Master Yi

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất TW

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
pacemakerS#1234
pacemakerS#1234
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.8% 8.1 /
5.9 /
5.5
121
2.
一位可悲的男子#0712
一位可悲的男子#0712
TW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.3% 8.8 /
4.3 /
5.0
56
3.
Sich verneigen#0718
Sich verneigen#0718
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 10.2 /
6.7 /
5.6
157
4.
易大師還在刷野#TW2
易大師還在刷野#TW2
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 66.7% 7.5 /
5.2 /
6.3
48
5.
檸檬要吃餅#Wiv
檸檬要吃餅#Wiv
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 9.6 /
7.4 /
4.4
234
6.
FLexly#8186
FLexly#8186
TW (#6)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.0% 9.3 /
6.3 /
6.9
58
7.
鄰洋溢#4211
鄰洋溢#4211
TW (#7)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.6% 9.8 /
6.4 /
6.6
51
8.
ö易笙劍影斷紅塵ö#0000
ö易笙劍影斷紅塵ö#0000
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.6% 9.3 /
6.5 /
5.8
310
9.
Serophimº#星籟歌姬
Serophimº#星籟歌姬
TW (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.7% 10.4 /
6.1 /
6.3
102
10.
閃現只為趕路#TW2
閃現只為趕路#TW2
TW (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.0% 9.8 /
5.3 /
5.7
100
11.
蔚靈玥0807#6995
蔚靈玥0807#6995
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.1% 7.9 /
5.1 /
5.6
54
12.
白居都只是夢一場#EKuIL
白居都只是夢一場#EKuIL
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 8.6 /
4.7 /
4.9
63
13.
7nub#TW2
7nub#TW2
TW (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.9% 9.6 /
5.1 /
7.8
57
14.
一閃即逝MasterYi#0723
一閃即逝MasterYi#0723
TW (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.1% 8.5 /
5.8 /
6.0
124
15.
事情終究沒有如果#TW2
事情終究沒有如果#TW2
TW (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.1% 11.1 /
5.0 /
5.8
70
16.
Alibariterne#TW2
Alibariterne#TW2
TW (#16)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.7% 11.9 /
6.7 /
6.1
51
17.
你想點JACK#3085
你想點JACK#3085
TW (#17)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.1% 10.3 /
5.6 /
6.1
78
18.
兒童潔牙膏#4208
兒童潔牙膏#4208
TW (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.5% 7.9 /
5.5 /
6.5
119
19.
大尉宋仲基#5189
大尉宋仲基#5189
TW (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 71.7% 7.3 /
6.5 /
7.1
53
20.
Jenay11#5198
Jenay11#5198
TW (#20)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.2% 8.9 /
5.3 /
5.2
143
21.
劍出鞘恩怨了#0820
劍出鞘恩怨了#0820
TW (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.7% 9.8 /
6.5 /
6.4
144
22.
Tyimlolz#7193
Tyimlolz#7193
TW (#22)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.7% 9.2 /
6.9 /
5.9
67
23.
失去才懂得珍惜#4756
失去才懂得珍惜#4756
TW (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.8% 12.9 /
4.8 /
5.7
71
24.
cQQo2798#7664
cQQo2798#7664
TW (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.6% 7.8 /
4.9 /
5.8
109
25.
餅乾飲料#TW2
餅乾飲料#TW2
TW (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.2% 8.4 /
5.7 /
5.5
108
26.
潔白草莓葉#TW2
潔白草莓葉#TW2
TW (#26)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 66.2% 10.4 /
4.7 /
6.2
77
27.
易早起來吃老麥#ccch
易早起來吃老麥#ccch
TW (#27)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 73.8% 9.7 /
4.5 /
4.9
103
28.
寂靜的騷年#9640
寂靜的騷年#9640
TW (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.2% 8.8 /
6.0 /
5.5
108
29.
KimGeonbuu#TW2
KimGeonbuu#TW2
TW (#29)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 64.7% 8.1 /
5.1 /
7.4
51
30.
你說的很機車#TW2
你說的很機車#TW2
TW (#30)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 68.6% 9.9 /
5.5 /
5.8
70
31.
大GAP姐#12345
大GAP姐#12345
TW (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường trên Kim Cương I 64.6% 15.0 /
9.0 /
8.4
65
32.
漫天落霞#0909
漫天落霞#0909
TW (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.6% 9.0 /
6.4 /
5.6
337
33.
超級雞雞#8787
超級雞雞#8787
TW (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.8% 9.5 /
6.5 /
7.0
127
34.
雷之呼吸一之型霹靂一閃#0124
雷之呼吸一之型霹靂一閃#0124
TW (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.7% 9.3 /
6.0 /
6.2
71
35.
