu精靈#7708
Hachu精靈#7708
TW (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.3% 5.2 /
4.1 /
8.2
71
91.
鯨魚上校#TW2
鯨魚上校#TW2
TW (#91)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 71.4% 9.0 /
3.4 /
8.4
42
92.
5藤遊c#9971
5藤遊c#9971
TW (#92)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 54.7% 9.8 /
6.9 /
8.6
148
93.
陳港亨#TW2
陳港亨#TW2
TW (#93)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 59.6% 10.3 /
4.8 /
8.9
52
94.
醉生夢死的世界#3037
醉生夢死的世界#3037
TW (#94)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 57.1% 7.8 /
4.5 /
7.6
98
95.
BBSõturtlehead#TW2
BBSõturtlehead#TW2
TW (#95)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 51.4% 9.8 /
4.1 /
9.0
74
96.
中上路都垃圾#TW2
中上路都垃圾#TW2
TW (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 57.8% 7.8 /
5.0 /
8.9
128
97.
清晨搭起小帳篷#TW2
清晨搭起小帳篷#TW2
TW (#97)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 58.2% 7.1 /
3.8 /
8.8
79
98.
貼欣蠍寶寶#4686
貼欣蠍寶寶#4686
TW (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.0% 9.4 /
6.0 /
8.1
76
99.
RHaHa#RHaHa
RHaHa#RHaHa
TW (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 59.7% 8.2 /
5.5 /
9.2
154
100.
12345aaabf#TW2
12345aaabf#TW2
TW (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.4% 7.0 /
5.3 /
9.2
48