Udyr

Người chơi Udyr xuất sắc nhất TW

Người chơi Udyr xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
倒頭就睡#9999
倒頭就睡#9999
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.8% 5.3 /
3.3 /
6.7
48
2.
柚子摸摸OuO#TW2
柚子摸摸OuO#TW2
TW (#2)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 73.0% 12.6 /
3.7 /
5.7
74
3.
제우스#3450
제우스#3450
TW (#3)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 77.1% 11.3 /
3.6 /
6.9
83
4.
94059#94059
94059#94059
TW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.1% 8.4 /
4.6 /
7.2
164
5.
QiyanaArc#TW2
QiyanaArc#TW2
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.4% 4.2 /
4.6 /
6.8
72
6.
L4MA#3138
L4MA#3138
TW (#6)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường trên Kim Cương I 60.9% 5.6 /
5.3 /
8.1
69
7.
kudalanaiyo#best
kudalanaiyo#best
TW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.8% 3.6 /
3.8 /
5.7
85
8.
CcQcÖ#7557
CcQcÖ#7557
TW (#8)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.3% 7.3 /
3.7 /
4.7
54
9.
無名氏17號#1647
無名氏17號#1647
TW (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.3% 3.3 /
3.4 /
6.8
73
10.
你還能比我更廢#5120
你還能比我更廢#5120
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 53.7% 4.3 /
5.1 /
5.8
309
11.
奪命束褲#6146
奪命束褲#6146
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 44.7% 3.7 /
4.1 /
5.1
47
12.
根本沒有天份#4483
根本沒有天份#4483
TW (#12)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.2% 3.6 /
3.3 /
6.6
111
13.
XIAO LAO HU#1795
XIAO LAO HU#1795
TW (#13)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.8% 3.6 /
5.1 /
3.8
55
14.
來點好運#REC0
來點好運#REC0
TW (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 48.8% 3.2 /
3.7 /
8.5
41
15.
TiU4#TW2
TiU4#TW2
TW (#15)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.6% 3.8 /
5.0 /
6.0
171
16.
江琴美#TW2
江琴美#TW2
TW (#16)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.8% 6.6 /
4.4 /
7.0
80
17.
一顆柚子OuO#TW2
一顆柚子OuO#TW2
TW (#17)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 77.8% 11.9 /
3.2 /
7.0
36
18.
Kohana#TW2
Kohana#TW2
TW (#18)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.1% 7.7 /
5.9 /
6.1
154
19.
29個人死#0029
29個人死#0029
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.0% 8.4 /
5.7 /
7.6
223
20.
victor勝利#TW2
victor勝利#TW2
TW (#20)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 56.6% 4.0 /
5.5 /
7.0
76
21.
多舊魚#DLLM
多舊魚#DLLM
TW (#21)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.8% 3.5 /
4.5 /
5.1
91
22.
Godyr#King
Godyr#King
TW (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.3% 5.3 /
4.0 /
7.3
308
23.
職業賭徒貢狗#TW2
職業賭徒貢狗#TW2
TW (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.5% 6.4 /
5.7 /
6.9
52
24.
Losers#94230
Losers#94230
TW (#24)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 63.6% 3.8 /
4.2 /
7.2
55
25.
Udyr#T2G
Udyr#T2G
TW (#25)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 54.0% 5.1 /
5.5 /
9.3
50
26.
心態情緒管理大師#4922
心態情緒管理大師#4922
TW (#26)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo III 59.2% 6.6 /
4.8 /
6.8
71
27.
haleybabe#666
haleybabe#666
TW (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.5% 5.5 /
7.4 /
9.3
31
28.
我需要愛#8787
我需要愛#8787
TW (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 80.8% 13.4 /
3.2 /
6.1
26
29.
小柴柴遊天下#0512
小柴柴遊天下#0512
TW (#29)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 66.7% 5.5 /
5.1 /
10.1
54
30.
車海印#차해인
車海印#차해인
TW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 4.1 /
3.6 /
7.9
34
31.
威風但運氣差的人#8615
威風但運氣差的人#8615
TW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.6% 5.3 /
4.9 /
10.0
14
32.
德克斯特#實驗室
德克斯特#實驗室
TW (#32)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 71.1% 5.5 /
3.2 /
5.4
38
33.
MirageXKin#5269
MirageXKin#5269
TW (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.9% 4.1 /
5.6 /
8.0
51
34.
Godyr#5946
Godyr#5946
TW (#34)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.9% 7.2 /
4.4 /
7.8
51
35.