經過十六夜晚#Night
經過十六夜晚#Night
TW (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.3% 8.6 /
5.5 /
5.3
48
36.
劍落紅塵己成聖#3353
劍落紅塵己成聖#3353
TW (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.4% 8.6 /
5.0 /
4.7
155
37.
E大MO#TW2
E大MO#TW2
TW (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.2% 8.5 /
6.1 /
5.6
142
38.
FindMyOwnUtopia#0826
FindMyOwnUtopia#0826
TW (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.3% 8.5 /
6.0 /
6.8
87
39.
願世間 春秋與天地眼中唯有一個妳#13141
願世間 春秋與天地眼中唯有一個妳#13141
TW (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.2% 5.8 /
6.5 /
6.2
212
40.
阿偉很勇哦#2618
阿偉很勇哦#2618
TW (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.5% 8.8 /
7.1 /
5.0
108
41.
兩秒是無敵的少年五秒是無奈的父親#3441
兩秒是無敵的少年五秒是無奈的父親#3441
TW (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 60.5% 10.1 /
5.5 /
5.0
76
42.
你是我易生信仰#TW2
你是我易生信仰#TW2
TW (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.1% 12.1 /
6.9 /
6.0
149
43.
愛吃芒果的華小霞#TW2
愛吃芒果的華小霞#TW2
TW (#43)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 65.1% 9.9 /
6.6 /
6.0
172
44.
江宇怪#6222
江宇怪#6222
TW (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.7% 9.0 /
7.1 /
6.6
82
45.
MsaterüYiüGod孫#6143
MsaterüYiüGod孫#6143
TW (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.6% 8.8 /
6.6 /
5.7
171
46.
易來易去#TW2
易來易去#TW2
TW (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.3% 9.8 /
6.6 /
5.5
269
47.
spaceflight#001
spaceflight#001
TW (#47)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 62.3% 9.6 /
4.3 /
5.9
122
48.
水流無限似儂愁#0230
水流無限似儂愁#0230
TW (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.2% 9.3 /
6.6 /
5.6
79
49.
剑圣大宝贝#2226
剑圣大宝贝#2226
TW (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.4% 7.9 /
6.0 /
4.9
274
50.
T1 Master#TW2
T1 Master#TW2
TW (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 47.8% 6.5 /
6.0 /
5.7
381
51.
送頭士官長#5218
送頭士官長#5218
TW (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.5% 9.3 /
4.5 /
5.2
59
52.
學店仔怎有臉嘴炮#TW2
學店仔怎有臉嘴炮#TW2
TW (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 48.6% 8.7 /
6.8 /
5.2
438
53.
BaoyanLightning#TW2
BaoyanLightning#TW2
TW (#53)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 68.6% 11.7 /
5.9 /
5.2
118
54.
都鑽石大師怎麼隊友金牌白金對面#8609
都鑽石大師怎麼隊友金牌白金對面#8609
TW (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 76.7% 9.6 /
5.4 /
5.8
43
55.
felixhsiao#0819
felixhsiao#0819
TW (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.9% 10.6 /
5.9 /
5.5
156
56.
Idungiveafktho#YEE
Idungiveafktho#YEE
TW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 81.0% 14.6 /
8.0 /
12.3
21
57.
情難自控#TW2
情難自控#TW2
TW (#57)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 58.2% 8.4 /
5.6 /
5.5
141
58.
願與你一起到月球#15FF
願與你一起到月球#15FF
TW (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.0% 9.6 /
5.4 /
5.9
50
59.
新手一名#9825
新手一名#9825
TW (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 74.4% 13.0 /
6.5 /
5.5
39
60.
仙路盡頭誰為峰  一見無始道成空#道成空
仙路盡頭誰為峰 一見無始道成空#道成空
TW (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.4% 7.9 /
6.5 /
6.1
83
61.
劍的藝術家#0504
劍的藝術家#0504
TW (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.5% 8.6 /
6.1 /
6.5
202
62.
陳耀潔的壓力球#ball
陳耀潔的壓力球#ball
TW (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 50.0% 9.6 /
7.3 /
5.6
88
63.
寒天道#TW2
寒天道#TW2
TW (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.4% 9.8 /
6.8 /
6.1
56
64.
粥猩池#TW2
粥猩池#TW2
TW (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.3% 10.1 /
5.4 /
5.5
49
65.
ƒ小粉糖芯º#TW2
ƒ小粉糖芯º#TW2
TW (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.5% 8.0 /
5.9 /
6.0
255
66.
PeterZai#TW2
PeterZai#TW2
TW (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.9% 11.5 /
7.7 /
5.7
164
67.
默默看著你裝B#TW2
默默看著你裝B#TW2
TW (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.4% 8.5 /
6.0 /
5.1
82
68.
Solomon#238
Solomon#238
TW (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.0% 9.5 /
5.8 /
7.1
46
69.
aia56#TW2
aia56#TW2
TW (#69)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 61.5% 9.4 /
6.1 /
6.4
65
70.
11月的蕭邦#6089
11月的蕭邦#6089
TW (#70)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 55.1% 8.6 /
5.2 /
5.1
365
71.
RKY#TW2
RKY#TW2
TW (#71)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 56.1% 7.9 /
5.8 /
5.9
82
72.
szcdvgnh#Hi李源俊
szcdvgnh#Hi李源俊
TW (#72)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 59.5% 9.2 /
5.4 /
5.6
210
73.
The Stray#0326
The Stray#0326
TW (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.4% 8.3 /
5.7 /
5.7
90
74.
可可大毛#TW2
可可大毛#TW2
TW (#74)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 69.6% 8.4 /
6.3 /
7.2
46
75.
熱心網友小魏#TW2
熱心網友小魏#TW2
TW (#75)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 56.9% 11.0 /
6.5 /
5.7
58
76.
是彥不是諺#9899
是彥不是諺#9899
TW (#76)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 57.7% 9.4 /
5.5 /
4.9
97
77.
CreamCorn#6378
CreamCorn#6378
TW (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 65.3% 11.1 /
5.7 /
5.9
170
78.
52赫茲#HK52
52赫茲#HK52
TW (#78)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 69.8% 10.8 /
5.6 /
6.4
63
79.
StarDust村正#TW2
StarDust村正#TW2
TW (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.1% 11.2 /
6.8 /
7.0
82
80.
你是真的會裝B#TW2
你是真的會裝B#TW2
TW (#80)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 60.9% 10.3 /
7.3 /
5.8
128
81.
悠咪去質器#TW3
悠咪去質器#TW3
TW (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 52.0% 9.0 /
5.8 /
5.6
152
82.
劍落紅塵#6522
劍落紅塵#6522
TW (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 53.0% 7.7 /
7.5 /
4.3
164
83.
哥譚惡夢#8964
哥譚惡夢#8964
TW (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.3% 10.1 /
4.8 /
7.5
56
84.
乂軒軒乂#TW2
乂軒軒乂#TW2
TW (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 62.1% 12.4 /
6.3 /
5.9
66
85.
SayHax#7593
SayHax#7593
TW (#85)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 58.9% 8.1 /
6.4 /
4.8
56
86.
用易大師上宗師#TW3
用易大師上宗師#TW3
TW (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 47.0% 8.3 /
5.4 /
5.4
115
87.
30歲天才AD#TW2
30歲天才AD#TW2
TW (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.9% 10.1 /
5.4 /
4.6
37
88.
你是害怕螳螂 還是孤立無援的自己#超派鐵拳
你是害怕螳螂 還是孤立無援的自己#超派鐵拳
TW (#88)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.2% 10.4 /
7.4 /
6.5
88
89.
失去了不再回來#TW2
失去了不再回來#TW2
TW (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 49.2% 10.8 /
5.2 /
5.3
120
90.
易刀破傷風兩刀劍祖宗#6288
易刀破傷風兩刀劍祖宗#6288
TW (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.9% 8.4 /
5.9 /
5.7
221
91.
我忍不住了#忍無可忍
我忍不住了#忍無可忍
TW (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.8% 7.9 /
6.0 /
5.6
127
92.
Ismykhforever#TW2
Ismykhforever#TW2
TW (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 62.1% 9.3 /
6.2 /
5.7
58
93.
小帥勾ÕuÕ#TW2
小帥勾ÕuÕ#TW2
TW (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.2% 8.3 /
6.7 /
6.5
154
94.
無極大師龍#1221
無極大師龍#1221
TW (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 54.2% 8.9 /
6.7 /
5.6
153
95.
天宫雨荆拙#5399
天宫雨荆拙#5399
TW (#95)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 55.0% 10.3 /
6.5 /
6.2
189
96.
MasterYi構物#1271
MasterYi構物#1271
TW (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.6% 10.0 /
6.7 /
5.9
151
97.
錯過了下次見面就是3000#1392
錯過了下次見面就是3000#1392
TW (#97)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 69.8% 10.8 /
5.8 /
6.3
43
98.
grimüReaper#JUNGL
grimüReaper#JUNGL
TW (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.8% 10.0 /
6.3 /
6.4
236
99.
Keria#0222
Keria#0222
TW (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.4% 11.5 /
5.8 /
5.4
69
100.
九億失學少女的夢#9999
九億失學少女的夢#9999
TW (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.6% 8.5 /
6.1 /
5.7
125