台服軟輔有夠可悲#door
台服軟輔有夠可悲#door
TW (#35)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 51.4% 7.4 /
5.4 /
7.2
72
36.
水中月影#1120
水中月影#1120
TW (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.0% 7.4 /
6.3 /
6.9
153
37.
Laidinghong#TW2
Laidinghong#TW2
TW (#37)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 54.7% 8.0 /
5.5 /
5.5
117
38.
TiM1Garand#Sion
TiM1Garand#Sion
TW (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.0% 4.3 /
4.0 /
6.4
100
39.
垃圾R社#7414
垃圾R社#7414
TW (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.3% 5.4 /
4.2 /
6.4
31
40.
巨熊姿態#0904
巨熊姿態#0904
TW (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 52.8% 5.5 /
6.3 /
6.3
53
41.
虎鶴雙型#TW2
虎鶴雙型#TW2
TW (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.2% 6.0 /
4.4 /
6.4
177
42.
脆皮Ronin#TW2
脆皮Ronin#TW2
TW (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.6% 5.9 /
4.8 /
9.3
35
43.
Too cool to die#0411
Too cool to die#0411
TW (#43)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 67.2% 3.7 /
3.8 /
7.6
134
44.
睡你媽逼起來嗨ü#8915
睡你媽逼起來嗨ü#8915
TW (#44)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.4% 5.4 /
4.4 /
7.6
79
45.
全是套路6#TW2
全是套路6#TW2
TW (#45)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.6% 8.1 /
5.7 /
8.4
179
46.
GgOtlWnf#8739
GgOtlWnf#8739
TW (#46)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 51.9% 5.3 /
5.9 /
4.4
129
47.
Nami一夢羅#TW2
Nami一夢羅#TW2
TW (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 41.7% 5.0 /
4.5 /
7.3
36
48.
自含短劍AvA#TW2
自含短劍AvA#TW2
TW (#48)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 51.6% 4.5 /
4.8 /
7.7
322
49.
藍蒼冠#TW2
藍蒼冠#TW2
TW (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 47.2% 3.8 /
5.2 /
6.4
72
50.
吳毅犬#8851
吳毅犬#8851
TW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.0% 4.0 /
3.3 /
9.5
10
51.
LATABICH#bigPP
LATABICH#bigPP
TW (#51)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 61.7% 8.2 /
4.5 /
6.9
60
52.
吳亮德的戀愛粉#7414
吳亮德的戀愛粉#7414
TW (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 43.9% 3.5 /
4.7 /
6.8
57
53.
NewTypeDestroy#3974
NewTypeDestroy#3974
TW (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.4% 4.9 /
5.7 /
8.5
32
54.
老師只剩年紀沒有操作#LKK
老師只剩年紀沒有操作#LKK
TW (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 52.3% 3.2 /
3.9 /
8.5
149
55.
Viktor Tsoi#7777
Viktor Tsoi#7777
TW (#55)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 51.6% 4.1 /
4.6 /
6.3
62
56.
catcat#5461
catcat#5461
TW (#56)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 52.1% 4.3 /
4.4 /
6.7
194
57.
布布魯的小蝴蝶#bulu
布布魯的小蝴蝶#bulu
TW (#57)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 65.9% 6.9 /
4.2 /
5.7
41
58.
TeaTimeD#TW2
TeaTimeD#TW2
TW (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 52.6% 5.6 /
5.6 /
7.5
137
59.
世一香港的士佬#locky
世一香港的士佬#locky
TW (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.6% 4.3 /
5.0 /
10.1
63
60.
眼珠敏感羚羊 打倒番童從你我開始#2033
眼珠敏感羚羊 打倒番童從你我開始#2033
TW (#60)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 52.1% 5.2 /
6.1 /
9.0
71
61.
第三法則#TW2
第三法則#TW2
TW (#61)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.5% 5.8 /
4.8 /
7.5
218
62.
一AnA一#TW2
一AnA一#TW2
TW (#62)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 51.5% 7.9 /
6.7 /
5.0
260
63.
Malice#sniff
Malice#sniff
TW (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.0% 5.0 /
5.0 /
10.0
35
64.
七獄暗黑雷光波#TW2
七獄暗黑雷光波#TW2
TW (#64)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.8% 6.0 /
5.9 /
7.5
385
65.
Gladdyr#929
Gladdyr#929
TW (#65)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 55.8% 4.0 /
4.8 /
7.4
129
66.
역천괴#5932
역천괴#5932
TW (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.3% 12.2 /
4.4 /
8.2
30
67.
峽谷孤兒欠領養#7357
峽谷孤兒欠領養#7357
TW (#67)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 48.3% 6.4 /
4.7 /
6.3
58
68.
還是無法鉤進你的心#9109
還是無法鉤進你的心#9109
TW (#68)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 60.8% 9.3 /
5.1 /
5.0
97
69.
我勸你別多管閒事#9187
我勸你別多管閒事#9187
TW (#69)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 66.0% 5.7 /
5.0 /
8.8
50
70.
上帝派我來折磨你#TW2
上帝派我來折磨你#TW2
TW (#70)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi RừngĐường trên Bạch Kim I 59.1% 6.8 /
5.2 /
6.9
93
71.
要生氣囉好爽好爽#TW2
要生氣囉好爽好爽#TW2
TW (#71)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 53.8% 4.9 /
4.1 /
6.6
80
72.
ONE一一#TW2
ONE一一#TW2
TW (#72)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.3% 8.4 /
6.9 /
5.2
219
73.
簽不下去資通舜#184
簽不下去資通舜#184
TW (#73)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.4% 7.9 /
6.0 /
8.1
293
74.
Naruto2G#TW2
Naruto2G#TW2
TW (#74)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo II 51.3% 6.6 /
5.1 /
4.5
78
75.
我家沒有門#door
我家沒有門#door
TW (#75)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 47.8% 6.6 /
6.7 /
8.0
67
76.
Dragon Venerabl#2298
Dragon Venerabl#2298
TW (#76)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 56.3% 3.6 /
4.4 /
7.6
48
77.
心態已炸#TW2
心態已炸#TW2
TW (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 47.8% 6.4 /
5.9 /
6.1
46
78.
準備凍手999#TW2
準備凍手999#TW2
TW (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.4% 5.2 /
4.1 /
6.0
32
79.
5D2GOD#0314
5D2GOD#0314
TW (#79)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 54.5% 9.5 /
5.3 /
5.1
156
80.
藍田大奔走#TW2
藍田大奔走#TW2
TW (#80)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 53.2% 5.1 /
6.2 /
4.7
109
81.
全是套路1#TW2
全是套路1#TW2
TW (#81)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 42.5% 6.4 /
6.1 /
9.5
87
82.
分裂電漿#2445
分裂電漿#2445
TW (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.3% 4.4 /
3.7 /
6.0
35
83.
Lwaterball#3272
Lwaterball#3272
TW (#83)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 72.4% 10.6 /
4.2 /
8.1
29
84.
黃勃操#6972
黃勃操#6972
TW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 3.0 /
2.9 /
7.4
23
85.
clear333#9091
clear333#9091
TW (#85)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 51.2% 2.9 /
5.3 /
5.2
86
86.
The甩#6930
The甩#6930
TW (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.3% 5.0 /
4.6 /
6.5
14
87.
7172890#3267
7172890#3267
TW (#87)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 55.4% 8.9 /
6.6 /
6.0
101
88.
ImFinE#8611
ImFinE#8611
TW (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.5% 4.9 /
5.5 /
8.2
55
89.
wolfywoo19#8289
wolfywoo19#8289
TW (#89)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 54.5% 5.4 /
4.5 /
8.6
198
90.
疾風星星腸#6387
疾風星星腸#6387
TW (#90)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 71.4% 9.8 /
5.7 /
6.5
42
91.
殺我一次折壽10年#TW2
殺我一次折壽10年#TW2
TW (#91)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 52.5% 4.3 /
4.4 /
5.6
122
92.
薪盡自然涼L#TW2
薪盡自然涼L#TW2
TW (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.3% 3.8 /
2.9 /
8.9
14
93.
大江山息皆殺#TW2
大江山息皆殺#TW2
TW (#93)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 60.4% 6.3 /
3.4 /
9.4
53
94.
Ivanlai#5606
Ivanlai#5606
TW (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.6% 3.4 /
3.8 /
10.1
23
95.
安撫你#8532
安撫你#8532
TW (#95)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 56.1% 5.1 /
4.1 /
8.2
114
96.
Lesin#2635
Lesin#2635
TW (#96)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 60.0% 12.0 /
7.2 /
6.8
75
97.
孤兒的日與夜#0903
孤兒的日與夜#0903
TW (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 47.1% 3.5 /
5.8 /
6.4
34
98.
太保72#5596
太保72#5596
TW (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.7% 3.5 /
4.3 /
7.6
21
99.
請對我惡言相向#TW2
請對我惡言相向#TW2
TW (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.2% 9.1 /
3.7 /
6.0
22
100.
肥牛牛#4763
肥牛牛#4763
TW (#100)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 59.7% 5.9 /
4.4 /
10.2
67